Dược liệu N5

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

BÁO CÁO THỰC HÀNH

DƯỢC LIỆU
Lớp : DS19DH-DS3/DS4
Nhóm : 05 – Chiều T3 & Sáng T6
Danh sách thành viên

STT Họ và Tên MSSV


1 Phạm Hoàng Long 191303114
2 Nguyễn Thanh Đẹp 191303
3 Nguyễn Tuấn Anh 191303
4 Nguyễn Thanh Toàn 191303
5 Nguyễn Thị Diễm Thu 191303
6 Thái Thị Thu Hương 191303
7 Nguyễn Thị Minh Quyên 191303
Nội Dung :
1. Dược liệu chứa Antranoid : 3. Dược liệu chứa Glycosid tim :
1.1 Đại Hoàng 3.1 Trúc Đào
1.2 Muồng Trâu 4. Dược liệu chứa Tannin :
1.3 Hà Thủ Ô Thật/Hà Thủ Ô Giả 4.1 Ngũ Bội Tử
1.4 Nhàu 5. Dược liệu chứa Saponin :
2. Dược liệu chứa Flavonoid : 5.1 Ngũ Gia Bì chân chim
2.1 Hoa Hòe 5.2 Cam Thảo
6. Dược liệu chứa coumarin :
6.1 Ba dót
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.1 Đại Hoàng – Rheum officinale Baiill. Hoặc Rheum palmatum L.
Họ Polygonaceae

hạt tinh bột 10X hạt tinh bột 40X


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.1 Đại Hoàng – Rheum officinale Baiill. Hoặc Rheum palmatum L. Hoặc Rhizoma Rhei
Họ Polygonaceae

sợi 10X sợi 40X


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.1 Đại Hoàng – Rheum officinale Baiill. Hoặc Rheum palmatum L. Hoặc Rhizoma Rhei
Họ Polygonaceae

tinh thể calci oxalate hình cầu gai 10X tinh thể calci oxalate hình cầu gai 40X
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.2 Muồng Trâu – Senna alata hay Cassia alata L.
Họ Fabaceae

Lông che chở đơn bào ngắn,nhọn 10x Lông che chở đơn bào ngắn,nhọn 40x
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.2 Muồng Trâu – Senna alata hay Cassia alata L.
Họ Fabaceae

Mảnh biều bì phiến lá có lỗ và cutin lồi 10x Mảnh biều bì phiến lá có lỗ và cutin lồi 40x
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.2 Muồng Trâu – Senna alata hay Cassia alata L.
Họ Fabaceae

Mảnh cutin lồi 10x Mảnh cutin lồi 40x


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.3 Hà Thủ Ô Thật - Radix Fallopiae multiflorae
Họ Polygonaceae

Hạt Tinh Bột 10X Hạt Tinh Bột 40X


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.3 Hà Thủ Ô Thật - Radix Fallopiae multiflorae
Họ Polygonaceae

tinh thể calci oxalate hình cầu gai 10X tinh thể calci oxalate hình cầu gai 40X
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.3 Hà Thủ Ô Giả

bó tinh thể calci oxalate hình kim 10X bó tinh thể calci oxalate hình kim 40X
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.3 Hà Thủ Ô Giả

tế bào mô cứng 10X tế bào mô cứng 40X


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.4 Nhàu - Morinda citrifolia L. Hoặc Radix Morindae citrifoliae
Họ Rubiaceae

Mảnh Mạch Điểm 10X Mảnh Mạch Điểm 40X


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.4 Nhàu - Morinda citrifolia L. Hoặc Radix Morindae citrifoliae
Họ Rubiaceae

Tinh thể calci oxalate hình kim 10X Tinh thể calci oxalate hình kim 40X
1. Dược liệu chứa Antranoid
1.4 Nhàu - Morinda citrifolia L. Hoặc Radix Morindae citrifoliae
Họ Rubiaceae

Bó sợi 10x Bó sợi 40x


1. Dược liệu chứa Antranoid
1.4 Nhàu - Morinda citrifolia L. Hoặc Radix Morindae citrifoliae
Họ Rubiaceae

Hạt tinh bột 10x Hạt tinh bột 10x


2. Dược liệu chứa Flavonoid
2.1 Hoa Hòe – Styphnolobium japonicum(L.) Schott Hoặc Flos Styphnoloii japonici
Họ Fabaceae

Hạt phấn hoa hình cầu 10X Hạt phấn hoa hình cầu 40X
2. Dược liệu chứa Flavonoid
2.1 Hoa Hòe – Styphnolobium japonicum(L.) Schott Hoặc Flos Styphnoloii japonici
Họ Fabaceae

Lông che chở đa bào 10X Lông che chở đa bào 40X
3. Dược liệu chứa Glycoside tim
3.1 Trúc Đào - Nerium odorum Soland.,
Họ Apocynaceae

Lông che chở đơn bào 10X Lông che chở đơn bào 40X
3. Dược liệu chứa Glycoside tim
3.1 Trúc Đào - Nerium odorum Soland.,
Họ Apocynaceae

mạch vạch 10X mạch vạch 40X


3. Dược liệu chứa Glycoside tim
3.1 Trúc Đào - Nerium odorum Soland.,
Họ Apocynaceae

Mảnh buồng ẩn khổng 10X Mảnh buồng ẩn khổng 40X


3. Dược liệu chứa Glycoside tim
3.1 Trúc Đào - Nerium odorum Soland.,
Họ Apocynaceae

Tế bào lỗ khí rời 10X Tế bào lỗ khí rời 40X


4. Dược liệu chứa Tannin
4.1 Ngũ bội tử - Galla chinensis

Khối Nhựa 10X Khối Nhựa 40X


4. Dược liệu chứa Tannin
4.1 Ngũ bội tử - Galla chinensis

Lông che chở đa bào 10X Lông che chở đa bào 40X
5. Dược liệu chứa Saponin
5.1 Ngũ Gia Bì Chân Chim – Schefflera octophylla (Lour.) Harms.
Họ Araliaceae

Các dạng tế bào mô cứng 10X Các dạng tế bào mô cứng 40X
5. Dược liệu chứa Saponin
5.2 Cam Thảo – Glycyrrhiza uralensis Fish.
Họ Fabaceae

Hạt tinh bột 10x Hạt tinh bột 40x


5. Dược liệu chứa Saponin
5.2 Cam Thảo – Glycyrrhiza uralensis Fish.
Họ Fabaceae

Mạnh mạng 10x Mạnh mạng 40x


5. Dược liệu chứa Saponin
5.2 Cam Thảo – Glycyrrhiza uralensis Fish.
Họ Fabaceae

Mảnh mô mềm chứa hạt tinh bột 10x Mảnh mô mềm chứa hạt tinh bột 40x
5. Dược liệu chứa Saponin
5.2 Cam Thảo – Glycyrrhiza uralensis Fish.
Họ Fabaceae

Sợi kèm tinh thể calci oxalate hình khối 10x Sợi kèm tinh thể calci oxalate hình khối 40x
6. Dược liệu chứa Saponin
6.1 Ba dót - Ayapana triplinervis
Họ Asteraceae

mảnh biểu bì dưới của phiến lá mang lỗ khí mảnh biểu bì dưới của phiến lá mang lỗ khí
kiểu dị bào 10X kiểu dị bào 40X
6. Dược liệu chứa Saponin
6.1 Ba dót - Ayapana triplinervis
Họ Asteraceae

mảnh mô mềm chứa diệp lục 10X mảnh mô mềm chứa diệp lục 40X
Hẹn gặp lại
vào lần tới

You might also like