Professional Documents
Culture Documents
T N Thương Gan
T N Thương Gan
Tỉnh
Môi hồng / O2
Chi ấm
Tim đều
Phổi đều
Bụng mềm
Thời gian Lâm sàng Cận lâm sàng Xử trí
23h15 Mạch rõ 120 l/ph Ringer Lactat
Khoa HA 100/70 7. 5ml/kg/h *02 h
Nhiễm T 39 độ Para 325 mg
HCT 41% 1v * 04 lần/sốt
ORS 5 gói/ 1 lít
Ói 2 lần sau ăn nước uống
Không đau
Chảy máu mũi lượng ít tự
cầm
Tỉnh
Môi hồng
Chi ấm
Tim đều
Phổi đều
Bụng mềm, gan 3cm
Petechia +
Tỉnh
Môi hồng
Chi ấm
Tim đều
Thở co kéo 40 l/ph
Giảm phế âm phổi P
Bụng mềm, gan 3cm
Petechia +
Thời gian Lâm sàng Cận lâm sàng Xử trí
10h Mạch rõ 106 l/ ph AST/ALT 1480/ 479 Chuyển HSTC Nhiễm
8/10 HA 100/ 60 URE/CRE 4,8/ 55 điều trị
T 37 độ ALBUMIN 24
HCT 41% Na/ K/ Cl
SpO2: 96% 124/ 4,3/ 92
14h30 td thêm
17h00 tiểu 500ml /5h đề nghị CLS
Thời gian Lâm sàng Cận lâm sàng Xử trí
21h Mạch rõ 120 l/ ph AST/ALT 1632/ 566 Ngưng O2
HA 110/ 70 Na/ K/ Cl/ Ca Thở NCPAP : P 6 cmH2O,
SpO2: 90% 124/ 3.8/ 92/ 0,99 Fio2 60%
Bù Ca
Tỉnh
Môi hồng / O2
Chi ấm
Tim đều
Thở ậm ạch
Giảm phế âm 2 đáy
Bụng mềm, báng nhẹ gan
3cm
Rash +
Thời gian Lâm sàng Cận lâm sàng Xử trí
8h Mạch rõ 115 l/ ph Đâu cao 30 độ
9/10 HA 110/ 70 Thở NCPAP : P 7 cmH2O,
T 39 độ Fio2 60%
SpO2: 96% Agifuros 40mg ½v *3 u
KCl 10% 1A*03 u
không ói, 9h thêm thuốc
không buồn nôn Kháng sinh:
Đau bụng (+) Cefotaxim 150mg/kg,ngày
Tiểu khá, vàng chia 3 lần
Không chảy máu
Mucocet 150mg/kg (TTM) trong
Tỉnh 1 giờ.
Môi hồng/ NCPAP Sau đó 50mg/kg TTM trong 4
Chi ấm giờ
sau đó 100mg/kg TTM trong 16
Tim đều giờ.
Thở co kéo Laevolac 2 gói* 2 u
Giảm phế âm phổi hai
đáy
Bụng mềm,báng ít ,gan
3cm
Thời gian Lâm sàng Cận lâm sàng Xử trí
23h Mạch rõ 120 l/ ph AST/ALT 5621/ 1823 Đặt huyết áp ĐMXL
9/10 HA 100/ 60 Bil TP/TT 28.5/ 17.4 Gắn Mionitor theo dõi
T 39.5 độ NH3 76
SpO2: 96%
WBC/ Hb/ HCT/ PLT
không ói, không buồn nôn 10.46/ 12,5/ 33.8/ 14
Tiểu khá, vàng
Không chảy máu TQ/ PT/ TCK/ INR/ Fib
26,6/ 38/ 47.3/ 2.06/
Tỉnh 1,2
Môi hồng /NCPAP
Chi ấm
Tim đều
Thở co kéo 40 l/ph
Giảm phế âm phổi hai đáy
Bụng mềm,báng ít ,gan 3cm
Thời gian Lâm sàng Cận lâm sàng Xử trí
23h30 Mạch rõ 122 l/ ph Siêu âm IVC căng. ít Noadernalin 0.1 ug/kg/ph
HA 106/ 55 di động theo TTM /24h
T 39 độ nhịp thở NaCL 3% liều 1ml/kg/h
SpO2: 96%
không ói, không buồn nôn
Đau bụng
Tiểu khá, vàng thêm 500ml
Không chảy máu
Tỉnh
Môi hồng /NCPAP
Chi ấm
Tim đều
thở ậm ạch
Phổi thô
Bụng mềm,báng ít ,gan 3cm