Professional Documents
Culture Documents
Hsk1-B7-B8-Chu Han
Hsk1-B7-B8-Chu Han
今天几号?
Jīntiān jǐ hào?
汉字
qǐng
Bộ 讠
Mời
wèn
Bộ 门
Hỏi
tiān
Bộ 一
ngày
míng 朋友
Bộ 日 是
Minh, ngày mai 明天
zuó
Bộ 日
Hôm qua 昨天
xīng 是
Bộ 日
学生
Sao, ngôi sao 姓
qī
Bộ 月
Gạo
fàn
Bộ 饣
cơm
ge
Bộ 人
Lượng từ chỉ người hoặc vật
bēi
Bộ 木 Bộ 子 Cái ly
zhè Bộ 辶 nà Bộ 阝 nǎ Bộ 阝
Đây, này Đó, kia Cái nào
shǎo
Bộ 小
ít 多少 Bao nhiêu
qián
Bộ 钅
Tiền
kuài
Bộ 土
Đồng (tiền)
mǎi
Bộ 乛
mua
mài
Bộ 十
bán
shāng
Bộ 亠
Thương mại
diàn
Bộ 广
Tiệm
Cửa hàng, cửa tiệm 商店
谢谢!