Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

Hoa Ngữ Nhất Tâm

Học – Luyện Thi HSK

BÀI 2
谢谢你 !
Website: Hoangunhattam.com
Fanpage: Hoa Ngữ Nhất Tâm
Hotline: 0961 298 202 – 0965 152 593
I. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
1. Thanh mẫu 2

zh ch sh r
z c s
I. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
2. Vận mẫu 2

ou iou (iu)
an ian uan üan i_ = y_
en in uen (un) ün u_ = w_
ang iang uang ü_ = yü_
eng ing ueng
ong iong
I. PHIÊN ÂM Hoa Ngữ Nhất Tâm
3. Thanh điệu

Luyện tập đọc các từ 1 âm tiết


và hai âm tiết.
(GTC trang 21, 22, 23)
II. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
1. Từ vựng

1. 谢谢 /xièxie/ Cám ơn
谢谢你!
谢谢 , lǎoshi !
II. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
2. Từ vựng

2. 不 /bù/ Không
不谢!
II. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
2. Từ vựng

3. 不客气 /bú kèqi/


Đừng khách sáo, đừng ngại
A: 谢谢!
B: 不客气!
II. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
2. Từ vựng

4. 再见 /zàijiàn/
Tạm biệt, hẹn gặp lại
A: Lǎoshi ,再见!
B: 你们,再见!
II. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
2. Hội thoại

Nghe đoạn hội thoại SGK và lặp lại.


1. 课文 1
2. 课文 2
3. 课文 3
II. BÀI MỚI Hoa Ngữ Nhất Tâm
3. Bài tập

Làm bài tập SBT


III. CHUẨN BỊ BÀI MỚI – TỪ Hoa Ngữ Nhất Tâm
VỰNG

1. 叫 /jiào/
2. 什么 /shénme/
3. 名字 /míngzi/
4. 我 /wǒ/
III. CHUẨN BỊ BÀI MỚI – TỪ Hoa Ngữ Nhất Tâm
VỰNG

5. 是 /shì/
6. 老师 /lǎoshī/
7. 吗 /ma/
8. 学生 /xuésheng/
9. 人 /rén/
III. CHUẨN BỊ BÀI MỚI – TỪ Hoa Ngữ Nhất Tâm
VỰNG

Danh từ riêng

1. 李月 /Lǐ Yuè/
2. 中国 /Zhōngguó/
3. 美国 /Měiguó/
Website: Hoangunhattam.com
Fanpage: Hoa Ngữ Nhất Tâm
Hotline: 0961 298 202 – 0965 152 593

“ 谢谢”

You might also like