Bài 1 Xin Chào

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

你好

A: Chào em
Chào anh
Chào chị
Chào con
Chào chú (ạ)
Chào cô (ạ)
B: Chào em
Hi em
Hello em
1
你好
A: Em ơi
Anh ơi
Chú ơi
Cô ơi
Bé ơi
Sa ơi
Chị Lauren ơi

想叫别人做某事
/ 问别人某事 2
老师好
Chào thầy/ cô

3
阿姨好
chào dì
叔叔好
chào chú 4
hi
hello
5
上学去呀 ?
Đi học hả

người quen
6
上班去呀 ?
Đi làm hả

người quen
7
去哪儿呀 ?
Đi đâu vậy
在干嘛 ?
Đang làm gì đó
người quen
8
回家了呀 ?
về nhà rồi hả
我回家了
con về nhà rồi
9
吃饭了吗 ?
ăn cơm chưa

người lớn tuổi hay hỏi

10
最近忙吗 ?
gần đây có bận không
người thân, bạn thân

11
还好还好
cũng bình thường à
người thân, bạn thân

12
A: 你是不是换发型了 ?
(em mới đổi kiểu tóc phải không? )
B: 嗯对呀。你觉得怎么样 ?
(đúng rồi, chị thấy sao)
A: 很好看 , 很适合你 .
(đẹp đó, nhìn hợp nha)
B: 谢谢。你是不是瘦了 ?
(em cảm ơn, chị gầy đi đúng không)
A: 真的吗 ? 我最近在减肥。
(Thiệc hả, mấy nay chị đang giảm cân)
13
A: Hēi, 走吧 . 今天吃什么 ?
(hey, đi thôi. hôm nay ăn gì)
B: 我想吃拉面 .
(mình muốn ăn ramen)

người thân, bạn thân

14
A: Yō! Gigi / xixi
B: 好久不见 !!
(Lâu quá không gặp)
A: 好想你呀 !!
(nhớ quá bạn đi)

người thân, bạn thân

15
Qǐng wèn, zěn me chēng hu?
cho hỏi xưng hô như thế nào

À, em tên gì á
16

You might also like