Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 51

Hệ thống phiên

âm quốc tế IPA

“Siêu năng lực” Dấu hiệu nhận


IPA là gì?
của IPA. biết

Phát âm Tự học được nhiều từ Nằm trong


44 âm chuẩn Tiếng vựng Tiếng Anh dấu /…/
anh

20 nguyên Vocabulary /və


24 phụ âm
âm ˈkæbjələri/
/p/
• Pen /Pen/

• Pot /pɒt/
/b/
• Book /bʊk/

• Baby /ˈbeɪ.bi/

• Ball /bɔːl/
/t/
• Two /tu:/

• Ten /ten/

• Top /tɒp/
/d/
• Do / du:/

• Day / dei /

• Date / deit /
/K/
• Key / ki: /

• Cup /kʌp/

• Cake /keik/
/G/
• Goose/gu:s/

• Go /ɡəʊ/

• Good /ɡʊd/
/f/
• Football ˈfʊt.bɔːl/

• Fit /fɪt/

• Laugh /lɑːf/
/v/
• Very /ˈver.i/

• Live /lɪv/
/s/
• Sit /sɪt/

• Sea /siː/

• Miss / mis/
/z/
• Zoo / zu:/

• Zebra /ˈzeb.rə/
/ʃ/
• Shop /ʃɒp/

• Shoes /ʃuː/
/ʒ/
• Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

• Pleasure /ˈpleʒ.ər/
/ θ/
• Thin /θɪn/

• Teeth /tiːθ/
/ð/
• Mother /ˈmʌð.ər/

• Father /ˈfɑː.ðər/
/tʃ/
• Chair /tʃeər/ :

• Watch /wɒtʃ/
/dʒ/
• Join /dʒɔɪn/

• June /dʒuːn/
/h/ / w/ / j/
/ L/ / r/
/m/ /n/ / ŋ/
1
/I / ê / i: /
sit /sit/: ngồi si-êt Seat /si:t/ : chỗ ngồi
/ɪ/ /i:/
• Swim /swɪm/ Bean /bi:n/
2
/ ʊư / / u: /
Book /bʊk/ : cuốn sách (bu-ưk) Two /tu:/ : số 2
/ʊ/ /u:/
• Cook /kʊk/ Moon /muːn/
/ʌ/ / a: /
Sun /sʌn/: mặt trời Car / ka:/: ô tô
/ʌ/ /a:/
• Sun /sʌn/ car /kɑːr/
/ʌ/
/e/ /æ/

Bad / bæd/: xấu, tồi


ba-ed
Bed / bed/: cái giường Cat /kæt/: con mèo
Ka-et
Fan /fæn/: cái quạt
fa-en
/e/ /æ/

• Bed /bed/ Bad /bæd/


/ ə / / ɜ: /
Banana / bə‘na:nə/: quả chuối Bird / bɜ:d/: con chim
Letter /‘le.tə/: lá thư Girl / gɜ:l/: con gái
/ə/ / ɜ: /
• Banana  /bəˈnɑː.nə/ Bird /bɜːd/
/ ɒ / / ɔ: /
Lock / lɒk/: cái khóa Small / smɔ:l/: nhỏ, bé
Pot /pɒt/: cái bình, cái lọ Tall / tɔ:l/: cao
/ɒ/ / ɔ: /
• Lock  /lɒk/ Horse /hɔːs/
• Bạn Giang mơ / ə / đi vào rừng gặp ông già râu ria lơ phơ / ɜ: /
• Bạn Long vì ăn quá no nên bụng to / ɒ / mà mặt méo mo / ɔ: /
/aɪ/ /ʊə/ /əʊ/
/ɔɪ/ /ɪə/ /aʊ/
/eɪ/ /eə/  

You might also like