Professional Documents
Culture Documents
第七课 你吃什么
第七课 你吃什么
2023.08.24
阮朱宝玉
Which cupcake
would you like to
bake?
生词
1. 中午 6. 米饭 12. 这
2. 吃 7. 鸡蛋汤 13. 那
3. 包子 8. 喝 14. 一些
4. 面条 9. 啤酒
5. 包子 10. 食堂
6. 馒头 11. 要
生词
1
上午 buổi sáng
早上 sáng sớm
中午 buổi
trưa 下午 buổi chiều
晚上 buổi
tối
2
số lượng + lượng từ + danh từ
一 个 馒头
一 碗 鸡蛋汤
一 瓶 啤酒
3
吃 ăn
喝
uống
Lượng từ
啤酒 bia
杯 ly
米饭 cơm 吃米饭
食堂 nhà ăn
Tôi đi nhà ăn
我去食堂。
Cô ấy đi nhà ăn
她去食堂。
6
Động từ năng nguyện
要 muốn, phải
Phủ định 要 不要
6
Động từ năng nguyện
要 muốn, phải
请不要践踏草坪 不要 =
Cấm giẫm lên cỏ
勿
7
一些 một số
这 this 这些 these
那 that 那些 those
7
Sách ở đây
这儿 ở đây
书在这儿
那儿 ở đó
书在那儿
语法
2
你吃吗?
1 你去哪儿?
你喝什么?
3
你去哪儿?
Đại từ nghi vấn
哪儿 = 哪里 ở
đâu?
你去哪儿? 我去
我去动物园。
你吃吗?
去
Đại từ nghi vấn
吗 không
Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày
你吃吗? 我吃。
我不吃。
你喝什么?
Đại từ nghi vấn
什么 cái gì
Dùng trong giao tiếp hàng ngày 什么 = 啥 你吃什么?
你和什么? 我喝
我喝奶茶。
奶茶
Which cupcake
would you like to
bake?
THANK YOU
Feel free to approach us if you have
any questions.
@reallygreatsite.com