Phần #2: Từ vựng Phần #1: Mẫu câu thông dụng 阿兰,我的护照放在哪儿? Ā lán, wǒ de hùzhào fàng zài nǎr? 在提包里面。 Zài tíbāo lǐmiàn. 你提包是什么颜色? Nǐ tíbāo shì shénme yánsè? 蓝色的啊。 Lánsè de a. 你的提包放在哪儿?我找不到。 Nǐ de tíbāo fàng zài nǎr? Wǒ zhǎo bù dào Phần #1: Mẫu câu thông dụng 在桌子上。 Zài zhuōzi shàng. 我看到了。 Wǒ kàn dào le. 谢谢。 Xièxie. 请问,银行在哪儿? Qǐng wèn, yínháng zài nǎr? 上面啊,第三间,黄色的房间。 Shàngmiàn a, dì sān jiān, huángsè de fángjiān. 谢谢你。 Xièxie nǐ. Phần #2: Các từ vựng chỉ phương hướng và màu sắc tiếng Trung
1 上面 •shàngmiàn phía trên
2 下面 •xiàmiàn phía dưới
3 里面 •lǐmiàn bên trong
4 外面 •wàimiàn bên ngoài
5 对面 •duìmiàn đối diện
Phần #2: Các từ vựng chỉ phương hướng và màu sắc tiếng Trung