Professional Documents
Culture Documents
5-Hỏi Giờ - Telling Time
5-Hỏi Giờ - Telling Time
mấy giờ
Cách nói về thời gian
Từ vựng (vocabulary)
la
11:00 11 giờ
18:00 18 giờ
23:00 23 giờ
Bây giờ là mấy giờ? Bây giờ là__________
7:10 7 giờ 10 phút
9 giờ rưỡi
12 giờ rưỡi
Bây giờ là mấy giờ? Bây giờ là__________
8:45 8 giờ 45 phút
3:00
6:20
9:25
18:30
21:55
Bây giờ là mấy giờ? Bây giờ là__________
am pm
Nói về thời gian- telling time am
1:00 1 giờ sáng
vào lúc
(at)
khoảng
(about)
Khoảng 12 giờ
10 phút
Các từ thường gặp- common words
học bài
(to study)
Em ấy đang
làm bài tập
Các từ thường gặp- common words
dậy
(to wake up)
ăn
(to eat)
đến
(to arrive)
chơi
(to play)
xem
(to watch)