Professional Documents
Culture Documents
Thanh Mau
Thanh Mau
1. 塞音 Âm tắc : b 、p、d、t、g、k。
2. 擦音 Âm xát : f 、 h 、 x 、 sh 、 r 、 s 。
:双唇、送气、清、塞音
p 臂膀( bìbǎng ) 奔波( bēnbō ) : âm hai môi,
标本( bậtbiāob
hơi, v
ěn )
ô thanh, âm tắc (NGHE ĐỌC)
批评( pīpíng ) 偏旁( piānpáng ) 匹配( pǐpè
i)
瓢泼( piáopō ) 澎湃( péngpài ) 偏僻( piān
pì )
23/2/18 7
f :唇齿、清、擦音
âm môi răng, vô thanh, âm xát (NGHE ĐỌC)
丰富 (fēngfù) 发奋 (fāfèn) 仿佛 (fǎngfú)
23/2/18 9
n :舌尖中、浊、鼻音 âm đầu lưỡi giữa,
hữu thanh, âm mũi (NGHE ĐỌC)
奶牛 (nǎiniú) 男女 (nánnǚ) 恼怒 (nǎonù)
农奴 (nóngnú) 能耐 (néngnài) 泥泞 (nínìng)
南宁 (nánníng) 呢喃 (nínán) 扭捏 (niǔnie)
23/2/18 10
g :舌根、不送气、清、塞音 âm cuống lưỡi, không b
ật hơi, vô thanh, âm tắc (NGHE ĐỌC)
改革 (gǎigé) 高贵 (gāoguì) 光顾 (guānggù)
更改 (gēnggǎi) 观光 (guānguāng) 桂冠 (guìguān)
国歌 (guógē) 故宫 (gùgōng) 巩固 (gǒnggù)
ch :舌尖后、送气、清、塞擦音 âm đầu l
ưỡi sau, bật hơi, vô thanh, âm tắc xát (NGHE ĐỌC)
23/2/18 13
sh :舌尖后、清、擦音 âm đầu lưỡi sau, vô th
anh, âm xát (NGHE ĐỌC)
23/2/18 14
z :舌尖前、不送气、清、塞擦音 âm đầu lưỡi trướ
c, không bật hơi, vô thanh, âm tắc xát (NGHE ĐỌC)
粽子 (zòngzi) 在座 (zàizuò) 自尊 (zìzūn)
罪责 (zuìzé) 栽赃 (zāizāng) 总则 (zǒngzé)
宗族 (zōngzú) 走卒 (zǒuzú) 藏族 (zàngzú)
b p ba pa j ch ji chi
p q
m m ma ma x x xi xi
f ph fa pha zh tr zha tra
d t da ta ch
t th ta tha sh s sha sa
n n na na r r ran ran
l l la la z ch zu chu
g c/k ga ca/ c
23/2/18 ka 16
k kh ka kha s x sa xa
下列一首诗中包含了普通话的所有声母
BÀI THƠ DƯỚI ĐÂY BAO GỒM TẤT CẢ THANH MẪU
TRONG TIẾNG PHỔ THÔNG TQ
采桑歌
Cǎi Sāng Gē
春日起每早 , 采桑惊啼鸟;
采桑惊啼鸟
Chūn rì qǐ měi zǎo Cǎi sāng jīng tí niǎo
风过扑鼻香 , 花开花落知多少。
花开花落知多少
Fēng guò pū bí xiāng Huā kāi huā luò zhī duō shǎo
23/2/18 17
23/2/18 18