Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

第三课:通知、请柬和聘书

ThS Trương Hoàng Trung


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng
请柬
 ( 名 ) qǐngjiǎn thiệp mời

生词 布置 (动) bùzhì bố trí, sắp xếp, trang trí, bày trí

传达 (动) chuándá truyền đạt, công bố, bày tỏ

频率 (名) pínlǜ tần số

篇幅 (名) piānfú độ dài (bài văn)

面试 (动) miànshì phỏng vấn (khi đi xin việc)

录用 (动) lùyòng tuyển dụng, thu nhận


ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
 携带 ( 动 ) xiédài mang theo

生词 学历证书 xuélì zhèngshū bằng cấp


此致 cǐzhì trân trọng

敬礼 jìnglǐ chào, cúi chào, khom mình chào

类似 ( 动 ) lèisì tương tự, giống

防范 ( 动 ) fángfàn đề phòng, cảnh giới

荣幸 ( 形 ) róngxìng vinh hạnh, vinh dự, hân hạnh


ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
病毒 ( 名 ) bìngdú virus

生词 期待 ( 动 ) qīdài mong đợi, kỳ vọng


为期 ( 动 ) wéiqī thời hạn, kỳ hạn

聘用 ( 动 ) pìnyòng tuyển dụng, dùng

兹 ( 代 ) zī bây giờ, hiện nay

恭请 ( 动 ) gōngqǐng kính mời

谨 ( 副 ) jǐn trân trọng, trịnh trọng


ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
大屏幕 ( 名 ) dà píngmù màn hình lớn

生词 液晶电视 yèjīng diànshì TV LCD

仿冒 ( 动 ) fǎngmào giả mạo, bắt chước, làm giả

维护 ( 动 ) wéihù duy trì, giữ gìn, bảo vệ

首席 ( 形 ) shǒuxí cấp cao (nhất)

郑重 ( 形 ) zhèngzhòng trịnh trọng, nghiêm túc

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
通知

1 向其他单位或个人布置工作、传达信息的文书
bùzhì

2
会议通知、面试通知、布置性通知、录用通知等
bùzhì xìng

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
标题

主送单位 / 个

正文

落款 , 日期
luòkuǎn

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
常用表达
1.由于
由于今日公司接连发生安全事故 , 公司决定采取措施 , 加强防范。

2.我们 高兴 地通知您 ( 常用于通知正文的开头 )


de
荣幸róngxìng
遗憾
yíhàn

我们高兴的通知您 , 您已通过初选。
chūxuǎn

3.特此通知 ( 常用于通知正文的结尾 )
务请各部门严格执行 , 特此通知。
wù qǐng gè bùmén yángé zhíxíng tècǐ tōngzhī 
ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
常用表达

4. 欢迎您……,我们期待 / 预祝您……
  欢迎您成为我公司的一员 , 我们期待您的到来。
qīdài

  欢迎您成为我商厦工作 , 预祝您在我商厦工作愉快。
yù zhù

5. 于

我行定于 2007 年 5 月 9 日 ( 星期三 ) 举行股东大会。


jǔxíng gǔdōng

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
常用表达
6. 务必 wùbì
请务必准时出席。
zhǔnshí chūxí 

务请wù qǐng 
近日天气干燥 , 务请全体市民注意防火。
gānzào zhùyì fánghuǒ

7. 携带
xiédài

报名时请携带护照原件、两寸证件照片两张。
hùzhào yuánjiàn liǎng cùn zhèngjiàn zhàopiàn

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
样题分析

你是一家商场总经理办公室的秘书,商场两天前发生了火灾。
mìshū  huǒzāi

商场决定于今日进行安全检查。请给商场各部门负责人写一个布
juédìng jiǎnchá fùzé bù

置性通知:
zhì xìng

* 写清进行安全检查的目的、检查开始和结束的时间。
要求: 80-120 字

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
例文 1 欣欣商场关于进行安全检查的通知

商场各部门负责人:
fù zé

4 月 16 日,本商场超市发生了火灾。为提高全体员工的安
 huǒzāi

全意识,公司决定于
juédìng 4 月 19
zhì 日至 4 月 21 日进行为期三天的安全

检查,务请各部门做好准备。

特此通知。
tècǐ tōngzhī

总经理办公室
4 月 18 日
ThS Trương Hoàng Trung
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng
Khoa Ngoại Ngữ
VLU - 9/22/22
例文 2
通知
商场各部门负责人:
4 月 16 日,超市起了火。为让全体员工注意安全,公司决定于 4 月 19
日到 21 日三天搞安全检查,请你们做好准备。
特此通知。 gǎo 

总经理办公室

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
实践练习

你是一家律师事务所的秘书 , 你们事务所决定聘用张红做正式
pìn

律师。请写一个录用通知:
* 写明报到的时间、地点和注意事项。
要求: 80-120 字

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
请柬

请帖 – 礼仪性的文书
qǐng tiě  lǐyí 

邀请单位或个人参加会议、典礼、聚会等活动
yāo diǎnlǐ jù huì

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
标题

被邀请对象
Bèi yāo
正文

结语 , 附语

落款 , 日期

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
常用表达
1.兹定于
zī dìng 谨定于
jǐn dìng

兹定于 5 月 25 日上午 9 时 , 在国际展览中心二层大会议厅举办贸易洽谈会


guójì zhǎnlǎn zhōngxīn céng huìyì tīng màoyì qiàtán huì 

2.敬请届时光临指导
jìng qǐng jièshí guānglín zhǐdǎo

兹定于…月…日…时在…地召开时装发布会 , 敬请届时光临指导。
zhàokāi shízhuāng fābù huì
恭请……派……光临
gōng qǐng pài

谨定于…月…日…时在…地举办新产品展示会 , 恭请贵报派记者光临。
ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
样题分析

你是某公司对外联络部门秘书
liánluò
, 你们公司将于今日召开新产品发
jiāng yú zhào

布会。请给某报社写一个请柬:
* 写明发布会的时间、地点和注意事项。
要求: 80-120 字

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
例文 1
请柬
《经济日报》总编室:
zǒng biān

为宣传我公司最新推出的大屏幕液晶电视,兹定于
xuānchuán tuī chū píng mù yèjīng
2009 年 4 月 14
日上午 10 时,在国际贸易中心一层中央展示厅举行我公司新产品展示会。
zhǎn shì
mào yì

恭请贵报派记者光临。
请凭此请柬出席。
píng xí
大新公司
2009 年 4 月 2 日

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
例文 2
请柬
定于 2007 年 4 月 14 日,举办公司新产品展示会。
zhǎn shì

欢迎光临。
要带请柬!
大新公司
2009 年 4 月 2

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
实践练习

你是一某大型商厦顾客服务中心的秘书,为庆祝商厦开业
dà xíng gùkè qìngzhù
8 周
年 , 将举办金卡会员联谊会 , 请写一个请柬:
jiāng jǔ 

* 写明联谊会的时间、地点及活动内容。
lián yì nèiróng

要求: 80-120 字

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
任务:
1. 写明举办联谊活动所要达到的目的。
2. 写明联谊活动的时间地点。
3. 恰当使用礼貌语言
lǐ mào
, 充分表达对商厦顾客的要求。
 shāngshà gù kè

建议使用词语:
为(了) 联谊会
谨定于
jǐn dìng
敬请届时光临
举办 请穿正式服装入场

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
聘书

• 聘书的写法语录取通知类似。
lù qǔ lèi sì
• 聘请的对象一般是某一行业的专家 , 词语使用 更加客气
yībān zhuānjiā

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
标题

正文

落款 , 日

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
常用表达
1.特聘请您担任……
Tè pìn

2.聘期自……至……,为期……

3.我方深感荣幸
Shēn gǎn róngxìng
( 表示对受聘者的尊重 )
Zūn zhòng

4.感谢您的大力支持 ( 可用在聘书正文结尾
Jié wěi
, 表示礼貌 )

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
常用表达
1.特聘请您担任……
tè pìn dānrèn

为维护我公司的合法权益 , 特聘请您担任我公司首席法律顾
问。
wéihù héfǎ quányì shǒuxí fǎlǜ
gùwèn

2.聘期自……至……,为期……

聘期自即日起至 2011 年 4 月 30 日 , 为期三年。


pìn jí rì qǐ zhì

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
实践练习

你是某旅行社对外联络部主任助理 , 你社即将推出新的旅游产
shè jíjiāng

品 , 请你给美术学院教授写一封聘书:
jiàoshòu pìnshū

* 聘请他 ( 她dānrèn
) 担任宣传材料的美术指导,并说明原因。
xuānchuán cáiliào zhǐdǎo

* 写明聘书 , 语气要郑重。
zhèngzhòng

要求: 80-120 字

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
任务:
1. pìnqǐng
聘请他(她)担任宣传材料的美术指导
xuānchuán cáiliào
, 并说明原
因。
2. 写明聘期 , 语气要郑重。
建议使用词语:
Pìn qī
为宣传 聘期
特聘请您担任 感谢您的大力支持

ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ


ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22
ThS Trương Hoàng Trung Khoa Ngoại Ngữ
ThS Võ Ngọc Thiên Phụng VLU - 9/22/22

You might also like