Professional Documents
Culture Documents
Chuong 3. To Chuc Thuc Hien Va Kiem Soat Du An CNTT
Chuong 3. To Chuc Thuc Hien Va Kiem Soat Du An CNTT
Chuong 3. To Chuc Thuc Hien Va Kiem Soat Du An CNTT
2 10/31/2022
Nội dung của chương
3 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
4 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
5 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
6 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
Phó trưởng
dự án
7 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
Xác định
cách làm
Chia nhỏ
công việc
Phân công
nhiệm vụ
8 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
9 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
10 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
25
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
11 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
12 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
Mục tiêu dự án
Tiêu chí nhân viên
Quy mô dự án
Tuyển chọn
Đặc điểm nhân sự Yêu cầu kỹ năng
dự án của nhân viên Trực tiếp?
Số lượng người Qua phòng tổ chức
từng giai đoạn
13 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
25
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
14 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
15 10/31/2022
3.1. Tổ chức nhân lực thực hiện dự án CNTT
17 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
18 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
19 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
20 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
21 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
22 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
23 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
24 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
25 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
26 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
Thẩm định
Xâydựng
Xây dựng
28 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
29 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
30 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
31 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
32 10/31/2022
3.2. Lựa chọn chu trình thực hiện dự án CNTT
33 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
34 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
35 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
36 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
37 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
38 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
39 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
40 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
41 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
42 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
43 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
44 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
45 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
46 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
47 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
3.3.2. Kiểm soát dự án CNTT
Kiểm soát dự án sử dụng EVM
Bài tập vận dụng
Cho trước thông tin sau đây về dự án 1 năm:
• PV = 46.000$ EV = 43.333$ AC = 53.000$ BAC = 120.000$
• Tính độ lệch chi phí (cost variance), độ lệch lịch biểu (schedule
variance), chỉ số hiệu suất chi phí (cost performance index - CPI), và chỉ
số hiệu suất lịch biểu (schedule performance index - SPI) của dự án này.
• Dự án đi trước hay đi sau lịch biểu? Dự án trong phạm vi ngân sách hay
vượt ngân sách?
• Dùng CPI để tính giá trị EAC cho dự án này. Dự án được thực hiện tốt
hơn hay xấu hơn so với kế hoạch?
• Dùng SPI để ước lượng dự án sẽ kết thúc sau bao lâu.
48 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
49 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
Kiểm soát
chất lượng
50 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
51 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
52 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
53 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
54 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
55 10/31/2022
3.3. Kiểm soát dự án CNTT
57 10/31/2022