Professional Documents
Culture Documents
Tailieuxanh Chuong 3 6878
Tailieuxanh Chuong 3 6878
1
Hệ thống điều khiển vòng kín động cơ một chiều
Nguồn
+
-
Động
cơ
Mạch lọc
Máy phát tốc
2
Hàm truyền động cơ DC kích từ độc lập
Mc(s)
K
3
Hàm truyền động cơ DC kích từ độc lập
Xét với Mc = 0:
K
J
m : thời hằng cơ của động cơ
B
R
u u : thời hằng điện từ của động cơ
Lu
4
Hàm truyền động cơ DC kích từ độc lập
Xét với Mc = 0:
Ru B
m1
K
2
Ru B
K
km
K
2
Ru B
B
km1
K
2
Ru B
K
km 2
B 5
Hàm truyền Bộ biến đổi & Khâu hiệu chỉnh
6
Hệ thống điều khiển vòng kín
Xét với Mc = 0 và tín hiệu đặt *:
Kft
7
Hệ thống điều khiển vòng kín
Xét với Mc = 0 và tín hiệu đặt *:
VI Iư(s) km 2 w(s)
w* +
-
KIC
ms 1
Khâu hiệu chỉnh
có bão hòa
(P hoặc PI)
Kft
8
Hệ thống điều khiển vòng kín
Iu (s) 1
k IC
VI ( s ) khtI
Khi có sai lệch nhiều giữa tín hiệu đặt và tín hiệu hồi tiếp của vòng tốc độ, ngõ ra khâu
hiệu chỉnh vòng tốc độ sẽ đạt giá trị lớn nhất VIm.
Khi đó, vòng điều khiển dòng điện sẽ duy trì dòng phần ứng động cơ ở giá trị:
I um k ICVIm
Vậy, có thể hạn chế dòng phần ứng ở mức cho phép bằng cách tính chọn giá trị phù hợp
cho kIC và VIm.
9
Hệ thống điều khiển vòng kín
Xét với tín hiệu đặt *= 0 và Mc :
KhtI
Mc(s)
- E(s) - w(s)
w* Khâu HC + Vd 1 Ru + 1B
+ P hoặc PI KI Kbđ K
+ u s 1 Iư(s) M(s) ms 1
- -
K
Kft
10
Hệ thống điều khiển vòng kín
Xét với tín hiệu đặt *= 0 và Mc :
Mc(s)
- 1B w(s)
Khâu HC +
-1 P hoặc PI K ft K htI K
M(s) ms 1
Tốc độ ở ngõ ra (s) lúc này biểu thị độ sụt tốc của động cơ
khi mang tải Mc
11
Tác dụng của khâu hiệu chỉnh P lên
vòng điều khiển tốc độ
Vòng điều khiển tốc độ sử dụng khâu hiệu chỉnh tỉ lệ (P) với hệ số khuếch đại k
Gọi tốc độ đặt của hệ thống là *
Tốc độ không tải của động cơ:
k ft k km 2 k IC
o *
1 k ft k km 2 k IC
12
Tác dụng của khâu hiệu chỉnh PI lên
vòng điều khiển tốc độ
Vòng điều khiển tốc độ sử dụng khâu hiệu chỉnh tỉ lệ -tích phân (PI)
Gọi tốc độ đặt của hệ thống lả *
Tốc độ không tải của động cơ:
o *
Độ sụt tốc khi mang tải Mc:
0
Tốc độ động cơ khi mang tải:
o *
13
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
200
w*
w 150
100
w
50
100
80
60
iư
40
20
0
0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi khởi động không tải
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: P với Kw = 20
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15 14
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
200
150
100
w
50
100
80
60
iư
40
20
0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi mang tải
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: P với Kw = 20
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15 15
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
200
w*
150
100
w
w
50
100
80
60
iư
40
20
0
0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi khởi động không tải
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: P với Kw = 200
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15 16
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
160
155
150
w
145
140
100
80
60
iư
40
20
0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi mang tải
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: P với Kw = 200 17
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
200
w*
150
100
w
w
50
100
80
60
iư
40
20
0
0.1 0.2 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi khởi động không tải
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: PI
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15 18
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
160
155
150
w
145
140
100
80
60
iư
40
20
0
1.8 2 2.2 2.4 2.6 2.8 3
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi mang tải
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: PI 19
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chỉnh lưu – Động cơ
200
150
100
w
50
100
80
60
iư
40
20
0
1 1.5 2 2.5 3 3.5 4
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chỉnh lưu - động cơ
khi giảm tốc
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: PI 20
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15
Đáp ứng của hệ thống điều khiển vòng kín
Bộ chopper – Động cơ
200
150
w
100 w*
w
50
100
50
0
iư
-50
-100
0.8 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2
Time (s)
Đáp ứng quá độ của hệ thống bộ chopper lớp C - động cơ
khi giảm tốc
Khâu hiệu chỉnh vòng tốc độ: PI
Khâu hiệu chỉnh vòng dòng điện: P với KI = 15 21