Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

5TH

Unit 1: Thì Hiện

GRADE
Tại Tiếp Diễn
By Teacher Phuc Pham
I: Từ Vựng
G_t u p
w_ r k
Go to
get up

Bảng Tổng Hợp Thức Dậy


Brush one's teeth

Từ Vựng Đánh Răng

Have breakfast
Ăn Sáng

Wash one's face


Rửa Mặt

go to work
Đi Làm

Take the bus


Bắt Xe Bus

Do homework
Làm Bài Tập Về Nhà
II: Ngữ Pháp
Sleep
Thì Hiện Tại Tiếp He is sleeping
Diễn S + Be + V_ing
S + Be + V_ing
Thì Hiện Tại Tiếp He/She/It + is + V_ing
Diễn I + am + V_ing
You/We/They + are + V_ing
Thì Hiện Tại Tiếp He is ... sleeping
Diễn S + Be + Not + V_ing
Thì Hiện Tại Tiếp Is he sleeping?
Diễn ?
Tobe + S + V_ing
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại
thời điểm nói

Câu khẳng Câu Phủ Câu


định định Hỏi

S + is/am/are + v_ing S + is/am/are + nOT + v_ing IS/AM/ARE + S + V_ING?


He is sleeping He is not sleeping Is he sleeping?
Dấu Hiệu nhận biết
N_w
Now At pre_ent

At the m_ment At present

At the moment
Bà i tậ p
Exercise 1: Fill in the blanks with am / is / are.
1. Sue …. playing board games with Tom.
2. My mother … cooking in the kitchen.
3. My father … fixing his car.
4. We … going out with friends.
5. My brother … talking with his friends.
6. They … visiting their grandparents.
7. We … doing gardening.
8. The pupils … going camping now.
9. I … watching a movie.
10. She … cleaning the house.
THANK YOU

You might also like