Professional Documents
Culture Documents
Bài Giảng Tiếng Nhật 1: Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Bài Giảng Tiếng Nhật 1: Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
www.huflit.edu.vn
N: danh từ chỉ nơi chốn
ここ
そこ は N です。
あそこ
2.
N は ここ/そこ/あそこです/どこですか。
N ở đây/đó/kia/ ở đâu?
1F: いっかい
2 F: にかい
3 F: さんがい
B1: ちかいっかい
B 2 : ちかにかい
N は こちら/そちら/あちらです/どちらですか。
N ở đây/đó/kia/ ở đâu?
Q : おくに/かいしゃ/がっこうは どちらですか。
A : [ Name] です。
Q: N は どこの [ N ] ですか。
A: [Quốc gia/công ty] の [N] です。
Ý nghĩa: hỏi xuất xứ của đồ vật
N は いくらですか。
Ý nghĩa: hỏi giá cả của đồ vật