Professional Documents
Culture Documents
Huong Dan Bai Tap Ve Nha
Huong Dan Bai Tap Ve Nha
Huong Dan Bai Tap Ve Nha
2.1.1 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages giản đơn
2.1.1 Tìm kiếm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages giản đơn
(tiếp) - Ví dụ 1:
Tại thị trường A: GBP/USD = 2.0315/55
GBP/EUR = 1.4388/28
Tại thị trường B: USD/GBP = 0.4870/10
USD/EUR = 0.7072/16
Tìm cơ hội để thực hiện nghiệp vụ Arbitrages với: GBP/USD
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá –
Arbitrages
1
- Tại B: GBP / USD = 0,4910 = 2,0366 / 2,0533
1
0,4870
Db GBP/ USD (Tại A ) = 2,0355 < Dm GBP/ USD (Tại B = 2,0366): Có cơ hội
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
Phương án 1
2.1.1 Tìm kiếm cơ hội Arbitrages giản đơn - Bài tập áp dụng 1:
Tại thị trường A: GBP/USD = 2.0315/55
GBP/EUR = 1.4388/28
Tại thị trường B: USD/GBP = 0.4870/10
USD/EUR = 0.7072/16
Hãy tìm cơ hội và thực hiện nghiệp vụ Arbitrages đối với GBP/EUR
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
EUR/USD = 1,1255/75
EUR/GBP = 0,7255/80
Thị trường Hong Kong báo tỷ giá giao ngay:
USD/EUR = 0,8915/35
USD/GBP = 0,6435/50
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
Ông M có khoản tiền 500.000 CHF, trên cơ sở thông tin tỷ giá trên các thị
trường:
Thị trường 1 báo giá: EUR/USD=1,1255/75
Thị trường 2 báo giá: USD/CHF=1,5642/42
Thị trường 3 báo giá: EUR/CHF=1,7890/10
Hãy thực hiện kinh doanh và xác định lợi nhuận Arbitrages cho ông M khi
không tính các chi phí giao dịch.
Phương án 1
Bán CHF/EUR tại TT3 => bán EUR/USD tại TT1 => bán
USD/CHF tại TT2
Bán 500.000 CHF tại TT3 với giá 1/1,7910 và nhận
được: 500.000*1/1,7910=279.173,6460 (EUR);
Bán EUR/USD tại TT1 với giá 1,1255 và nhận được:
279.173,6460*1,1255=314.209,9386 (USD);
Bán USD/CHF tại TT2 với giá 1,5642 và nhận được
314.209,9386*1,5642=491.487,1859 (CHF) => thua lỗ
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán nhằm xác định giá trị tài
khoản của doanh nghiệp trong trường hợp thời điểm hiện tại doanh
nghiệp có khoản thu bằng ngoại tệ đồng thời phải thanh toán các
khoản chi bằng ngoại tệ.
Nguyên tắc ứng dụng Arbitrages trong thanh toán:
+ Lấy ngoại tệ thanh toán trực tiếp cho ngoại tệ;
+ Xác định MUA ĐỦ - BÁN ĐỦ => Giảm thiểu chi phí giao dịch
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
=> Số CHF được thanh toán là: 3.500.000 * 0,1797 = 628.950 (CHF)
=> Số CHF còn lại: 955.023,2317 - 628.950 = 326.073,2317 (CHF)
B4: Bán HKD để thanh toán cho số CHF còn lại theo Dm HKD/CHF
= 0,1521
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập áp dụng 1:
Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được thanh
toán khoản tiền 150.000 CAD và 8.000.000 DKK, đồng thời phải chi trả
khoản tiền trị giá 200.000 CHF và 5.000.000 SEK. Hãy ứng dụng
Arbitrages để thanh toán và xác định thay đổi giá trị tài khoản trong ngày
của công ty.
EUR/USD = 1,1235/75 USD/CHF = 1,5642/42
CAD/USD = 0,8618/48 USD/SEK = 7,8310/97
USD/DKK = 6,9255/55
B1: bán CAD/CHF theo giá 1/1,3480 (=0,7418) và số CAD cần bán để thanh
toán cho 200.000 CHF là:
200.000*0,7418=148.360 (CAD); số CAD còn lại 1.640 CAD
B2: bán CAD/SEK theo giá 6,7487 và thanh toán được:
1.640*6,7487=11.067,8680 (SEK). Số SEK còn phải thanh toán là 5.000.000 –
11,067,8680=4.988.932,1320 (SEK);
B3: Bán DKK để thanh toán cho SEK với giá 0,8856 và số DKK cần bán là:
4.988.932,1320*0,8856=4.418.198,2960 (DKK); Số DKK còn lại là 8.000.000 –
4.418.198,2960=3.581.801,7040 DKK
B4: Bán DKK mua EUR để nhập vào tài khoản theo giá 0,1278 và số EUR được
tăng thêm trong tài khoản của Công ty là:
3.581.801,7040*0,1278=457.754,2578 (EUR);
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 2:
Một công ty của Thuỵ Điển trong cùng một ngày nhận được thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 200.000 CHF đồng thời phải chi trả 85.000 GBP.
Có hai phương án thanh toán:
- Chuyển hết sang nội tệ (SEK)
- Bán CHF để mua đủ GBP
Hãy tư vấn cho doanh nghiệp phương án có hiệu quả nhất
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 3:
Một công ty của Thuỵ Sỹ trong cùng một ngày nhận được thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 75.000 GBP đồng thời phải chi trả 800.000 SEK.
Có hai phương án thanh toán:
- Chuyển hết sang nội tệ (CHF)
- Bán GBP để mua đủ SEK
Hãy tư vấn cho doanh nghiệp phương án có hiệu quả nhất
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 4:
Công ty Nauy (NOK) trong cùng một ngày nhận thông báo được
thanh toán khoản tiền hàng trị giá 150.000 GBP và 500.000 EUR,
đồng thời phải chi trả khoản tiền trị giá 200.000 CHF và 25.000
CAD. Hãy ứng dụng Acbit trong thanh toán và xác định giá trị tài
khoản của công ty theo NOK.
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11 USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 5:
Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 150.000 CAD và 8.000.000 CHF, đồng
thời phải chi khoản tiền trị giá 5.000.000 SEK. Hãy ứng dụng Acbit
trong thanh toán và chuyển số ngoại tệ còn lại sang GBP thanh toán
cho đối tác Anh.
Biết thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70 CAD/USD = 1,0456/11
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập áp dụng 6:
Công ty Đức (sử dụng đồng EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo
được thanh toán khoản tiền 150.000 CHF và 8.000.000 DKK, đồng thời
phải chi trả khoản tiền trị giá 100.000 CAD và 5.000.000 SEK. Hãy ứng
dụng Arbitrages để thanh toán và xác định thay đổi giá trị tài khoản trong
ngày của công ty.
EUR/USD = 1,1235/75 USD/CHF = 1,5642/42
CAD/USD = 0,8618/48 USD/SEK = 7,8310/97
USD/DKK = 6,9255/55
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 7:
Công ty Nauy (NOK) trong cùng một ngày nhận thông báo được
thanh toán khoản tiền hàng trị giá 150.000 EUR và 500.000 CAD,
đồng thời phải chi trả khoản tiền trị giá 200.000 CHF và 25.000
GBP. Hãy ứng dụng Acbit trong thanh toán và xác định giá trị tài
khoản của công ty theo NOK.
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11 USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 8:
Công ty Nauy (NOK) trong cùng một ngày nhận thông báo được
thanh toán khoản tiền hàng trị giá 150.000 CAD và 500.000 CHF,
đồng thời phải chi trả khoản tiền trị giá 200.000 EUR và 25.000
GBP. Hãy ứng dụng Acbit trong thanh toán và xác định giá trị tài
khoản của công ty theo NOK.
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
CAD/USD = 1,0456/11 USD/NOK = 5,3833/5,4889
EUR/USD = 1,4052/40
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 9:
Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 150.000 GBP và 2.000.000 CHF, đồng
thời phải chi khoản tiền trị giá 5.000.000 SEK. Hãy ứng dụng Acbit
trong thanh toán và chuyển số ngoại tệ còn lại sang GBP thanh toán
cho đối tác Anh.
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/50
USD/SEK = 7,6495/70 EUR/USD = 1,1255/75
2- Nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch tỷ giá -
Arbitrages
2.2 Ứng dụng Arbitrages trong thanh toán – Bài tập vận dụng 10:
Công ty Đức (EUR) trong cùng một ngày nhận thông báo được
thanh toán khoản tiền trị giá 150.000 GBP và 3.000.000 SEK, đồng
thời phải chi khoản tiền trị giá 500.000 CHF. Hãy ứng dụng Acbit
trong thanh toán và chuyển số ngoại tệ còn lại sang GBP thanh toán
cho đối tác Anh.
Thông tin trên thị trường:
GBP/USD = 1,4565/20 USD/CHF = 1,1035/80
USD/SEK = 7,6495/70 EUR/USD = 1,1255/75
Dạng 3: NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
Thông báo trực tiếp tỷ giá kỳ hạn: không cần thiết phải xác định;
Khi thị trường không cho điểm kỳ hạn: phải xác định tỷ giá kỳ hạn
Ví dụ:
Tỷ giá giao ngay GBP/USD=1,4154/65
Điểm kỳ hạn là 70/52
Db * ( T 2 b - T 1 m ) * N
Dbkh = Db +
36 . 000 + T 1 m*N
Dm * ( T 2 m - T 1 b ) * N
Dmkh = Dm +
36 . 000 + T 1 b*N
Trong đó: Dm/Db: tỷ giá mua và bán giao ngay
N: số ngày kỳ hạn (nếu k cho ngày cụ thể: 1m=30days, 1y=360days,
nếu cho ngày cụ thể=>đếm)
T2m: lãi suất tiền gửi đồng tiền thứ 2 – đồng tiền định giá
T1b: lãi suất cho vay đồng tiền thứ 1 – đồng tiền yết giá
Cách xác định N (số ngày của kỳ hạn)
1 tháng: 30 ngày;
kỳ hạn 1 tháng: N=30
Bước 2: Gửi USD trên thị trường tiền tệ 3 tháng theo lãi suất:
41/8 - 1/8 = 4 (%/năm)
=> Số USD cả gốc và lãi sau 3 tháng:
952.864,9473*(1+90*4/36000) = 962.393,5968 (USD)
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Đáp án:
Bước 3: Ký hợp đồng kỳ hạn bán USD/CHF 3 tháng theo Dmkh =1,5856
Số CHF nhận được sau 3 tháng:
962.393,5968*1,5856=1.525.971,2870 (CHF)
Số CHF ban đầu nếu đem gửi ngân hàng (không kinh doanh) với lãi suất (7-
0.125 = 6,875%), sau 3 tháng thu được:
1.500.000*(1+6,875*90/36.000)=1.525.781,2500 (CHF)
Lợi nhuận: 1.525.971,287 – 1.525.781,2500 = 190,0371 CHF
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
3.2 Kinh doanh kỳ hạn – Bài tập áp dụng 1:
Ông Z hiện có 2.500.000 JPY. Hãy thực hiện kinh doanh kỳ hạn
cho ông Z
NGHIỆP VỤ KỲ HẠN
Một công ty của Hồng Kông (HKD) trong ngày 11/2 nhận được thông báo sau:
- Trong cùng ngày được thanh toán khoản tiền hàng trị giá 50.000 GBP và
3.500.000 SEK đồng thời phải chi trả 45.000 EUR và 1.000.000 CHF.
- Ngày 12/5 Công ty sẽ nhận được 30.000 EUR và phải chi trả 15.000 GBP.
Hãy ứng dụng Arbitrage trong thanh toán và dự báo giá trị tài khoản trong 3
tháng tới cho công ty (giả thiết: mọi số dư tài khoản không sinh lãi).
Thông tin thị trường:
GBP/EUR =1,4388/1,4528 GBP/CHF = 2,4021/2,4240
SEK/CHF = 0,1797/49 HKD/CHF = 0,1521/0,1531
Lãi suất thị trường 3 tháng: GBP: 91/8 - 91/4; EUR: 4 – 41/2; HKD: 83/8 – 85/8
3.3. Ứng dụng Ac-bit trong thanh toán kỳ hạn
B1: Tại thời điểm giao ngay ngày 11/2 thực hiện giao dịch cho
công ty (tương tự ví dụ phần Arbitrage giao ngay). Kết thúc
bước 1, tính được số HKD công ty phải bán là 2.143.808,2290
HKD (kết quả của bài tập hôm trước).
B2: Thực hiện giao dịch cho công ty theo tỷ giá kỳ hạn: từ ngày
11/2 đến 12/5: 90 ngày.
3.3. Ứng dụng Ac-bit trong thanh toán kỳ hạn
Công ty bán EUR/GBP theo tỷ giá kỳ hạn 3 tháng:
(T2mGBP=9,125*360/365=9 ; T1bEUR=4,5)
=> Số EUR chi ra để thanh toán cho số GBP là 15.000*1/0,6959 = 21.553,5000 (EUR)
=> Số EUR còn dư: 30.000 - 21.553,5000 = 8.446,5000 (EUR)
Công ty bán EUR/HKD theo kỳ hạn 3 tháng:
a/ Kết thúc bước 1: tài khoản của công ty là âm: công ty phải vay nội tệ trên thị trường
tiền tệ để thanh toán cho đối tác=>tính được gốc và lãi phải trả sau N ngày.
Lấy kết quả bước 2 trừ đi tổng gốc và lãi phải trả
Bước 1: tại ngày 10/4 sẽ thực hiện giao dịch cho Công ty:
- Bán EUR để mua CAD theo tỷ giá EUR/CAD=1,5537
Số CAD được thanh toán là: 500.000*1,5537 = 776.850 (CAD);
Số CAD còn phải thanh toán là: 1.000.000-776.850 = 223.150 (CAD);
Bước 3: Giá trị tài khoản của Công ty tại ngày 11/6:
3.025.920,4440 + 1.006.567,8900 = 4.032.488,3340 (NOK).
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 2
Một công ty của Thụy Điển (SEK) trong ngày 5/3 nhận được thông báo sau:
- Trong cùng ngày được thanh toán khoản tiền hàng trị giá 1000.000 EUR và
2.000.000 DKK đồng thời phải chi trả 200.000 CAD.
- 3 tháng sau họ sẽ nhận được 200.000 EUR và phải chi trả 250.000 USD
Hãy ứng dụng Arbitrage trong thanh toán và dự báo giá trị tài khoản trong 3 tháng
tới cho công ty.
Thông tin thị trường:
EUR/USD=1,3437/67 CAD/USD=0,8618/48
DKK/USD=0,1445/05 USD/SEK=7,8310/97
Lãi suất thị trường 3 tháng: EUR: 5 – 51/2; USD: 3 – 31/2
Phụ phí NH ±1/4
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 3
Công ty Dick Taylor của Thụy Điển ngày 19/2 được thông báo 3 tháng tới sẽ
có khoản thu 900.000 NZD và 50.000EUR đồng thời phải chi trả
1.500.000JPY. Hãy ứng dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để
thực hiện nghĩa vụ thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty
khi có các thông tin thị trường như sau:
1/ Tỷ giá giao ngay
EUR/USD = 1,4425/75; USD/NZD= 1,3515/59;
USD/JPY= 115,00/95; USD/SEK= 6,9255/15
2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
EUR: 21/8 – 21/4 NZD: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/2 SEK: 51/2 – 57/8
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 4
Công ty Baltimore của Na Uy ngày 17/4 được thông báo 2 tháng tới sẽ có khoản
thu 750.000 SGD và 250.000GBP đồng thời phải chi trả 5.000.000 JPY. Hãy
ứng dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ
thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông tin thị
trường như sau:
1/ Tỷ giá giao ngay
USD/SGD = 1,6945/10; USD/JPY= 115,00/95;
GBP/USD= 1,7695/15; USD/NOK = 5,3724/05
2/ Lãi suất 2 tháng của các đồng tiền:
GBP : 91/16 – 91/4 NOK: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/4 SGD: 51/8 – 53/8 USD: 41/4 – 41/2
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 5
Công ty Kuhn Loeb của Hà Lan (EUR) ngày 15/5 được thông báo 3 tháng tới sẽ
có khoản thu 750.000 NZD đồng thời phải chi trả 2.000.000 SEK. Hãy ứng dụng
các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ thanh toán và
dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông tin thị trường như
sau:
1/ Tỷ giá giao ngay
USD/NZD= 1,3515/59;USD/SEK= 6,9255/15; EUR/USD = 1,4425/75
2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
NZD: 51/8 – 51/4 SEK: 61/4 – 61/2 EUR: 21/8 – 21/4
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 6
Công ty Dick Taylor của Thụy Điển được thông báo 3 tháng tới sẽ có khoản
thu 900.000 NZD và 1.500.000JPY đồng thời phải chi trả 50.000EUR. Hãy
ứng dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ
thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông
tin thị trường như sau:
1/ Tỷ giá giao ngay
EUR/USD = 1,4425/75; USD/NZD= 1,3515/59;
USD/JPY= 115,00/95; USD/SEK= 6,9255/15
2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
EUR: 21/8 – 21/4NZD: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/2 SEK: 51/2 – 57/8
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 7
Công ty Baltimore của Na Uy được thông báo 2 tháng tới sẽ có khoản thu
750.000 GBP và 550.000 SGD đồng thời phải chi trả 3.000.000 JPY. Hãy ứng
dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ thanh
toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông tin thị
trường như sau:
1/ Tỷ giá giao ngay
USD/SGD = 1,6945/10; USD/JPY= 115,00/95;
GBP/USD= 1,7695/15; USD/NOK = 5,3724/05
2/ Lãi suất 2 tháng của các đồng tiền:
GBP : 91/16 – 91/4 NOK: 61/8 – 63/8
JPY: 71/8 – 71/4 SGD: 51/8 – 53/8USD: 41/4 – 41/2
3.3. Ứng dụng Arbitrage trong thanh toán kỳ hạn
Bài tập vận dụng 8
Công ty Kuhn Loeb của Hà Lan (EUR) được thông báo 3 tháng tới sẽ có
khoản thu 7.500.000 SEK đồng thời phải chi trả 200.000 NZD. Hãy ứng
dụng các nghiệp vụ Arbitrage và giao dịch kỳ hạn để thực hiện nghĩa vụ
thanh toán và dự báo tài khoản sau giao dịch của công ty khi có các thông
tin thị trường như sau:
1/ Tỷ giá giao ngay
USD/NZD= 1,3515/59;USD/SEK= 6,9255/15; EUR/USD = 1,4425/75
2/ Lãi suất 3 tháng của các đồng tiền:
NZD: 51/8 – 51/4 SEK: 61/4 – 61/2 EUR: 21/8 – 21/4
3.4 Nghiệp vụ ứng trước
Bài 7: Công ty Mỹ trong ngày 9/9 nhận được thông báo 6 tháng tới
họ được thanh toán 70.000 EUR và 50.000 GBP. Thời điểm hiện
tại họ có nhu cầu sử dụng ngay USD. Hãy tư vấn cho công ty
phương án có hiệu quả nhất.
Thông tin thị trường
- Tỷ giá giao ngay
GBP/USD=1,7393/05 EUR/USD=1,3437/67
- Lãi suất 6 tháng:
GBP:91/8 – 91/4; EUR:51/4-51/2; USD:41/2-45/8 (%/năm)
Dạng 4: NGHIỆP VỤ SWAP
4.1 Ứng dụng nghiệp vụ Swap giữa các ngân hàng thương mại
4.1.1 Ngân hàng đang dư thừa một lượng ngoại tệ và cần một
lượng cố định ngoại tệ khác
4.1.2 Ngân hàng đang dư thừa một lượng cố định ngoại tệ và cần
một lượng ngoại tệ khác
4. Swap với ngân hàng – Công thức tổng quát
Dm +Db
Mua giao ngay: Dbq=
2
Dbq (T2m - T1b) N
Bán kỳ hạn: Dswap = Dbq +
36000 + T1b * N
Dm +Db
Bán giao ngay: Dbq=
2
Dbq (T2b - T1m) N
Mua kỳ hạn: Dswap = Dbq +
36000 + T1m * N
4. Swap giữa các ngân hàng thương mại
4.1.1 Ngân hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác - Ví dụ:
Ngân hàng thương mại A cần 1.000.000 EUR trong 90 ngày tới, trong khi hiện
tại đang “dư thừa” USD. Thực hiện nghiệp vụ Swap cho ngân hàng thương
mại A.
Thông tin thị trường:
EUR/USD = 1,1235/75
Lãi suất 3 tháng:
USD: 4,25 – 4,5 (%)/năm
EUR: 5,125 - 5,25 (%)/năm
4. Swap giữa các ngân hàng thương mại
4.1.1 Ngân hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:
Bước 1: Tại J+2, Ngân hàng A mua giao ngay (nhận từ đối tác kinh doanh)
1.000.000 EUR (bán giao ngay USD) theo tỷ giá bình quân giao ngay
EUR/USD. Số USD bán là:
1.000.000 * 1,1255 = 1.125.500 (USD)
Bước 2: Tại J+2+90, Ngân hàng A sẽ bán EUR (trả 1.000.000 EUR cho đối tác
kinh doanh) và nhận lại số USD theo Dswap
4. Swap với ngân hàng thương mại
4.1.1 Ngân hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:
Ngân hàng A hiện tại dư thừa 1.000.000 EUR trong 90 ngày, trong khi cần sử
dụng USD. Thực hiện nghiệp vụ Swap cho Ngân hàng A.
Thông tin thị trường
EUR/USD = 1,1235/75
Lãi suất 3 tháng:
USD: 4,25 – 4,5 (%)
EUR: 5,125 - 5,25 (%)
4. Swap giữa các ngân hàng thương mại
4.1.2 Ngân hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Ví dụ:
- Bước 1: Tại J+2, Ngân hàng A bán giao ngay (cho đối tác 1.000.000 EUR)
theo tỷ giá bình quân:
Số USD Ngân hàng A nhận được theo tỷ giá bình quân giao ngay EUR/USD
là:
1.000.000*1,1255 = 1.125.500 USD
- Bước 2: Tại J+2+90, Ngân hàng A mua lại (nhận đủ 1.000.000 EUR từ đối
tác) và phải trả số USD theo Dswap
4. Swap với ngân hàng
Số USD Ngân hàng A phải chi trả là: 1.000.000 * 1,1237 = 1.123.700USD
4. Nghiệp vụ Swap đối với khách hàng
Bán kỳ hạn:
Dm (T2m - T1b) N
Dswap = Dm +
36000 + T1b * N
Db (T2b - T1m) N
Mua kỳ hạn: Dswap = Db +
36000 + T1m * N
4. Swap với khách hàng
4.2.1 Khách hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác - Ví dụ:
Công ty X cần 1.000.000 GBP trong 60 ngày, trong khi tạm dư thừa USD. Thực
hiện giao dịch Swap cho Công ty X.
Thông tin thị trường:
GBP/USD = 2,0345/15
Lãi suất 2 tháng
GBP: 9 – 91/8; USD: 4 – 41/4
4. Swap với khách hàng
4.2.1 Khách hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:
- Bước 1: Tại J+2, Công ty mua giao ngay 1.000.000 GBP (nhận từ đối tác 1.000.000
GBP) theo giá Db GBP/USD = 2,0415
Þ số USD cần bán để mua GBP là: 1.000.000 * 2,0415 = 2.041.500 (USD)
- Bước 2: Tại J+2+60, Công ty bán 1.000.000 GBP (trả đủ 1.000.000 GBP cho đối
tác) và nhận lại USD theo Dswap
4. Swap với khách hàng
4.2.1 Khách hàng cần một lượng cố định ngoại tệ khác – Đáp án:
Dm = 2,0345; Db = 2,0415
T1b(GBP) = 9,125 * 360 / 365 = 9 (%)
T2m(USD) = 4
4.2.2 Khách hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Đáp án:
- Bước 1: Tại J+2, công ty bán giao ngay cho đối tác 1.000.000 GBP để nhận USD theo
giá Dm GBP/USD = 2,0345
Số USD nhận được: 1.000.000 * 2,0345 = 2.034.500 (USD)
- Bước 2: Tại J+2+60 Công ty bán USD mua GBP (nhận lại đủ 1.000.000 GBP từ đối
tác), số USD cần bán theo theo giá Dswap:
4. Swap với khách hàng
4.2.2 Khách hàng dư thừa một lượng cố định ngoại tệ - Đáp án:
Db (T 2 b - T 1m ) 60
DswapGBP / USD = Db +
36 .000 + T 1m * 60
Dm = 2,0345; Db = 2,0415
T1m(GBP) = 9 * 360 / 365 = 8,8767 (%)
T2b (USD) = 4,25 (%)
BT1: Tại thị trường Đức, Ngân hàng X có nhu cầu 800.000 SEK trong 90
ngày, tiền đối ứng tạm dư là CAD. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Ngân
hàng X.
BT2: Tại thị trường Anh, Ngân hàng Y cần EUR trong 90 ngày, tiền đối ứng
họ có là 500.000 CHF. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Ngân hàng Y.
BT3: Tại thị trường Pháp, Công ty M tạm dư 850.000 AUD, trọng khi cần sử
dụng NOK trong 90 ngày. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Công ty.
BT4: Tại thị trường Anh, Công ty N cần sử dụng 300.000 EUR trong 90 ngày,
trong khi có tiền đối ứng là GBP. Hãy thực hiện giao dịch Swaps cho Công ty.
4. Nghiệp vụ Swap – Bài tập vận dụng
Trong nghiệp vụ quyền chọn có hai đối tượng tham gia giao dịch: người mua quyền và người bán quyền
Đối với người mua quyền:
- Quyền chọn tiền tệ trao cho người mua quyền (chứ không phải nghĩa vụ) được mua hay được bán một đồng
tiền theo mức tỷ giá được thoả thuận ngày hôm nay (còn được gọi là giá thực hiện hay giá giao dịch) trong
một thời hạn xác định.
- Người mua quyền có thể lựa chọn thực hiện quyền vào thời điểm thanh toán hoặc để quyền hết hạn tuỳ thuộc
vào sự so sánh giữa tỷ giá giao ngay trong tương lai và tỷ giá thỏa thuận (tỷ giá thực hiện hay tỷ giá giao dịch).
- Người mua quyền luôn luôn phải trả phí cho dù có thực hiện quyền hay không. Mức phí này được trả ngay
vào thời điểm ký hợp đồng.
Đối với người bán quyền:
- Người bán quyền có nghĩa vụ chấp nhận mọi sự lựa chọn của người mua. Đổi lại, sẽ được nhận phí quyền để
bù đắp rủi ro.
5.2 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn mua
ví dụ
Một Công ty nhập khẩu Canada phải thanh toán khoản tiền nhập khẩu trị giá 1 triệu USD
thời hạn 1 tháng. Công ty ký hợp đồng mua quyền chọn mua USD/CAD thời hạn 1 tháng
với các điều khoản như sau:
- Giá thực hiện USD/CAD=1,2345 (có thể là tỷ giá giao ngay tại thời điểm ký hợp đồng)
- Phí quyền: 0,02 CAD (để mua 1 USD công ty phải trả 0,02 CAD).
Giả sử tỷ giá giao ngay trong 1 tháng có thể xảy ra các tình huống như sau:
1. USD/CAD = 1,2821 (cao hơn tỷ giá thực hiện /tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng)
2. USD/CAD = 1,2345 (bằng tỷ giá thực hiện /tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng)
3. USD/CAD = 1,1904 (thấp hơn tỷ giá thực hiện/tỷ giá tại thời điểm ký hợp đồng)
Hãy cho biết trong trường hợp nào Công ty thực hiện quyền, trường hợp nào để quyền hết
hạn. Xác định số CAD phải bán trong mỗi trường hợp.
5.2 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn mua
Đáp án
Phí quyền = 1.000.000*0,02=20.000 (CAD)
Nếu thực hiện quyền, tổng số CAD Công ty phải chi trả (bao gồm cả phí quyền) là:
1.000.000*1,2345+20.000 = 1.254.500 CAD
Trường hợp 1: USD/CAD = 1,2821, nếu không thực hiện quyền thì số CAD Công ty phải chi
trả (bao gồm cả phí quyền) là: 1.000.000 * 1,2821 + 20.000 = 1.302.100 (CAD) > 1.254.500
(CAD);
=>Công ty thực hiện quyền vào thời điểm đáo hạn và số CAD chi ra là 1.254.500 (CAD);
Trường hợp 2: USD/CAD = 1,2345 đúng bằng tỷ giá thực hiện, Công ty thực hiện quyền hay
không thì tổng số CAD phải chi trả đều là 1.254.500 CAD (=1.234.500 + 20.000);
Trường hợp 3: USD/CAD = 1,1904, thấp hơn tỷ giá thực hiện và tổng số CAD Công ty phải chi
trả (bao gồm cả phí) là: 1.000.000 * 1,1904 + 20.000 = 1.210.400 (CAD) <1.254.500 CAD
=>Công ty không thực hiện quyền vào thời điểm đáo hạn và số CAD chi trả là 1.210.400 CAD
5.3 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn bán
Ví dụ
Một công ty xuất khẩu Mỹ có khoản phải thu trị giá 100.000 GBP thời hạn 1 tháng.
Công ty ký hợp đồng mua quyền chọn bán GBP/USD thời hạn 1 tháng với các điều
khoản như sau:
- Giá thực hiện 1,60 USD
- Phí quyền 0,04 USD
Giả sử giá giao ngay sau 1 tháng có thể xảy ra các tình huống như sau:
1. GBP/USD = 1,58
2. GBP/USD = 1,60
3. GBP/USD = 1,64
Hỏi trường hợp nào công ty thực hiện quyền, trường hợp nào để quyền hết hạn. Xác
định số USD mua được trong mỗi trường hợp
5.3 Nghiệp vụ mua – bán quyền chọn bán
Đáp án
Phương án 1: Không phòng ngừa, số CHF mua được sau 1 tháng là:
=> số CHF mua được sau 1 tháng là: 500.000*2,4197 = 1.209.850 (CHF)
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án)
Công ty nhập khẩu Thụy Sỹ (CHF) có khoản phải trả 500.000 GBP trong 1 tháng tới. Hãy tư vấn cho
công ty với ba phương án sau:
- PA1: Không phòng ngừa, mua GBP trên thị trường giao ngay khi đến thời điểm thanh toán
- PA2: Phòng ngừa rủi ro bằng cách ký hợp đồng mua kỳ hạn 1 tháng GBP/CHF
- PA3: Phòng ngừa rủi ro bằng cách mua hợp đồng quyền chọn mua GBP/CHF
Thông tin thị trường
Tỷ giá giao ngay:GBP/USD=1,6725/75 USD/CHF=1,4515/55
Điểm kỳ hạn 1 tháng 32/59; Lãi suất CHF 1 tháng 8-8 1/2(%/năm)
Giá thực hiện HĐ quyền chọn 2,4416 CHF
Phí quyền 0,002 CHF, phí trả ngay thời điểm hiện tại. Giả sử công ty có sẵn CHF để thanh toán
Giả thiết tỷ giá giao ngay sau 1 tháng: XS 10% GBP/CHF=2,4400
20% GBP/CHF=2,4416
70% GBP/CHF=2,4476
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án)
Phương án 1: Không phòng ngừa, số CHF phải bán sau 1 tháng là:
=> số CHF phải bán sau 1 tháng là: 500.000*2,4475 = 1.223.750 CHF
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu (Đáp án tiếp)
Phương án 3: Mua quyền chọn mua GBP/CHF
- Phí quyền chọn: 500.000*0,002=1.000 CHF. Vì phí trả vào thời điểm hiện tại nên phí quyền quy về thời điểm sau 1
tháng sẽ là: 1.000*(1+8%/12) = 1.066,67 CHF
- Nếu công ty thực hiện quyền, số CHF cần phải bán: 500.000*2,4416+1.066,67=1.221.866.67 CHF
- XS 10% GBP/CHF=2,4400 < giá thực hiện (= 2,4416) công ty không thực hiện quyền=>số CHF phải bán (bao gồm cả
phí) là:
500.000*2,4400 + 1.066,67 = 1.221.066,67 CHF
- XS 20% GBP/CHF=2,4416 = giá thực hiện = 2,4416=>công ty có thể thực hiện hoặc không thực hiện quyền và số
CHF cần phải bán là:
500.000*2,4416 + 1.066,67 = 1.221.866,67 CHF
- XS 70% GBP/CHF=2,4476 > giá thực hiện = 2,4416=>Trường hợp này công ty thực hiện quyền=>số CHF phải bán
(bao gồm cả phí) là:
500.000*2,4416 + 1.066,67 = 1.221.866.67 CHF
Þ Số CHF phải bán bình quân trong PA3 là:
1.221.066,67 *0,1+ 1.221.866,67 *0,2 + 1.221.866,67*0,7= 1.221.786,67 (CHF)
Kết luận: Công ty nên lựa chọn phương án 3
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu
Bài tập 4: Công ty Kangnam của Trung Quốc có khoản phải trả 1.500.000EUR
trong thời gian 6 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, mua EUR trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng mua kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn mua EUR/CNY
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: EUR/CNY = 9,4526
Điểm kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY: 15/45
Tỷ giá quyền chọn 6 tháng EUR/CNY = 9,4560
Phí quyền chọn bằng 2% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo CNY và giả sử công
ty có sẵn CNY để thanh toán). Giả thiết sau 6 tháng CNY giảm giá 2% so với EUR
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu
Bài tập 5: Công ty Faro của Hà Lan có khoản phải trả 2.500.000AUD trong thời
gian 1 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, mua AUD trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng mua kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn mua AUD/EUR
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: AUD/EUR = 0,7366
Điểm kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR: 18/32
Tỷ giá quyền chọn 1 tháng AUD/EUR = 0,7360
Phí quyền chọn bằng 5% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo EUR và giả sử công
ty có sẵn EUR để thanh toán). Giả thiết sau 1 tháng EUR giảm giá 5% so với AUD.
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu
Bài tập 6: Công ty J & H của Na Uy có khoản phải trả 1.000.000CAD trong thời
gian 1 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, bán CAD trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng mua kỳ hạn 1 tháng CAD/NOK.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn mua CAD/NOK
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: USD/NOK = 5,3724/05; CAD/USD = 1,0456/11
Tỷ giá kỳ hạn 1 tháng: 5,6378/49
Tỷ giá quyền chọn 1 tháng CAD/NOK = 5,6340
Phí quyền chọn 140.000 NOK;
Giả thiết tỷ giá giao ngay sau 1 tháng: USD/NOK = 5,3812/88; CAD/USD =
1,0426/15
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu
Bài tập 7: Công ty Kangnam của Trung Quốc có khoản thu 2.000.000EUR trong
thời gian 6 tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, bán EUR trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng bán kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn bán EUR/CNY
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: EUR/CNY = 9,4526
Điểm kỳ hạn 6 tháng EUR/CNY: 15/45
Tỷ giá quyền chọn 6 tháng EUR/CNY = 9,4560
Phí quyền chọn bằng 2% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo CNY và giả sử công
ty có sẵn CNY để thanh toán). Giả thiết sau 6 tháng CNY giảm giá 2% so với EUR
5.4 Bài tập tổng hợp – Tư vấn cho doanh nghiệp
xuất - nhập khẩu
Bài tập 8: Công ty Faro của Hà Lan có khoản thu 3.000.000AUD trong thời gian 1
tháng tới, công ty cân nhắc 3 phương án phòng ngừa rủi ro:
Phương án 1: Không phòng ngừa, bán AUD trên thị trường giao ngay khi đến thời
điểm thanh toán.
Phương án 2: Ký hợp đồng bán kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR.
Phương án 3: Ký hợp đồng mua quyền chọn bán AUD/EUR
Hãy tư vấn cho công ty với thông tin trên thị trường như sau:
Tỷ giá giao ngay: AUD/EUR = 0,7366
Điểm kỳ hạn 1 tháng AUD/EUR: 18/32
Tỷ giá quyền chọn 1 tháng AUD/EUR = 0,7360
Phí quyền chọn bằng 5% trị giá hợp đồng (phí quyền tính theo EUR và giả sử công
ty có sẵn EUR để thanh toán). Giả thiết sau 1 tháng EUR giảm giá 5% so với AUD.