Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Phương hướng, màu sắc

( 方向,颜色 )

Phần #1: Mẫu câu thông dụng


Phần #2: Từ vựng
Phần #1: Mẫu câu thông dụng
 阿兰,我的护照放在哪儿?
Ā lán, wǒ de hùzhào fàng zài nǎr?
在提包里面。
Zài tíbāo lǐmiàn.
你提包是什么颜色?
Nǐ tíbāo shì shénme yánsè?
蓝色的啊。
Lánsè de a.
你的提包放在哪儿?我找不到。
Nǐ de tíbāo fàng zài nǎr? Wǒ zhǎo bù dào
Phần #1: Mẫu câu thông dụng
 在桌子上。
 Zài zhuōzi shàng.
 我看到了。
 Wǒ kàn dào le.
 谢谢。
 Xièxie.
 请问,银行在哪儿?
 Qǐng wèn, yínháng zài nǎr?
 上面啊,第三间,黄色的房间。
 Shàngmiàn a, dì sān jiān, huángsè de fángjiān.
 谢谢你。
 Xièxie nǐ.
Phần #2: Các từ vựng chỉ phương hướng
và màu sắc tiếng Trung

1 上面 •shàngmiàn phía trên

2 下面 •xiàmiàn phía dưới

3 里面 •lǐmiàn bên trong

4 外面 •wàimiàn bên ngoài

5 对面 •duìmiàn đối diện


Phần #2: Các từ vựng chỉ phương hướng
và màu sắc tiếng Trung

6 黑色 •hēisè màu đen

7 白色 •báisè màu trắng

8 黄色 •huángsè màu vàng

9 绿色 •lǜ sè màu xanh

10 银色 •yínsè màu bạc

You might also like