Bài 17

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

欢迎来到我们的演讲

第 17 课
他出来了
I. 生词

1. 出 11.送 21.照相
2. 妨碍 12.不好意思 22.盒
3. 屋 13.又 23.借
4. 那(么) 14.帮忙 24.小说
5. 打扰 15.别 25.杂志
6. 抱歉 16.上 26.起来
7. 让 17.要是 27.跑
8. 久 18.马上 28.预习
9. 叫 19.下
10.帮 20.照相机
1. 出(动) Chū đi ra
比如:
o他出去了,可能一会儿就
回来。
o我的爱人还在楼下等我呢,
我们要出去办点儿事。
2. 妨碍(动) Fáng'ài ảnh hưởng
比如:
o大声说话妨碍别人学习。
o这个大柜子放在过道里,妨
碍走路。
o不妨碍交警执勤。
交警: Jiāojǐng cảnh sát giao thông
执勤 Zhíqín làm nhiệm vụ
Không cản trở cảnh sát giao thông
Làm nhiệm vụ.
3. 屋(名) phòng
4. 那(么)(连) thế thì, vậy thì
5. 打扰(动) Dǎrǎo làm phiền
比如:
o工作时间,请勿打扰。
o你滚开,以后不要打扰我的生活了。
6. 抱歉(形) Bàoqiàn xin lỗi, có lỗi
比如:
o很抱歉,我马上给你们换一个新房间。
o真抱歉,让你久等了。
7. 让(动) Ràng cho phép
* 他拉着我不让我走。
* 让高山低头,叫河水让路。
8. 久(形) Jiǔ lâu dài, lâu
* 我喜欢你很久了但不感说。
9. 叫(动) Jiào yêu cầu
* 妈妈叫我去超市买东西。
10. 帮(动) Bāng Cứu giúp
比如:
* 大孩子能帮妈妈干活儿了。
11. 送(动) Sòng đưa, tặng, mang.
12. 不好意思(形) Bù hǎoyìsi : ngại quá ,xấu
hổ
比如:
* 不好意思,请借过一下 .
* 借过; tránh ra , đi ra
* 真不好意思,情愿两我无能为力,这件事我帮
不了你了!
* Thật ngại quá , việc này tôi lực bất tòng
tâm ,không thể giúp được bạn rồi.
* 虽然不大情愿,又不好意思回绝。
* Mặc dù tôi không muốn làm ,nhưng lại ngại từ
chối.
13. 又(副) Yòu : lại, vừa … lại
比如:
* 一天又一天,他不知道等了多少天,才收到她
的信。
14. 帮忙 (动) Bāngmáng :giúp đỡ
比如:
* 警察帮了我们一个大忙。
* 这件事需要我们帮忙吗?
15. 别(副) Bié :đừng
比如:
你别走 ! 缺你,我不能活。
16. 上(动) Shàng lên trên
17. 要是(连) Yàoshi: Nếu
要是。。。就 : Nếu …thì..
比如:
要是你决定学汉语,就到中国去。
要是她不来,我们就去找她。
18. 马上(副) Mǎshàng ngay lập tức
比如:
* 你等我一下,我马上来
19. 下(动) Xià Xuống
20. 照相机(名) Zhàoxiàngjī
Máy ảnh
21. 照相(动) Zhàoxiàng chụp ảnh
比如:
* 今天我没把照相机带来,不能照相了。
22. 盒(名) Hé hộp
比如:
* 他刚买了一盒铅笔。
23. 借(动) Jiè vay, mượn
24. 小说(名) Xiǎoshuō : tiểu thuyết
25. 杂志(名) Zázhì : Tạp chí
26. 起来(动) Qǐlái : đứng dậy
27. 跑(动) Pǎo : chạy
28. 预习(动) Yùxí: ôn tập

You might also like