Huong Dan Bai Tap Ve Nha

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 124

Dạng 2: NGHIỆP VỤ KINH DOANH

CHÊNH LỆCH GIÁ - ARBITRAGES

 Khái quát về nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ


giá – Arbitrages
 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ
Arbitrages
 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán: Xác định
giá trị tài khoản của công ty sau các giao dịch
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages


2.1.1 Arbitrages giản đơn: tại mỗi thị trường chỉ
mua bán 1 cặp đồng tiền
2.1.2 Arbitrages phức tạp: mua bán nhiều cặp
đồng tiền hoặc/và chuyển qua nhiều thị trường
khác nhau
Ví dụ về arbitrage giản đơn
 Hà Nội: bán VND – mua USD (giá bán TT)
 New York: Bán USD (giá mua) – mua DEM
 FF: Bán DEM – mua EUR
 Paris: Bán EUR – mua GBP
 HCM: bán GBP mua VND

 Điều kiện: Giá bán ở TT HN < giá mua ở


HCM
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages giản đơn

Bước 1: Chuyển tỷ giá yết giá theo một thị trường


Bước 2: Xác định chiều mua bán
Điều kiện: Db (thị trường X)< Dm (thị trường Y)
=> Có cơ hội Acbit
Ví dụ: Tại HN bán VND để mua USD (giá bán USD của NHTM
tại HN) phải nhỏ hơn giá mua USD của NHTM tại NY)
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages giản đơn
(tiếp) - Ví dụ 1:
 Tại thị trường A: GBP/USD = 2.0315/55
GBP/EUR = 1.4388/28
 Tại thị trường B: USD/GBP = 0.4870/10
USD/EUR = 0.7072/16
Tìm cơ hội để thực hiện nghiệp vụ Arbitrages với: GBP/USD
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá –
Arbitrages

2.1.1 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages giản


đơn (tiếp) - Đáp án:

- Tại A: GBP / USD = 2,0315 / 55

1
- Tại B: GBP / USD = 0,4910 = 2,0366 / 2,0533
1
0,4870

Db GBP/ USD (Tại A ) = 2,0355 < Dm GBP/ USD (Tại B = 2,0366): Có cơ hội
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp


 Với một số vốn bằng một đồng tiền nào đó, trên cơ sở thông tin
về tỷ giá trên các thị trường, tiến hành mua và bán các đồng tiền
được niêm yết trên thị trường để có lợi nhuận - lợi nhuận
Arbitrages
 Bước 1: Lựa chọn phương án kinh doanh (tìm cơ hội Arbitrage)
 Bước 2: Tiến hành mua và bán các đồng tiền theo phương án kinh
doanh đã chọn để thu được lợi nhuận Arbitrages
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Ví dụ:


 Tại thị trường 1: EUR/USD = 1,4052/40
 Tại thị trường 2: USD/CHF = 1,1807/74
 Tại thị trường 3: EUR/CHF = 1,6375/49
Ông X có số tiền là 150.000 EUR. Hãy thực hiện nghiệp vụ
Arbitrages và xác định lợi nhuận cho ông X khi tất cả các yếu tố
chi phí đều được bỏ qua.
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp – Đáp án:


 Phương án 1:
Bán EUR/USD (tại thị trường 1) => Bán USD/CHF (tại thị trường
2) => Bán CHF/EUR (tại thị trường 3)
 Phương án 2:
Bán EUR/CHF (tại thị trường 3) => Bán CHF/USD (tại thị trường
2) => Bán USD/EUR (tại thị trường 1)
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp – Đáp án:

Phương án 1

 Bán EUR/USD theo Dm = 1,4052


=> số USD mua được: 150.000 * 1,4052 = 210.780 USD

 Bán USD/CHF theo Dm = 1,1807


=> số CHF mua được: 210.780 * 1,1807 = 248.867,9460 CHF

 Bán CHF/EUR theo Dm CHF/EUR = 1 /1,6449 = 0,6079


=> số EUR mua được 248.867,9460 * 0.6079 = 151.286,8244 EUR

 Lợi nhuận Arbitrages được xác định theo phương án 1 là:


151.286,8244 – 150.000 = 1.286,8244 (EUR)
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp – Đáp án:


Phương án 2

 Bán EUR/CHF (tại thị trường 3) theo Dm = 1,6375


=>số CHF mua được:150.000 * 1,6375 = 245.625 CHF (so với 248.867,9460 CHF)

 Bán CHF/USD theo Dm CHF/USD = 1/1,1874 = 0,8421


=>số USD mua được: 245.625 * 0,8421 = 206.840,8125 USD

 Bán USD/EUR theo Dm USD/EUR = 1/Db (EUR/USD) = 1 /1,4140 = 0,7072


=> số EUR mua được 206.840,8125 * 0,7072 = 146.277,8226 EUR

 Lợi nhuận Arbitrages được xác định theo phương án 2:


146.277,8226 – 150.000= - 3722,1774 (EUR) => Phương án 2 thua lỗ
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Tìm kiếm cơ hội Arbitrages giản đơn - Bài tập áp dụng 1:
 Tại thị trường A: GBP/USD = 2.0315/55
GBP/EUR = 1.4388/28
 Tại thị trường B: USD/GBP = 0.4870/10

USD/EUR = 0.7072/16
Hãy tìm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages đối với GBP/EUR
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Tìm kiếm cơ hội Arbitrages giản đơn - Bài tập áp


dụng 2:
 Thị trường Đức báo tỷ giá giao ngay

EUR/USD = 1,1255/75
EUR/GBP = 0,7255/80
 Thị trường Hong Kong báo tỷ giá giao ngay:

USD/EUR = 0,8915/35
USD/GBP = 0,6435/50
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 3

Ông M có khoản tiền 500.000 CHF, trên cơ sở thông tin tỷ giá trên các thị
trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75
Thị trường 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
Hãy thực hiện kinh doanh và xác định lợi nhuận Arbitrages cho ông M khi
không tính các chi phí giao dịch.
 Phương án 1
Bán CHF/EUR tại TT3 => bán EUR/USD tại TT1 => bán
USD/CHF tại TT2
Bán 500.000 CHF tại TT3 với giá 1/1,7910 và nhận
được: 500.000*1/1,7910=279.173,6460 (EUR);
Bán EUR/USD tại TT1 với giá 1,1255 và nhận được:
279.173,6460*1,1255=314.209,9386 (USD);
Bán USD/CHF tại TT2 với giá 1,5642 và nhận được
314.209,9386*1,5642=491.487,1859 (CHF) => thua lỗ
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 4


 Ông M có khoản tiền 200.000 EUR, trên cơ sở thông tin
tỷ giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75
Thị trường 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
 Hãy thực hiện kinh doanh và xác định lợi nhuận
Arbitrages cho ông M khi không tính các chi phí giao dịch.
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 5


 Công ty Z có số vốn ban đầu là 500.000 GBP, nhận
được thông báo tỷ giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD = 1,4052/40
Thị trường 2 báo giá: USD/GBP = 0,4895/10
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF = 1,6495/15
Thị trường 4 báo giá: GBP/CHF = 2,4021/90
 Hãy thực hiện kinh doanh cho công ty Z, tìm lợi nhuận

Acbit cho các giao dịch.


2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 6


 Ông Y có khoản tiền 700.000 USD, trên cơ sở thông tin tỷ
giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75
Thị trường 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
 Hãy thực hiện kinh doanh và xác định lợi nhuận
Arbitrages cho ông Y khi không tính các chi phí giao dịch.
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 7


 Ông M có khoản tiền 1.000.000 CHF, trên cơ sở thông tin
tỷ giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75
Thị trường 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
 Hãy thực hiện kinh doanh và xác định lợi nhuận
Arbitrages cho ông M khi không tính các chi phí giao dịch.
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 8


 Công ty X có số vốn ban đầu là 800.000 EUR, nhận
được thông báo tỷ giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD = 1,4052/40
Thị trường 2 báo giá: USD/GBP = 0,4895/10
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF = 1,6495/15
Thị trường 4 báo giá: GBP/CHF = 2,4021/90
 Hãy thực hiện kinh doanh cho công ty X, tìm lợi nhuận

Acbit cho các giao dịch.


2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 9


 Công ty Z có số vốn ban đầu là 400.000 USD, nhận được thông
báo tỷ giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD = 1,4052/40
Thị trường 2 báo giá: USD/GBP = 0,4895/10
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF = 1,6495/15
Thị trường 4 báo giá: GBP/CHF = 2,4021/90
 Hãy thực hiện kinh doanh cho công ty Z, tìm lợi nhuận Acbit cho

các giao dịch.


2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.1.1 Nghiệp vụ Arbitrages phức tạp - Bài tập áp dụng 10


 Công ty Z có số vốn ban đầu là 600.000 CHF, nhận
được thông báo tỷ giá trên các thị trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD = 1,4052/40
Thị trường 2 báo giá: USD/GBP = 0,4895/10
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF = 1,6495/15
Thị trường 4 báo giá: GBP/CHF = 2,4021/90
 Hãy thực hiện kinh doanh cho công ty Z, tìm lợi nhuận

Acbit cho các giao dịch.


2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá – ứng
dụng Arbitrages trong thanh toán

 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán nhằm xác định giá trị tài
khoản của doanh nghiệp trong trường hợp thời điểm hiện tại doanh
nghiệp có khoản thu bằng ngoại tệ đồng thời phải thanh toán các
khoản chi bằng ngoại tệ.
 Nguyên tắc ứng dụng Arbitrages trong thanh toán:
+ Lấy ngoại tệ thanh toán trực tiếp cho ngoại tệ;
+ Xác định MUA ĐỦ - BÁN ĐỦ => Giảm thiểu chi phí giao dịch
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Ví dụ 1:


 Một công ty của Hồng Kông (HKD) trong cùng một ngày nhận được thông báo
được thanh toán (giấy báo có – receivable) khoản tiền trị giá 50.000 GBP và
3.500.000 SEK; đồng thời phải chi trả (giấy báo nợ - payable) 45.000 EUR và
1.000.000 CHF. Hãy ứng dụng Arbitrages để thanh toán và xác định thay đổi về
giá trị tài khoản trong ngày giao dịch của công ty.
 Thông tin trên thị trường:
GBP/EUR =1,4388/1,4528 GBP/CHF = 2,4021/2,4240
SEK/CHF = 0,1797/49 HKD/CHF = 0,1521/0,1531
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:


 B1: Bán GBP/EUR theo Dm GBP/EUR = 1,4388
=> số GBP cần bán là: 45.000*(1/1,4388) = 31.276,0633 (GBP)
=> số GBP còn lại là: 50.000 – 31.276,0633 = 18.723,9367 (GBP)

 B2: Bán GBP/CHF theo Dm GBP/CHF = 2,4021


=> số CHF được thanh toán: 18.723,9367 * 2,4021 = 44.976,7683 (CHF)
=> số CHF còn lại phải thanh toán: 1.000.000 - 44.976,7683 = 955.023,2317 (CHF)
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Đáp án:


 B3: Bán SEK/CHF theo Dm SEK/CHF = 0,1797

=> Số CHF được thanh toán là: 3.500.000 * 0,1797 = 628.950 (CHF)
=> Số CHF còn lại: 955.023,2317 - 628.950 = 326.073,2317 (CHF)
 B4: Bán HKD để thanh toán cho số CHF còn lại theo Dm HKD/CHF
= 0,1521

=> Số HKD cần bán: 326.073,2317*1/0,1521 = 2.143.808,2290 (HKD)


=> Giá trị tài khoản trong ngày giao dịch: - 2.143.808,229 HKD
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập áp dụng 1:
Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được thanh
toán khoản tiền 150.000 CAD và 8.000.000 DKK, đồng thời phải chi trả
khoản tiền trị giá 200.000 CHF và 5.000.000 SEK. Hãy ứng dụng
Arbitrages để thanh toán và xác định thay đổi giá trị tài khoản trong ngày
của công ty.
EUR/USD = 1,1235/75 USD/CHF = 1,5642/42
CAD/USD = 0,8618/48 USD/SEK = 7,8310/97
USD/DKK = 6,9255/55
 B1: bán CAD/CHF theo giá 1/1,3480 (=0,7418) và số CAD cần bán để thanh
toán cho 200.000 CHF là:
200.000*0,7418=148.360 (CAD); số CAD còn lại 1.640 CAD
 B2: bán CAD/SEK theo giá 6,7487 và thanh toán được:
1.640*6,7487=11.067,8680 (SEK). Số SEK còn phải thanh toán là 5.000.000 –
11,067,8680=4.988.932,1320 (SEK);
 B3: Bán DKK để thanh toán cho SEK với giá 0,8856 và số DKK cần bán là:
4.988.932,1320*0,8856=4.418.198,2960 (DKK); Số DKK còn lại là 8.000.000 –
4.418.198,2960=3.581.801,7040 DKK
B4: Bán DKK mua EUR để nhập vào tài khoản theo giá 0,1278 và số EUR được
tăng thêm trong tài khoản của Công ty là:
3.581.801,7040*0,1278=457.754,2578 (EUR);
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 2:
 Một công ty của Thuỵ Điển trong cùng một ngày nhận được thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 200.000 CHF đồng thời phải chi trả 85.000 GBP.
Có hai phương án thanh toán:
- Chuyển hết sang nội tệ (SEK)
- Bán CHF để mua đủ GBP
Hãy tư vấn cho doanh nghiệp phương án có hiệu quả nhất
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 3:
 Một công ty của Thuỵ Sỹ trong cùng một ngày nhận được thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 75.000 GBP đồng thời phải chi trả 800.000 SEK.
Có hai phương án thanh toán:
- Chuyển hết sang nội tệ (CHF)
- Bán GBP để mua đủ SEK
Hãy tư vấn cho doanh nghiệp phương án có hiệu quả nhất
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 4:
 Công ty Nauy (NOK) trong cùng một ngày nhận thông báo được

thanh toán khoản tiền hàng trị giá 150.000 GBP và 500.000 EUR,
đồng thời phải chi trả khoản tiền trị giá 200.000 CHF và 25.000
CAD. Hãy ứng dụng Acbit trong thanh toán và xác định giá trị tài
khoản của công ty theo NOK.
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11 USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 5:
 Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được

thanh toán khoản tiền trị giá 150.000 CAD và 8.000.000 CHF, đồng
thời phải chi khoản tiền trị giá 5.000.000 SEK. Hãy ứng dụng Acbit
trong thanh toán và chuyển số ngoại tệ còn lại sang GBP thanh toán
cho đối tác Anh.
 Biết thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70 CAD/USD = 1,0456/11
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập áp dụng 6:

Công ty Đức (sử dụng đồng EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo
được thanh toán khoản tiền 150.000 CHF và 8.000.000 DKK, đồng thời
phải chi trả khoản tiền trị giá 100.000 CAD và 5.000.000 SEK. Hãy ứng
dụng Arbitrages để thanh toán và xác định thay đổi giá trị tài khoản trong
ngày của công ty.
EUR/USD = 1,1235/75 USD/CHF = 1,5642/42
CAD/USD = 0,8618/48 USD/SEK = 7,8310/97
USD/DKK = 6,9255/55
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 7:
 Công ty Nauy (NOK) trong cùng một ngày nhận thông báo được

thanh toán khoản tiền hàng trị giá 150.000 EUR và 500.000 CAD,
đồng thời phải chi trả khoản tiền trị giá 200.000 CHF và 25.000
GBP. Hãy ứng dụng Acbit trong thanh toán và xác định giá trị tài
khoản của công ty theo NOK.
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11 USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 8:
 Công ty Nauy (NOK) trong cùng một ngày nhận thông báo được

thanh toán khoản tiền hàng trị giá 150.000 CAD và 500.000 CHF,
đồng thời phải chi trả khoản tiền trị giá 200.000 EUR và 25.000
GBP. Hãy ứng dụng Acbit trong thanh toán và xác định giá trị tài
khoản của công ty theo NOK.
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11 USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 9:
 Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được

thanh toán khoản tiền trị giá 150.000 GBP và 2.000.000 CHF, đồng
thời phải chi khoản tiền trị giá 5.000.000 SEK. Hãy ứng dụng Acbit
trong thanh toán và chuyển số ngoại tệ còn lại sang GBP thanh toán
cho đối tác Anh.
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/50
USD/SEK = 7,6495/70 EUR/USD = 1,1255/75
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages

2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 10:
 Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được

thanh toán khoản tiền trị giá 150.000 GBP và 3.000.000 SEK, đồng
thời phải chi khoản tiền trị giá 500.000 CHF. Hãy ứng dụng Acbit
trong thanh toán và chuyển số ngoại tệ còn lại sang GBP thanh toán
cho đối tác Anh.
 Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70 EUR/USD = 1,1255/75
Dạng 3: NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.1 Xác định tỷ giá kỳ hạn


3.2 Thực hiện nghiệp vụ kinh doanh kỳ hạn
3.3 Ứng dụng Arbitrages vào nghiệp vụ kinh
doanh kỳ hạn
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.1 Xác định tỷ giá kỳ hạn - Cách yết giá kỳ hạn

 Thông báo trực tiếp tỷ giá kỳ hạn: không cần thiết phải xác định;

 Yết giá theo kiểu công bố theo điểm kỳ hạn


Tỷ giá kỳ hạn = Tỷ giá giao ngay ± điểm kỳ hạn
- Nếu điểm bán≥điểm giá mua:
Tỷ giá kỳ hạn = tỷ giá giao ngay + điểm kỳ hạn
- Nếu điểm bán<điểm giá mua:
Tỷ giá kỳ hạn = tỷ giá giao ngay - điểm kỳ hạn

 Khi thị trường không cho điểm kỳ hạn: phải xác định tỷ giá kỳ hạn
Ví dụ:
 Tỷ giá giao ngay GBP/USD=1,4154/65
 Điểm kỳ hạn là 70/52

 Tỷ giá kỳ hạn nhỏ hơn với tỷ giá giao

ngay hay tỷ giá giảm trong kỳ hạn;


Tỷ giá kỳ hạn GBP/USD
1,4154-70/1,4165-52=1,4084/1,4113
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.1 Xác định tỷ giá kỳ hạn

Db * ( T 2 b - T 1 m ) * N
Dbkh = Db +
36 . 000 + T 1 m*N

Dm * ( T 2 m - T 1 b ) * N
Dmkh = Dm +
36 . 000 + T 1 b*N
Trong đó: Dm/Db: tỷ giá mua và bán giao ngay
N: số ngày kỳ hạn (nếu k cho ngày cụ thể: 1m=30days, 1y=360days,
nếu cho ngày cụ thể=>đếm)
T2m: lãi suất tiền gửi đồng tiền thứ 2 – đồng tiền định giá
T1b: lãi suất cho vay đồng tiền thứ 1 – đồng tiền yết giá
Cách xác định N (số ngày của kỳ hạn)
 1 tháng: 30 ngày;
 kỳ hạn 1 tháng: N=30

 Kỳ hạn 3 tháng: N=90

 Từ ngày … tháng … đến ngày … tháng …:

Đếm ngày chính xác


- Từ 15/2 đến 15/6 thì N (số ngày) bằng
13+31+30+31+15=120 ngày
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.1 Xác định tỷ giá kỳ hạn - Lưu ý
 Theo thị trường Anh – Tính toán liên quan đến GBP:
- 1 năm tính 365 ngày => trong công thức: ở mẫu số là 36.500 (không phải là
36.000);
- Chuyển toàn bộ lãi suất các đồng tiền khác về 365 ngày
 Thị trường thông thường
- 1 năm tính 360 ngày, mẫu số trong công thức 36.000;
- Chuyển lãi suất đồng GBP về 360 ngày;
 Phải tính chính xác số ngày của kỳ hạn theo lịch, tháng 2 tính 28 ngày, v.v…
 Trường hợp không cho ngày cụ thể, tính trung bình 1 tháng có 30 ngày
Đối với thị trường Anh
 Số ngày của 1 năm là 365 ngày;
 Chuyển lãi suất theo 365 ngày mà mẫu số của
công thức tính điểm kỳ hạn sẽ là 36.500 thay vì
36.000 như thị trường thông thường;
 Tính lại lãi suất của tất các các đồng tiền khác
theo quy định của thị trường Anh, tức là tương
ứng với lãi suất của 1 năm có 365 ngày.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn - Ví dụ:
Thông tin trên thị trường:
Tỷ giá giao ngay: USD/CHF = 1,5642/42
Tỷ giá kỳ hạn 3 tháng: USD/CHF = 1,5856/87
Lãi suất kỳ hạn 3 tháng (niêm yết theo năm).
USD: 41/8 (lãi gửi)– 41/2 (lãi vay) 4,125 – 4,5% CHF: 7 – 71/2  7-
7,5%
Phụ phí NHTM (fees): ±1/8  0.125%
Ông X có số tiền là 1.500.000 CHF, hãy thực hiện kinh doanh theo kỳ
hạn cho ông X.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Đáp án:

 Bước 1: Mua USD/CHF theo Db giao ngay=1,5742


=> Số USD mua được: 1.500.000 *(1/1,5742) = 952.864,9473 (USD)

 Bước 2: Gửi USD trên thị trường tiền tệ 3 tháng theo lãi suất:
41/8 - 1/8 = 4 (%/năm)
=> Số USD cả gốc và lãi sau 3 tháng:
952.864,9473*(1+90*4/36000) = 962.393,5968 (USD)
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Đáp án:
 Bước 3: Ký hợp đồng kỳ hạn bán USD/CHF 3 tháng theo Dmkh =1,5856
 Số CHF nhận được sau 3 tháng:
962.393,5968*1,5856=1.525.971,2870 (CHF)
 Số CHF ban đầu nếu đem gửi ngân hàng (không kinh doanh) với lãi suất (7-
0.125 = 6,875%), sau 3 tháng thu được:
1.500.000*(1+6,875*90/36.000)=1.525.781,2500 (CHF)
 Lợi nhuận: 1.525.971,287 – 1.525.781,2500 = 190,0371 CHF
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập áp dụng 1:

 Tại thị trường Anh tỷ giá giao ngay GBP/USD = 2,0345/12


 Điểm kỳ hạn 3 tháng GBP/USD có điểm gia tăng 35/45
GBP: 9 – 91/8 (tính cho 365 ngày)
USD: 4 – 41/2 (tính cho 360 ngày)
Ông Y hiện có 500.000 GBP. Hãy thực hiện kinh doanh kỳ hạn cho ông Y
 Bước 1: Tại thị trường A bán 500.000 GBP lấy USD theo tỷ
giá giao ngay 2,0345 được 1.017.250,000 USD
 Bước 2: mang số USD mua được gửi NHTM với lãi suất:

Ứng với 360 ngay thì lãi suất là 4%


Vậy theo 365 thì lãi suất là 4*365/360 (4,05%) và sau 3 tháng sẽ
nhận được số USD=1.027.408,5650 (USD);
 Bước 3: ký hợp đồng mua lại 500.000 GBP trong 3 tháng tới

theo tỷ giá kỳ hạn 3 tháng: 2,0380/2,0457. Số GBP mua được:


502.304,2405
 So sánh với (500.000*0.09*3/12)+ 500.000=511.250
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 2:
Cho thông tin được niêm yết trên thị trường:
Tỷ giá giao ngay: USD/HKD = 7,7130/10
Tỷ giá kỳ hạn 6 tháng
USD/HKD = 7,7820/50
Lãi suất kỳ hạn 6 tháng (niêm yết theo năm).
USD: 31/8 – 31/2 HKD: 8 – 81/2
Phụ phí NH: ±1/4 (0.25%)
Nhà đầu tư Q có số vốn ban đầu là 1.000.000 HKD, hãy thực hiện kinh
doanh theo kỳ hạn cho nhà đầu tư Q.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 3


Tại thị trường Nhật tỷ giá giao ngay USD/JPY = 86,125/45
Điểm kỳ hạn 9 tháng USD/JPY có điểm gia tăng 15/35
Lãi suất theo năm tính cho 360 ngày: USD: 3 – 31/8
JPY: 5 – 51/2
Ông Z hiện có 250.000 USD. Hãy thực hiện kinh doanh kỳ hạn cho ông Z
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 4


 Tỷ giá giao ngay GBP/USD = 2,0345/15;
 Điểm kỳ hạn 3 tháng GBP/USD có điểm gia tăng 35/45,
Lãi suất kỳ hạn 3 tháng (niêm yết theo năm).
USD:31/8 – 31/2 GBP: 9 – 91/2
Phụ phí NH: ±1/4 (0.25%)
Nhà đầu tư Q có số vốn ban đầu là 500.000 GBP, hãy thực
hiện kinh doanh theo kỳ hạn cho nhà đầu tư Q.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 5


 Tỷ giá giao ngay EUR/USD = 1,4052/40

 Điểm kỳ hạn 3 tháng EUR/USD có điểm gia tăng 73/78

 Lãi suất kỳ hạn 3 tháng (niêm yết theo năm).

USD:31/8 – 31/2 EUR: 4 – 41/2


Phụ phí NH: ±1/4 (0.25%)
Nhà đầu tư Q có số vốn ban đầu là 1.000.000 EUR, hãy thực
hiện kinh doanh theo kỳ hạn cho nhà đầu tư Q.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 6


 Tỷ giá giao ngay USD/JPY = 116,85/58
 Điểm kỳ hạn 3 tháng USD/JPY là 99/95

Lãi suất kỳ hạn 3 tháng (niêm yết theo năm).


USD:31/8 – 31/2 JPY: 5 – 51/2
Phụ phí NH: ±1/4 (0.25%)
Nhà đầu tư Q có số vốn ban đầu là 800.000 USD, hãy thực
hiện kinh doanh theo kỳ hạn cho nhà đầu tư Q.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 7


Tại thị trường Nhật tỷ giá giao ngay USD/JPY = 86,125/45

Điểm kỳ hạn 9 tháng USD/JPY có điểm gia tăng 15/35


Lãi suất theo năm tính cho 360 ngày: USD: 3 – 31/8
JPY: 5 – 51/2

Ông Z hiện có 2.500.000 JPY. Hãy thực hiện kinh doanh kỳ hạn
cho ông Z
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 8


 Tỷ giá giao ngay GBP/USD = 2,0345/15;
 Điểm kỳ hạn 3 tháng GBP/USD có điểm gia tăng 35/45,
Lãi suất kỳ hạn 3 tháng (niêm yết theo năm).
USD:31/8 – 31/2 GBP: 9 – 91/2
Phụ phí NH: ±1/4 (0.25%)
Nhà đầu tư Q có số vốn ban đầu là 500.000 USD, hãy
thực hiện kinh doanh theo kỳ hạn cho nhà đầu tư Q.
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN

3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập vận dụng 9


 Tỷ giá giao ngay EUR/USD = 1,4052/40

 Điểm kỳ hạn 3 tháng EUR/USD có điểm gia tăng 73/78

 Lãi suất kỳ hạn 3 tháng (niêm yết theo năm).

USD:31/8 – 31/2 EUR: 4 – 41/2


Phụ phí NH: ±1/4 (0.25%)
Nhà đầu tư Q có số vốn ban đầu là 1.000.000 USD, hãy
thực hiện kinh doanh theo kỳ hạn cho nhà đầu tư Q.
3.3. Ứng dụng Ac-bit trong thanh toán kỳ hạn

- Thực hiện giao dịch cho công ty theo tỷ giá kỳ hạn


- Các trường hợp xảy ra:
1/ Không tính lãi phát sinh qua số dư tài khoản
2/ Tính lãi phát sinh qua số dư tài khoản
3.3. Ứng dụng Acbit trong thanh toán kỳ hạn
Ví dụ

 Một công ty của Hồng Kông (HKD) trong ngày 11/2 nhận được thông báo sau:
- Trong cùng ngày được thanh toán khoản tiền hàng trị giá 50.000 GBP và
3.500.000 SEK đồng thời phải chi trả 45.000 EUR và 1.000.000 CHF.
- Ngày 12/5 Công ty sẽ nhận được 30.000 EUR và phải chi trả 15.000 GBP.
Hãy ứng dụng Arbitrage trong thanh toán và dự báo giá trị tài khoản trong 3
tháng tới cho công ty (giả thiết: mọi số dư tài khoản không sinh lãi).
 Thông tin thị trường:
GBP/EUR =1,4388/1,4528 GBP/CHF = 2,4021/2,4240
SEK/CHF = 0,1797/49 HKD/CHF = 0,1521/0,1531
Lãi suất thị trường 3 tháng: GBP: 91/8 - 91/4; EUR: 4 – 41/2; HKD: 83/8 – 85/8
3.3. Ứng dụng Ac-bit trong thanh toán kỳ hạn

 B1: Tại thời điểm giao ngay ngày 11/2 thực hiện giao dịch cho
công ty (tương tự ví dụ phần Arbitrage giao ngay). Kết thúc
bước 1, tính được số HKD công ty phải bán là 2.143.808,2290
HKD (kết quả của bài tập hôm trước).
 B2: Thực hiện giao dịch cho công ty theo tỷ giá kỳ hạn: từ ngày
11/2 đến 12/5: 90 ngày.
3.3. Ứng dụng Ac-bit trong thanh toán kỳ hạn
 Công ty bán EUR/GBP theo tỷ giá kỳ hạn 3 tháng:

(T2mGBP=9,125*360/365=9 ; T1bEUR=4,5)
=> Số EUR chi ra để thanh toán cho số GBP là 15.000*1/0,6959 = 21.553,5000 (EUR)
=> Số EUR còn dư: 30.000 - 21.553,5000 = 8.446,5000 (EUR)
 Công ty bán EUR/HKD theo kỳ hạn 3 tháng:

=>số HKD mua được: 8.446,5000*10,9967 = 92.883,6265 (HKD)


Trường hợp 1:
không tính phát sinh lãi qua số dư tài khoản

 B1: Số HKD công ty phải bán là 2.143.808,2290 HKD


 B2: Số HKD công ty mua được sau 3 tháng là 92.883,6265 HKD
Þ Kết luận: giá trị tài khoản công ty sau 3 tháng là:
92.883,6265 - 2.143.808,2290 = - 2.050.924,6020 (HKD).
Trường hợp 2:
Tính phát sinh lãi qua số dư tài khoản

a/ Kết thúc bước 1: tài khoản của công ty là âm: công ty phải vay nội tệ trên thị trường
tiền tệ để thanh toán cho đối tác=>tính được gốc và lãi phải trả sau N ngày.
Lấy kết quả bước 2 trừ đi tổng gốc và lãi phải trả

b/ Kết thúc bước 1, tài khoản của công ty dư thừa


=> công ty gửi trên thị trường tiền tệ =>tính được gốc và lãi nhận sau N ngày.
Lấy kết quả bước 2 cộng với tổng gốc và lãi nhận
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 1
 Một công ty của Na-Uy (NOK) trong ngày 10/4 nhận được thông báo sau:
- Trong cùng ngày được thanh toán khoản tiền hàng trị giá 500.000 EUR và
5.000.000 SEK đồng thời phải chi trả 1.000.000 CAD.
- Ngày 11/6 Công ty sẽ nhận được 500.000 GBP và phải chi trả 800.000 AUD.
Hãy ứng dụng Arbitrage trong thanh toán và dự báo giá trị tài khoản trong 2 tháng
tới cho công ty.
 Thông tin thị trường:
EUR/USD=1,3437/67 CAD/USD=0,8618/48 GBP/USD=1,7395/05
USD/SEK=7,8310/97 USD/NOK=6,7370/25 USD/AUD=1,1235/75
Lãi suất thị trường 2 tháng: GBP: 91/8 - 91/4; AUD: 3 – 31/2; NOK: 6 – 61/2
Phụ phí NH ±1/8
Bài tập vận dụng số 1: Ứng dụng arbitrages trong mua bán kỳ hạn

Bước 1: tại ngày 10/4 sẽ thực hiện giao dịch cho Công ty:
- Bán EUR để mua CAD theo tỷ giá EUR/CAD=1,5537
Số CAD được thanh toán là: 500.000*1,5537 = 776.850 (CAD);
Số CAD còn phải thanh toán là: 1.000.000-776.850 = 223.150 (CAD);

- Bán SEK để mua CAD theo tỷ giá SEK/CAD = 0,1474

Số SEK cần bán để thanh toán 223.150*1/0,1474 = 1.513.794,2300 (SEK);


Số SEK còn dư 5.000.000 – 1.513.894,2300 = 3.486.105,7700 (SEK);

- Bán SEK để mua NOK theo tỷ giá SEK/NOK = 0,8593


Số NOK mua được: 3.486.105,7700*0,8593 = 2.995.610,6880 (NOK);

- Gửi 2.995.610,6880 NOK vào NHTM và số NOK sẽ nhận được tại


ngày 10/6 (theo lãi suất tiền gửi – phụ phí NHTM) là:
2.995.610.6880 *(1+(5,875/36.000)*62) = 3.025.920,4440 (NOK);
Bước 2: thực hiện giao dịch kỳ hạn cho Công ty từ ngày 10/4 - 11/6 (62
ngày)
- Lãi suất cho vay của GBP theo 360 ngày là: 9,25*360/365 = 9,1232 (%)
- Bán kỳ hạn 62 ngày GBP để mua AUD theo tỷ giá GBP/AUD:
1,9543 +(1,9543*(3 – 9,1232)*62)/(36.000 + 62*9,1232) = 1,9340

Số GBP cần bán là: 800.000 *(1/1,9340) = 413.650,4654 (GBP);


Số GBP còn dư là: 500.000 – 413.650,4654 = 86.349,5346 (GBP);
- Bán GPB theo kỳ hạn 62 ngày để mua NOK theo tỷ giá:
11,7190 + (11,7190*(6 – 9,1232)*62)/(36.000+62*9,1232) = 11,6569
Số NOK mua được: 86.349,5346*11,6569 = 1.006.567,8900 (NOK);

Bước 3: Giá trị tài khoản của Công ty tại ngày 11/6:
3.025.920,4440 + 1.006.567,8900 = 4.032.488,3340 (NOK).
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 2
 Một công ty của Thụy Điển (SEK) trong ngày 5/3 nhận được thông báo sau:
- Trong cùng ngày được thanh toán khoản tiền hàng trị giá 1000.000 EUR và
2.000.000 DKK đồng thời phải chi trả 200.000 CAD.
- 3 tháng sau họ sẽ nhận được 200.000 EUR và phải chi trả 250.000 USD
Hãy ứng dụng Arbitrage trong thanh toán và dự báo giá trị tài khoản trong 3 tháng
tới cho công ty.
 Thông tin thị trường:
EUR/USD=1,3437/67 CAD/USD=0,8618/48
DKK/USD=0,1445/05 USD/SEK=7,8310/97
Lãi suất thị trường 3 tháng: EUR: 5 – 51/2; USD: 3 – 31/2
Phụ phí NH ±1/4
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 3
 Công ty Dick Taylor của Thụy Điển ngày 19/2 được thông báo 3 tháng tới sẽ
có khoản thu 900.000 NZD và 50.000EUR đồng thời phải chi trả
1.500.000JPY. Hãy ứng dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để
thực hiện nghĩa vụ thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty
khi có các thông tin thị trường như sau:
 1/ Tỷ giá giao ngay
EUR/USD = 1,4425/75; USD/NZD= 1,3515/59;
USD/JPY= 115,00/95; USD/SEK= 6,9255/15
 2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
EUR: 21/8 – 21/4 NZD: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/2 SEK: 51/2 – 57/8
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 4

 Công ty Baltimore của Na Uy ngày 17/4 được thông báo 2 tháng tới sẽ có khoản
thu 750.000 SGD và 250.000GBP đồng thời phải chi trả 5.000.000 JPY. Hãy
ứng dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ
thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông tin thị
trường như sau:
 1/ Tỷ giá giao ngay
USD/SGD = 1,6945/10; USD/JPY= 115,00/95;
GBP/USD= 1,7695/15; USD/NOK = 5,3724/05
 2/ Lãi suất 2 tháng của các đồng tiền:
GBP : 91/16 – 91/4 NOK: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/4 SGD: 51/8 – 53/8 USD: 41/4 – 41/2
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 5

 Công ty Kuhn Loeb của Hà Lan (EUR) ngày 15/5 được thông báo 3 tháng tới sẽ
có khoản thu 750.000 NZD đồng thời phải chi trả 2.000.000 SEK. Hãy ứng dụng
các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ thanh toán và
dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông tin thị trường như
sau:
 1/ Tỷ giá giao ngay
USD/NZD= 1,3515/59;USD/SEK= 6,9255/15; EUR/USD = 1,4425/75
 2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
NZD: 51/8 – 51/4 SEK: 61/4 – 61/2 EUR: 21/8 – 21/4
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 6

 Công ty Dick Taylor của Thụy Điển được thông báo 3 tháng tới sẽ có khoản
thu 900.000 NZD và 1.500.000JPY đồng thời phải chi trả 50.000EUR. Hãy
ứng dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ
thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông
tin thị trường như sau:
 1/ Tỷ giá giao ngay
EUR/USD = 1,4425/75; USD/NZD= 1,3515/59;
USD/JPY= 115,00/95; USD/SEK= 6,9255/15
 2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
EUR: 21/8 – 21/4NZD: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/2 SEK: 51/2 – 57/8
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 7

 Công ty Baltimore của Na Uy được thông báo 2 tháng tới sẽ có khoản thu
750.000 GBP và 550.000 SGD đồng thời phải chi trả 3.000.000 JPY. Hãy ứng
dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ thanh
toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông tin thị
trường như sau:
 1/ Tỷ giá giao ngay
USD/SGD = 1,6945/10; USD/JPY= 115,00/95;
GBP/USD= 1,7695/15; USD/NOK = 5,3724/05
 2/ Lãi suất 2 tháng của các đồng tiền:
GBP : 91/16 – 91/4 NOK: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/4 SGD: 51/8 – 53/8USD: 41/4 – 41/2
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 8

 Công ty Kuhn Loeb của Hà Lan (EUR) được thông báo 3 tháng tới sẽ có
khoản thu 7.500.000 SEK đồng thời phải chi trả 200.000 NZD. Hãy ứng
dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ
thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông
tin thị trường như sau:
 1/ Tỷ giá giao ngay
USD/NZD= 1,3515/59;USD/SEK= 6,9255/15; EUR/USD = 1,4425/75
 2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
NZD: 51/8 – 51/4 SEK: 61/4 – 61/2 EUR: 21/8 – 21/4
3.4 Nghiệp vụ ứng trước

 Áp dụng với các khoản thu có kỳ hạn.


 Xin ứng trước số tiền đó sử dụng ngay để đáp ứng nhu cầu vốn trong kinh
doanh cũng như phòng ngừa được rủi ro khi ngoại tệ đó có khả năng giảm giá.
 Có hai phương án:
- Phương án 1: Bán kỳ hạn ngoại tệ lấy nội tệ, sau đó xin ứng trước.
- Phương án 2: Xin ứng trước ngoại tệ sau đó bán giao ngay lấy nội tệ
 Công thức: CE: số tiền xin ứng trước
C: số tiền sẽ nhận được trong tương lai
T : Lãi suất áp dụng (lãi suất vay)
N: số ngày của kỳ hạn
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Ví dụ
 Một công ty trong thời gian 3 tháng tới có khoản thu trị giá 50.000 GBP. Thời
điểm hiện tại có nhu cầu sử dụng EUR.
Hãy tư vấn cho công ty phương án hiệu quả nhất
Thông tin thị trường:
Tỷ giá giao ngay: GBP/EUR = 1,2916/1,3102
Lãi suất 3 tháng:
GBP: 91/16 – 91/4; EUR: 51/8 – 51/4
Phụ phí NH: ±1/8
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Ví dụ
 Phương án 1:
- Công ty bán kỳ hạn 3 tháng GBP/EUR theo Dmkh
Tính lãi suất cho vay của GBP theo 360 ngày là 9,25*360/365 = 9,1232 (%)
Dm(T2m - T1b)90 1,2916 1,2916 * (5,125 - 9,1232)*90
= Dm + = + = 1,2789
+
36.000 T1b * 90 36000 + 9,1232*90
Þ số EUR sẽ mua được sau 3 tháng
= 50.000 * 1,2789 = 63.945 (EUR)
- Công ty xin ứng trước EUR, số EUR xin ứng trước là
5,375*90
CE = 63.945 * (1 - ) = 63.097,1322 (EUR)
36.000 + 5,375*90
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Ví dụ
 Phương án 2:
- Công ty xin ứng trước GBP: số GBP được ứng trước là:
9,2482*90
CE = 50.000 * (1 - ) = 48.870,9088 (GBP)
36.000 + 9,2482*90

- Bán giao ngay GBP/EUR theo Dm = 1,2916


Þ Số EUR nhận được là:
48.870,9088 * 1,2916 = 63.121,6658 (EUR)
Kết luận: Công ty nên lựa chọn phương án 2
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 1
 Bài 1: Công ty của Canada ngày 5/5 nhận được thông báo 3
tháng tới công ty sẽ có khoản thu trị giá 1.000.000 USD, tại thời
điểm hiện tại họ cần sử dụng CAD. Hãy tư vấn giúp công ty lựa
chọn phương án hiệu quả nhất?
 Với thông tin thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: USD/CAD = 1,0032/52
Lãi suất 3 tháng: CAD: 6 - 61/2; USD:41/4- 41/2 (%/năm)
Phụ phí NH: ±1/8
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 2
 Bài 2: Công ty Mỹ trong ngày 9/9 nhận được thông báo 6 tháng tới họ
được thanh toán 100.000 EUR và 35.000 GBP. Thời điểm hiện tại họ
có nhu cầu sử dụng ngay USD. Hãy tư vấn cho công ty phương án có
hiệu quả nhất.
 Thông tin thị trường
- Tỷ giá giao ngay
GBP/USD=1,7393/05 EUR/USD=1,3437/67
- Lãi suất 6 tháng:
GBP:91/8 – 91/4; EUR:51/4-51/2; USD:41/2-45/8 (%/năm)
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 3
 Bài 3:
 Ngày 12/04, Công ty Burlington của Hà Lan nhận được thông báo 1
tháng tới có khoản thu trị giá 800.000 NZD. Trong thời điểm hiện
tại, họ có nhu cầu sử dụng SGD. Hãy thực hiện nghiệp vụ ứng trước
ngoại tệ có dự phòng bù đắp rủi ro lãi suất cho công ty, xác định số
SGD công ty nhận được. Biết thông tin thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay: USD/NZD= 1,3515/59; USD/SGD = 1,6945/10
 Lãi suất 1 tháng: NZD: 61/8 – 61/2 ; SGD: 41/8 – 41/2
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 4
 Bài 4:
 Ngày 16/03, Công ty Drexel của Đan Mạch nhận được thông báo 3
tháng tới có khoản thu trị giá 900.000 AUD. Trong thời điểm hiện
tại, họ có nhu cầu sử dụng SEK. Hãy thực hiện nghiệp vụ ứng trước
ngoại tệ có dự phòng bù đắp rủi ro lãi suất cho công ty, xác định số
SEK công ty nhận được. Biết thông tin thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay:
AUD/USD = 1,0621/62; USD/SEK = 6,9166/09
 Lãi suất 3 tháng: AUD: 41/4 – 41/2 ; SEK: 71/8 – 73/4
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 5
 Bài 5:
 Ngày 10/09, Công ty Rockefeller của Italy nhận được thông báo 6
tháng tới có khoản thu trị giá 1.000.000 SGD. Trong thời điểm hiện
tại, họ có nhu cầu sử dụng CHF. Hãy thực hiện nghiệp vụ ứng trước
ngoại tệ có dự phòng bù đắp rủi ro lãi suất cho công ty, xác định số
CHF công ty nhận được. Biết thông tin thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay: USD/SGD = 1,6945/10;USD/CHF = 1,5642/42
 Lãi suất 6 tháng: CHF: 61/8 – 61/2 ; SGD: 41/8 – 41/2
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 6
 Bài 6: Công ty của Canada ngày 5/5 nhận được thông báo 3
tháng tới công ty sẽ có khoản thu trị giá 500.000 USD, tại thời
điểm hiện tại họ cần sử dụng CAD. Hãy tư vấn giúp công ty lựa
chọn phương án hiệu quả nhất?
 Với thông tin thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: USD/CAD = 1,0032/52
Lãi suất 3 tháng: CAD: 6 - 61/2; USD:41/4- 41/2 (%/năm)
Phụ phí NH: ±1/8
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài tập vận dụng 7

 Bài 7: Công ty Mỹ trong ngày 9/9 nhận được thông báo 6 tháng tới
họ được thanh toán 70.000 EUR và 50.000 GBP. Thời điểm hiện
tại họ có nhu cầu sử dụng ngay USD. Hãy tư vấn cho công ty
phương án có hiệu quả nhất.
 Thông tin thị trường
- Tỷ giá giao ngay
GBP/USD=1,7393/05 EUR/USD=1,3437/67
- Lãi suất 6 tháng:
GBP:91/8 – 91/4; EUR:51/4-51/2; USD:41/2-45/8 (%/năm)
Dạng 4: NGHIỆP VỤ SWAP

 Khái quát về nghiệp vụ Swap


 Ứng dụng nghiệp vụ Swap đối với ngân hàng
 Ứng dụng nghiệp vụ Swap đối với khách hàng
4. Nghiệp vụ Swaps
 Swaps là việc hoán đổi một lượng cố định một đồng tiền này lấy
một lượng biến đổi đồng tiền khác trong một thời gian xác định
bằng cách ký cùng một lúc hai hợp đồng: hợp đồng mua bán giao
ngay và hợp đồng bán mua kỳ hạn tương ứng để phòng ngừa rủi
ro tỷ giá xảy ra đối với một đồng tiền nào đó.
 Thường được thực hiện khi các chủ thể đang trong tình trạng “dư
thừa” một đồng tiền nào đó đồng thời lại cần một đồng tiền khác.
4. Nghiệp vụ Swap

4.1 Ứng dụng nghiệp vụ Swap giữa các ngân hàng thương mại

4.1.1 Ngân hàng đang dư thừa một lượng ngoại tệ và cần một
lượng cố định ngoại tệ khác

4.1.2 Ngân hàng đang dư thừa một lượng cố định ngoại tệ và cần
một lượng ngoại tệ khác
4. Swap với ngân hàng – Công thức tổng quát

Dm +Db
Mua giao ngay: Dbq=
2
Dbq (T2m - T1b) N
Bán kỳ hạn: Dswap = Dbq +
36000 + T1b * N

Dm +Db
Bán giao ngay: Dbq=
2
Dbq (T2b - T1m) N
Mua kỳ hạn: Dswap = Dbq +
36000 + T1m * N
4. Swap giữa các ngân hàng thương mại

4.1.1 Ngân hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác - Ví dụ:
 Ngân hàng thương mại A cần 1.000.000 EUR trong 90 ngày tới, trong khi hiện
tại đang “dư thừa” USD. Thực hiện nghiệp vụ Swap cho ngân hàng thương
mại A.
 Thông tin thị trường:
EUR/USD = 1,1235/75
Lãi suất 3 tháng:
USD: 4,25 – 4,5 (%)/năm
EUR: 5,125 - 5,25 (%)/năm
4. Swap giữa các ngân hàng thương mại

4.1.1 Ngân hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:

Bước 1: Tại J+2, Ngân hàng A mua giao ngay (nhận từ đối tác kinh doanh)
1.000.000 EUR (bán giao ngay USD) theo tỷ giá bình quân giao ngay
EUR/USD. Số USD bán là:
1.000.000 * 1,1255 = 1.125.500 (USD)

Bước 2: Tại J+2+90, Ngân hàng A sẽ bán EUR (trả 1.000.000 EUR cho đối tác
kinh doanh) và nhận lại số USD theo Dswap
4. Swap với ngân hàng thương mại

4.1.1 Ngân hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:

Dswap EUR/USD = Dbq + phí tổn Swap

Dbq (T2m - T1b) *90


Dswap EUR/USD = Dbq +
36000 + T1b * 90
1 ,1255 ( 4 , 25 - 5 , 25 ) 90
= 1 ,1255 + = 1 ,1227
36000 + 5 , 25 * 90
Số USD Ngân hàng A nhận lại: 1.000.000*1,1227 = 1.122.700 (USD)
4. Swap với ngân hàng thương mại

4.1.2 Ngân hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Ví dụ:

 Ngân hàng A hiện tại dư thừa 1.000.000 EUR trong 90 ngày, trong khi cần sử
dụng USD. Thực hiện nghiệp vụ Swap cho Ngân hàng A.
 Thông tin thị trường
EUR/USD = 1,1235/75
Lãi suất 3 tháng:
USD: 4,25 – 4,5 (%)
EUR: 5,125 - 5,25 (%)
4. Swap giữa các ngân hàng thương mại
4.1.2 Ngân hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Ví dụ:

- Bước 1: Tại J+2, Ngân hàng A bán giao ngay (cho đối tác 1.000.000 EUR)
theo tỷ giá bình quân:

Số USD Ngân hàng A nhận được theo tỷ giá bình quân giao ngay EUR/USD
là:
1.000.000*1,1255 = 1.125.500 USD
- Bước 2: Tại J+2+90, Ngân hàng A mua lại (nhận đủ 1.000.000 EUR từ đối
tác) và phải trả số USD theo Dswap
4. Swap với ngân hàng

  

Số USD Ngân hàng A phải chi trả là: 1.000.000 * 1,1237 = 1.123.700USD
4. Nghiệp vụ Swap đối với khách hàng

4.2 Ứng dụng nghiệp vụ Swap đối với khách hàng

4.2.1: Khách hàng đang dư thừa một lượng ngoại tệ và cần


một lượng cố định ngoại tệ khác

4.2.2: Khách hàng đang dư thừa một lượng cố định ngoại


tệ và cần một lượng ngoại tệ khác
4. Swap với khách hàng – Công thức tổng quát

Mua giao ngay: Db

Bán kỳ hạn:
Dm (T2m - T1b) N
Dswap = Dm +
36000 + T1b * N

Bán giao ngay: Dm

Db (T2b - T1m) N
Mua kỳ hạn: Dswap = Db +
36000 + T1m * N
4. Swap với khách hàng
4.2.1 Khách hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác - Ví dụ:

 Công ty X cần 1.000.000 GBP trong 60 ngày, trong khi tạm dư thừa USD. Thực
hiện giao dịch Swap cho Công ty X.
 Thông tin thị trường:
GBP/USD = 2,0345/15
Lãi suất 2 tháng
GBP: 9 – 91/8; USD: 4 – 41/4
4. Swap với khách hàng

4.2.1 Khách hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:

- Bước 1: Tại J+2, Công ty mua giao ngay 1.000.000 GBP (nhận từ đối tác 1.000.000
GBP) theo giá Db GBP/USD = 2,0415
Þ số USD cần bán để mua GBP là: 1.000.000 * 2,0415 = 2.041.500 (USD)
- Bước 2: Tại J+2+60, Công ty bán 1.000.000 GBP (trả đủ 1.000.000 GBP cho đối
tác) và nhận lại USD theo Dswap
4. Swap với khách hàng

4.2.1 Khách hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:

Dm = 2,0345; Db = 2,0415
T1b(GBP) = 9,125 * 360 / 365 = 9 (%)
T2m(USD) = 4

Số USD Công ty nhận lại: 1.000.000 * 2,0177 = 2.017.700 (USD)


4. Swap với khách hàng
4.2.2 Khách hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Ví dụ:

Công ty X có tạm thời dư 1.000.000 GBP trong thời gian 60


ngày, song lại cần sử dụng USD. Thực hiện giao dịch Swap
GBP/USD cho Công ty
 Thông tin thị trường:
GBP/USD = 2,0345/15
Lãi suất 2 tháng
GBP: 9 – 91/8; USD: 4 – 41/4
4. Swap với khách hàng

4.2.2 Khách hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Đáp án:

- Bước 1: Tại J+2, công ty bán giao ngay cho đối tác 1.000.000 GBP để nhận USD theo
giá Dm GBP/USD = 2,0345
Số USD nhận được: 1.000.000 * 2,0345 = 2.034.500 (USD)
- Bước 2: Tại J+2+60 Công ty bán USD mua GBP (nhận lại đủ 1.000.000 GBP từ đối
tác), số USD cần bán theo theo giá Dswap:
4. Swap với khách hàng

4.2.2 Khách hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Đáp án:

Db (T 2 b - T 1m ) 60
DswapGBP / USD = Db +
36 .000 + T 1m * 60
Dm = 2,0345; Db = 2,0415
T1m(GBP) = 9 * 360 / 365 = 8,8767 (%)
T2b (USD) = 4,25 (%)

Số USD Công ty cần bán: 1.000.000 * 2,0889 = 2.088.900 USD


4. Nghiệp vụ Swap – Bài tập vận dụng

 BT1: Tại thị trường Đức, Ngân hàng X có nhu cầu 800.000 SEK trong 90
ngày, tiền đối ứng tạm dư là CAD. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Ngân
hàng X.
 BT2: Tại thị trường Anh, Ngân hàng Y cần EUR trong 90 ngày, tiền đối ứng
họ có là 500.000 CHF. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Ngân hàng Y.
 BT3: Tại thị trường Pháp, Công ty M tạm dư 850.000 AUD, trọng khi cần sử
dụng NOK trong 90 ngày. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Công ty.
 BT4: Tại thị trường Anh, Công ty N cần sử dụng 300.000 EUR trong 90 ngày,
trong khi có tiền đối ứng là GBP. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Công ty.
4. Nghiệp vụ Swap – Bài tập vận dụng

 Thông tin tỷ giá:


GBP/USD=1,7395/15 USD/NOK=6,7370/25
EUR/USD=1,1225/45 USD/AUD=1,3437/67
USD/SEK=7,8310/97 USD/CHF=1,5642/42
USD/CAD=1,1255/95
 Lãi suất 3 tháng (%/năm)
GBP:91/16-91/8 NOK:61/4-61/2 EUR:51/4-51/2
AUD:3-31/2 SEK:81/8-81/4 CHF:7 – 71/2
CAD:6 – 61/2
Bài tập vận dụng số 1
 Tại J+2: NHTM bán giao ngay CAD để nhận SEK theo tỷ giá bình quân
0,1438. Số CAD cần bán là 800.000*0,1438 = 115.040 (CAD);
 Tại J+2+90, NHTM sẽ bán 800.000 SEK để nhận lại CAD theo
Dswaps:
Dswap SEK/CAD = 0,1438+ (0,1438* (6 - 8,25*90)/(36000+8,25*90)
= 0,1430. Số CAD NHTM nhận được là 800.000*0,1430 = 114.400 (CAD)
Bài tập vận dụng số 3:
 Tại ngày J+2: bán giao ngay 850.000 AUD để
mua NOK theo tỷ giá: 5,0025. Số NOK nhận
được là 850.000*5,0025 = 4.252.125 (NOK);
 Tại J+2+90 Công ty phải bán NOK để nhận
lại 850.000 AUD theo Dswaps: 5,0460. Số
NOK Công ty phải bán là:
850.000*5,0460 = 4.289.100 (NOK).
DẠNG 5: NGHIỆP VỤ QUYỀN CHỌN
(OPTIONS)

5.1 Khái quát về nghiệp vụ quyền chọn


5.2 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn mua
5.3 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn bán
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu
5.1 Khái quát nghiệp vụ quyền chọn

 Trong nghiệp vụ quyền chọn có hai đối tượng tham gia giao dịch: người mua quyền và người bán quyền
 Đối với người mua quyền:
- Quyền chọn tiền tệ trao cho người mua quyền (chứ không phải nghĩa vụ) được mua hay được bán một đồng
tiền theo mức tỷ giá được thoả thuận ngày hôm nay (còn được gọi là giá thực hiện hay giá giao dịch) trong
một thời hạn xác định.
- Người mua quyền có thể lựa chọn thực hiện quyền vào thời điểm thanh toán hoặc để quyền hết hạn tuỳ thuộc
vào sự so sánh giữa tỷ giá giao ngay trong tương lai và tỷ giá thỏa thuận (tỷ giá thực hiện hay tỷ giá giao dịch).
- Người mua quyền luôn luôn phải trả phí cho dù có thực hiện quyền hay không. Mức phí này được trả ngay
vào thời điểm ký hợp đồng.
 Đối với người bán quyền:
- Người bán quyền có nghĩa vụ chấp nhận mọi sự lựa chọn của người mua. Đổi lại, sẽ được nhận phí quyền để
bù đắp rủi ro.
5.2 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn mua
ví dụ
 Một Công ty nhập khẩu Canada phải thanh toán khoản tiền nhập khẩu trị giá 1 triệu USD
thời hạn 1 tháng. Công ty ký hợp đồng mua quyền chọn mua USD/CAD thời hạn 1 tháng
với các điều khoản như sau:
- Giá thực hiện USD/CAD=1,2345 (có thể là tỷ giá giao ngay tại thời điểm ký hợp đồng)
- Phí quyền: 0,02 CAD (để mua 1 USD công ty phải trả 0,02 CAD).
Giả sử tỷ giá giao ngay trong 1 tháng có thể xảy ra các tình huống như sau:
1. USD/CAD = 1,2821 (cao hơn tỷ giá thực hiện /tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng)
2. USD/CAD = 1,2345 (bằng tỷ giá thực hiện /tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng)
3. USD/CAD = 1,1904 (thấp hơn tỷ giá thực hiện/tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng)
Hãy cho biết trong trường hợp nào Công ty thực hiện quyền, trường hợp nào để quyền hết
hạn. Xác định số CAD phải bán trong mỗi trường hợp.
5.2 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn mua
Đáp án
Phí quyền = 1.000.000*0,02=20.000 (CAD)
Nếu thực hiện quyền, tổng số CAD Công ty phải chi trả (bao gồm cả phí quyền) là:
1.000.000*1,2345+20.000 = 1.254.500 CAD
 Trường hợp 1: USD/CAD = 1,2821, nếu không thực hiện quyền thì số CAD Công ty phải chi
trả (bao gồm cả phí quyền) là: 1.000.000 * 1,2821 + 20.000 = 1.302.100 (CAD) > 1.254.500
(CAD);
=>Công ty thực hiện quyền vào thời điểm đáo hạn và số CAD chi ra là 1.254.500 (CAD);
 Trường hợp 2: USD/CAD = 1,2345 đúng bằng tỷ giá thực hiện, Công ty thực hiện quyền hay
không thì tổng số CAD phải chi trả đều là 1.254.500 CAD (=1.234.500 + 20.000);
 Trường hợp 3: USD/CAD = 1,1904, thấp hơn tỷ giá thực hiện và tổng số CAD Công ty phải chi
trả (bao gồm cả phí) là: 1.000.000 * 1,1904 + 20.000 = 1.210.400 (CAD) <1.254.500 CAD
=>Công ty không thực hiện quyền vào thời điểm đáo hạn và số CAD chi trả là 1.210.400 CAD
5.3 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn bán
Ví dụ

 Một công ty xuất khẩu Mỹ có khoản phải thu trị giá 100.000 GBP thời hạn 1 tháng.
Công ty ký hợp đồng mua quyền chọn bán GBP/USD thời hạn 1 tháng với các điều
khoản như sau:
- Giá thực hiện 1,60 USD
- Phí quyền 0,04 USD
Giả sử giá giao ngay sau 1 tháng có thể xảy ra các tình huống như sau:
1. GBP/USD = 1,58
2. GBP/USD = 1,60
3. GBP/USD = 1,64
Hỏi trường hợp nào công ty thực hiện quyền, trường hợp nào để quyền hết hạn. Xác
định số USD mua được trong mỗi trường hợp
5.3 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn bán
Đáp án

Phí quyền = 100.000*0,04=4.000 USD


Nếu công ty thực hiện quyền, tổng số USD mua được (sau khi trả phí) là:
100.000*1,60 - 4.000=156.000 USD
TH1: GBP/USD=1,58, giá này sẽ áp dụng khi công ty không thực hiện quyền, khi đó tổng số
USD mua được (sau khi trả phí) là:100.000*1,58 - 4.000=154.000 USD<156.000
=>TH này công ty thực hiện quyền vào thời điểm đáo hạn và số USD mua được là 156.000
TH2: GBP/USD=1,60 đúng bằng mức giá thực hiện, do vậy trong TH này công ty thực hiện
hợp đồng hay không như nhau và tổng số USD mua được là 156.000USD
TH3: GBP/USD=1,64, tổng số USD mua được (sau khi trả phí) là: 100.000*1,64 -
4.000=160.000 USD>156.000
=>TH này công ty không thực hiện quyền vào thời điểm đáo hạn và số USD mua được là
160.000 USD
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu - Ví dụ 1 (Bài tập 1)
Công ty xuất khẩu Thụy Sỹ (CHF) có khoản thu 500.000 GBP trong 1 tháng tới. Công ty cân nhắc ba
phương án:
- PA1: Không phòng ngừa, bán GBP trên thị trường giao ngay khi đến thời điểm thanh toán
- PA2: Phòng ngừa rủi ro bằng cách ký hợp đồng bán kỳ hạn 1 tháng GBP/CHF
- PA3: Phòng ngừa rủi ro bằng cách mua hợp đồng quyền chọn bán GBP/CHF
Thông tin thị trường
 Tỷ giá giao ngay: GBP/USD=1,6725/75 USD/CHF=1,4515/55
 Điểm kỳ hạn 1 tháng 79/52; Lãi suất CHF 1 tháng 8-81/2(%/năm)
 Tỷ giá thực hiện hợp đồng quyền chọn (tỷ giá thỏa thuận): 2,4276 CHF
 Phí quyền 0,04 CHF, phí trả ngay thời điểm hiện tại. Giả sử công ty có sẵn CHF để thanh toán
 Giả thiết tỷ giá giao ngay sau 1 tháng: XS 20% GBP/CHF=2,4200
XS 70% GBP/CHF=2,4276
XS 10% GBP/CHF=2,4376
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án)

 Phương án 1: Không phòng ngừa, số CHF mua được sau 1 tháng là:

500.000*(0,2*2,42 + 0,7*2,4276 + 0,1*2,4376) = 1.213.540 (CHF)


 Phương án 2: Bán kỳ hạn 1 tháng GBP/CHF theo Dmkh = Dm - điểm mua kỳ hạn

DmGBP/CHF = 1,6725*1,4515 = 2,4276; điểm mua kỳ hạn 79

=> DmkhGBP/CHF = 2,4276 – 0,0079 = 2,4197

=> số CHF mua được sau 1 tháng là: 500.000*2,4197 = 1.209.850 (CHF)
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án)

 Phương án 3: Mua quyền chọn bán GBP/CHF


- Phí quyền chọn: 500.000*0,04=20.000 CHF. Vì phí trả vào thời điểm hiện tại nên phí quyền
quy về thời điểm sau 1 tháng sẽ là: 20.000*(1+8%/360*30) = 20.133,33 CHF
- XS 20% GBP/CHF=2,4200 < giá thực hiện = 2,4276=> Công ty thực hiện quyền=>số CHF
mua được (sau khi trừ phí) là:
500.000*2,4276 – 20.133,33 = 1.193.666,67 CHF
- XS 70% GBP/CHF=2,4276 = giá thực hiện = 2,4276=>số CHF mua được (sau khi trừ phí) là:
500.000*2,4276 – 20.133,33 = 1.193.666,67 CHF
- XS 10% GBP/CHF=2,4376 > giá thực hiện = 2,4276=>TH này công ty không thực hiện
quyền=>số CHF mua được (sau khi trừ phí) là:
500.000*2,4376 – 20.133,33 = 1.198.666,67 CHF
Þ số CHF mua được bình quân trong PA3 là:
1.193.666,67*0,2+ 1.193.666,67*0,7+ 1.198.666,67*0,1= 1.194.166,67 (CHF)
Kết luận: Công ty nên lựa chọn phương án 1
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu - Ví dụ 2

 Công ty nhập khẩu Thụy Sỹ (CHF) có khoản phải trả 500.000 GBP trong 1 tháng tới. Hãy tư vấn cho
công ty với ba phương án sau:
- PA1: Không phòng ngừa, mua GBP trên thị trường giao ngay khi đến thời điểm thanh toán
- PA2: Phòng ngừa rủi ro bằng cách ký hợp đồng mua kỳ hạn 1 tháng GBP/CHF
- PA3: Phòng ngừa rủi ro bằng cách mua hợp đồng quyền chọn mua GBP/CHF
Thông tin thị trường
 Tỷ giá giao ngay:GBP/USD=1,6725/75 USD/CHF=1,4515/55
 Điểm kỳ hạn 1 tháng 32/59; Lãi suất CHF 1 tháng 8-8 1/2(%/năm)
 Giá thực hiện HĐ quyền chọn 2,4416 CHF
 Phí quyền 0,002 CHF, phí trả ngay thời điểm hiện tại. Giả sử công ty có sẵn CHF để thanh toán
Giả thiết tỷ giá giao ngay sau 1 tháng: XS 10% GBP/CHF=2,4400
20% GBP/CHF=2,4416
70% GBP/CHF=2,4476
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án)

 Phương án 1: Không phòng ngừa, số CHF phải bán sau 1 tháng là:

500.000*(0,1*2,44 + 0,2*2,4416 + 0,7*2,4476) = 1.222.820 CHF


 Phương án 2: Mua kỳ hạn 1 tháng GBP/CHF theo Dbkh = Db + điểm bán kỳ hạn

DbGBP/CHF = 1,6775*1,4555 = 2,4416; điểm bán kỳ hạn 59

=> DbkhGBP/CHF = 2,4416 + 0,0059 = 2,4475

=> số CHF phải bán sau 1 tháng là: 500.000*2,4475 = 1.223.750 CHF
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án tiếp)
 Phương án 3: Mua quyền chọn mua GBP/CHF
- Phí quyền chọn: 500.000*0,002=1.000 CHF. Vì phí trả vào thời điểm hiện tại nên phí quyền quy về thời điểm sau 1
tháng sẽ là: 1.000*(1+8%/12) = 1.066,67 CHF
- Nếu công ty thực hiện quyền, số CHF cần phải bán: 500.000*2,4416+1.066,67=1.221.866.67 CHF
- XS 10% GBP/CHF=2,4400 < giá thực hiện (= 2,4416) công ty không thực hiện quyền=>số CHF phải bán (bao gồm cả
phí) là:
500.000*2,4400 + 1.066,67 = 1.221.066,67 CHF
- XS 20% GBP/CHF=2,4416 = giá thực hiện = 2,4416=>công ty có thể thực hiện hoặc không thực hiện quyền và số
CHF cần phải bán là:
500.000*2,4416 + 1.066,67 = 1.221.866,67 CHF
- XS 70% GBP/CHF=2,4476 > giá thực hiện = 2,4416=>Trường hợp này công ty thực hiện quyền=>số CHF phải bán
(bao gồm cả phí) là:
500.000*2,4416 + 1.066,67 = 1.221.866.67 CHF
Þ Số CHF phải bán bình quân trong PA3 là:
1.221.066,67 *0,1+ 1.221.866,67 *0,2 + 1.221.866,67*0,7= 1.221.786,67 (CHF)
Kết luận: Công ty nên lựa chọn phương án 3
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu

 Bài tập 3: Công ty Chase Manhattan của Na Uy có khoản thu


5.000.000CAD trong thời gian 1 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án
phòng ngừa rủi ro:
 Phương án 1: Không phòng ngừa, bán CAD trên thị trường giao ngay khi
đến thời điểm thanh toán.
 Phương án 2: Ký hợp đồng bán kỳ hạn 1 tháng CAD/NOK.
 Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn bán CAD/NOK
 Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay: USD/NOK = 5,3724/05; CAD/USD = 1,0456/11
 Tỷ giá kỳ hạn 1 tháng: 5,6378/49
 Tỷ giá quyền chọn 1 tháng CAD/NOK = 5,6340
 Phí quyền chọn 140.000 NOK;
 Giả thiết tỷ giá giao ngay sau 1 tháng: USD/NOK = 5,3812/88; CAD/USD
= 1,0426/15
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu

 Bài tập 4: Công ty Kangnam của Trung Quốc có khoản phải trả 1.500.000EUR
trong thời gian 6 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
 Phương án 1: Không phòng ngừa, mua EUR trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
 Phương án 2: Ký hợp đồng mua kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY.
 Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn mua EUR/CNY
 Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay: EUR/CNY = 9,4526
 Điểm kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY: 15/45
 Tỷ giá quyền chọn 6 tháng EUR/CNY = 9,4560
 Phí quyền chọn bằng 2% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo CNY và giả sử công
ty có sẵn CNY để thanh toán). Giả thiết sau 6 tháng CNY giảm giá 2% so với EUR
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu

Bài tập 5: Công ty Faro của Hà Lan có khoản phải trả 2.500.000AUD trong thời
gian 1 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, mua AUD trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng mua kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn mua AUD/EUR
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: AUD/EUR = 0,7366
Điểm kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR: 18/32
Tỷ giá quyền chọn 1 tháng AUD/EUR = 0,7360
Phí quyền chọn bằng 5% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo EUR và giả sử công
ty có sẵn EUR để thanh toán). Giả thiết sau 1 tháng EUR giảm giá 5% so với AUD.
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu

 Bài tập 6: Công ty J & H của Na Uy có khoản phải trả 1.000.000CAD trong thời
gian 1 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
 Phương án 1: Không phòng ngừa, bán CAD trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
 Phương án 2: Ký hợp đồng mua kỳ hạn 1 tháng CAD/NOK.
 Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn mua CAD/NOK
 Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay: USD/NOK = 5,3724/05; CAD/USD = 1,0456/11
 Tỷ giá kỳ hạn 1 tháng: 5,6378/49
 Tỷ giá quyền chọn 1 tháng CAD/NOK = 5,6340
 Phí quyền chọn 140.000 NOK;
 Giả thiết tỷ giá giao ngay sau 1 tháng: USD/NOK = 5,3812/88; CAD/USD =
1,0426/15
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu

 Bài tập 7: Công ty Kangnam của Trung Quốc có khoản thu 2.000.000EUR trong
thời gian 6 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
 Phương án 1: Không phòng ngừa, bán EUR trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
 Phương án 2: Ký hợp đồng bán kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY.
 Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn bán EUR/CNY
 Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
 Tỷ giá giao ngay: EUR/CNY = 9,4526
 Điểm kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY: 15/45
 Tỷ giá quyền chọn 6 tháng EUR/CNY = 9,4560
 Phí quyền chọn bằng 2% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo CNY và giả sử công
ty có sẵn CNY để thanh toán). Giả thiết sau 6 tháng CNY giảm giá 2% so với EUR
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu

Bài tập 8: Công ty Faro của Hà Lan có khoản thu 3.000.000AUD trong thời gian 1
tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, bán AUD trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng bán kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn bán AUD/EUR
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: AUD/EUR = 0,7366
Điểm kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR: 18/32
Tỷ giá quyền chọn 1 tháng AUD/EUR = 0,7360
Phí quyền chọn bằng 5% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo EUR và giả sử công
ty có sẵn EUR để thanh toán). Giả thiết sau 1 tháng EUR giảm giá 5% so với AUD.

You might also like