Bản Sao Bản Sao Bí Kíp Thực Hành Mô Học

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 54

TB: Đài

CT: BM TGT có L chuyển


CQ:
Khí quản
TB: Trụ có lông chuyển
CT: BM TGT có L chuyển
CQ:
Khí quản
TB: Hình khối vuông
CT: Lớp sinh sản
CQ:
Thực quản
TB: Hình đa diện
CT: Lớp trung gian
CQ:
Thực quản
TB: Hình lát
CT: Lớp bề mặt
CQ:
Thực quản
TB: Hình khối vuông
CT: Lớp đáy
CQ:
Da
TB: Hình đa diện
CT: Lớp gai
CQ:
Da
TB: Lát
CT: Lớp hạt
CQ:
Da
TB: Không có
CT: Lớp bóng
CQ:
Da
TB: Không có
CT: Lớp sừng
CQ:
Da
TB: Lát
CT: BM lát đơn
CT: Tiểu cầu thận
CQ: Thận
TB: Hình trụ
CT: BM trụ đơn
CQ: Thận
CT: Quai henle
TB: Hình khối vuông
CT: BM vuông đơn
CQ: Thận
CT: Quai henle
TB: Không hỏi
CT: BM niệu
CQ:
Niệu quản
TB: Sụn
CT: Sụn trong
CT: Sụn xếp hàng
CT: Sụn phì đại
CT: Sụn nhiễm canxi
CQ: Xương
TB: Cốt bào
TB: Tạo cốt bào
CT: Xương cốt mạc
CT: Xương trong sụn
CQ: xương
TB: Cơ vân
CT: Cơ vân cắt dọc
CT: Cơ vân cắt ngang
TB: Noron vận động
CT: Chất xám sừng trước
CQ: Tủy sống
TB: Noron cảm giác
CT: Chất xám sừng sau
CQ:
Tủy sống
CT:
ống trung tâm
CT:Sợi thần kinh có myêlin
CT:mô nội thần kinh
CT:Bao bó thần kinh
TB:Schwann
CT: Lớp áo trong TM
CT: Lớp áo giữa TM
CT: Lớp áo ngoài TM
CT: Màng ngăn chun trong
CT: Lớp áo giữa ĐM
CT: Lớp áo ngoài ĐM
CT: Tiểu phế quản chính thứ
CQ: phổi
CT:Phế quản gian tiểu thùy
CT:Vòng cơ reissessen
CT:Mãnh sụn hình chữ C
CQ:Phổi
CT:Tiểu phế quản hô hấp
CT:ống phế nang
CT:Phế nang
CQ: phổi
CT:Tiểu phế quản tận
CT:Phế nang
CQ: phổi
CT:ĐM phổi
CT:Phế nang
CQ: phổi
TB: Nang tuyến
TB: Cận nang
CQ: Tuyến giáp
CT: Nang tuyến giáp
TB: Chính
CT: Tuyến đáy vị
CQ: Dạ dày
TB: Viền
CT: BM trụ đơn k TB đài
CT: Cơ trơn cắt dọc
CT: Cơ trơn cắt ngang
CT: Biểu mô
CT: Lớp đệm
CT: Cơ niêm
CT: Van ruột
TB: Cơ trơn
CQ: Ruột non
CT: BM trụ đơn
CT: Nhung mao
CT: Tuyến lieberkuhn
CQ: Ruột non
TB: Đài
TB: Hấp thu
CT: Tuyến lieberkuhn
CT: Cơ niêm
TB: Paneth
CQ: Ruột non
CT: Nang nhầy
CT: Nang pha
CT: Nang nước
CT: ống vân
CQ: Tuyến nước bọt
CT: ống vân
CT: ống bài xuất gian tiểu
CQ: thùy
Tuyến nước bọt
TB: gan
CT: Tiểu thùy gan
CQ:
Gan
TB: Gan
CT: Bè remak
CQ: Gan
CT: Tĩnh mạch trung
tâm tiểu thùy
TB: Gan
CT: Ống mật
CT: Nhánh TM cửa
CT: Nhánh ĐM gan
CQ: Gan
CT: ống lượng xa
CT: Tháp Ferrein
TB: Khối vuông
CQ: Thận
CT: Màng trắng tinh hoàn
CT: Ống sinh tinh
CT: ống mào tinh
CQ: Tinh hoàn
TB: Tinh nguyên bào
TB: Tinh bào
TB: Tiền tinh trùng
TB: Tinh trùng
CT: Mạch máu
CT: Tuyến kẽ
TB: Kẽ
CQ: Tinh hoàn
CT: TB trụ giả tầng có
lông giả
CQ: Tinh hoàn
CT: Vùng vỏ
CT: Vùng tủy
CQ:
Buồng trứng
TB: Hình khối vuông
CT: BM mầm
CQ: Buồng trứng
TB: Nang dẹt
CT: Nang trứng nguyên
thủy
TB: Nang vuông
CT: Nang trứng sơ cấp
CT: Nang trứng nguyên thủy
CT: Nang trứng thứ cấp
CT: Nang trứng có hốc
CQ: Buồng trứng
CT: ĐM lò xo
CT: Mạch bạch huyết
CQ:
Buồng trứng
CT: Nang bạch huyết
CT: Vùng tủy
CT: Vùng vỏ
CQ: Hạch
CT: Xoang dưới vỏ
CT: Xoang quanh nang
CT: Vỏ xơ
CT: Nang bạch huyết
TB: Lympho
CQ: Hạch
TB: Lympho
CT: Dây nang
CT: Hang bạch huyết
CQ: Hạch
CT: Vỏ xơ
CT: Vách xơ
CT: Tủy đỏ
CT: Tủy trắng
CQ: Lách
TB: Lympho
CT: Dây billroth
CT: Xoang tĩnh mạch
CQ: Lách
TB: Lympho
CT: Tủy trắng
CT: ĐM trung tâm
CQ: Lách
TB: Tuyến mồ hôi
CT: Biểu bì
CT: Chân bì
CT: Hạ bì
CT: Mạch máu
CQ: Da
TB: Schwann
CT: Tiểu thể TK meissner
CQ:
Da
CT: Tiểu thể TK pacini
CT: Tuyến mồ hôi
CT: Mô mỡ
CQ: Da

You might also like