Professional Documents
Culture Documents
B17 Ion Mobility Spectrometry Minh Tri K55
B17 Ion Mobility Spectrometry Minh Tri K55
2
TỔNG QUAN
PHÂN LOẠI
NỘI DUNG
MỘT SỐ ỨNG DỤNG
KẾT LUẬN
3
1. TỔNG QUAN
4
Ion mobility spectrometry (IMS)
8
• Độ linh động của một ion nhất định (K) là một tham số cụ thể tương quan với vận
tốc (vd) của nó khi di chuyển qua khí đệm dưới tác dụng của điện trường (E):
• CCS (Collision cross-section) biểu thị vị trí xảy ra va chạm giữa ion và khí đệm.
CCS phụ thuộc vào khí đệm được sử dụng. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu
trúc của ion:
Trong đó z là điện tích ion, e là điện tích cơ bản, N là mật độ của khí trôi, μ là khối
lượng khử của cặp khí trôi trung hòa ion, kB là hằng số Boltzmann và T là nhiệt độ khí
9
Ion mobility spectrometry (IMS)
10
Advantages and Disadvantages of IMS
11
2. PHÂN LOẠI
12
Types of ion mobility spectrometry (IMS)
13
Drift-Tube Ion Mobility Spectrometry (DT-IMS)
Ống trôi IMS sử dụng một ống dài chứa đầy khí với điện trường không đổi. Các ion
được bơm vào một đầu và thời gian di chuyển dọc theo chiều dài của ống được ghi
lại. Từ đó, vận tốc di chuyển có thể được tính toán trực tiếp và nếu biết cường độ
trường thì độ linh động của các ion cũng có thể được xác định.
14
Drift-Tube Ion Mobility Spectrometry (DT-IMS)
16
Travelling-Wave Ion Mobility Spectrometry (TW-IMS)
18
Field Asymmetric Ion Mobility Spectrometry (FAIMS)
19
Trapped Ion Mobility Spectrometry (TIMS)
Nhà cung
Agilent, TofWerk Owlstone, Thermo
cấp thương Waters Bruker
Excellims Sciex, Heartland
mại 22
3. MỘT SỐ ỨNG DỤNG
23
Tách đồng phân
• Các chất đồng phân có thể gặp
khó khăn trong việc phân tách
và xác định chỉ bằng các phương
pháp phân tích truyền thống như
phép đo khối phổ (MS).
• IMS cung cấp một chiều phân
tách bổ sung dựa trên sự khác
biệt về độ linh động của ion, có
thể được sử dụng để phân biệt
giữa các loại đồng phân.
• IMS có thể tách các chất đồng
phân trên nhiều loại sinh học
bao gồm axit nucleic,
carbohydrate, lipid và peptide...
( a ) Tách các chất đồng phân lipid với các biến thể trong liên
kết đôi cis/trans và các biến thể về độ dài chuỗi
( b ) Minh họa tính năng lọc tín hiệu bằng IMS để đơn giản
hóa tín hiệu MS trong quy trình công việc được nhắm mục tiêu 24
Lọc tín hiệu
25
Chú thích không mục
tiêu
Quy trình minh họa về nhận dạng không có mục tiêu của IMS-MS kết hợp với độ tin cậy
bổ sung đạt được với thông tin hóa học tiếp theo thu được từ mỗi kỹ thuật phân tích
26
Quy trình tạo và giải thích các giá trị CCS trong thử nghiệm IMS-MS
27
KẾT LUẬN
IMS có thể hoạt động như một bộ lọc di động nội tại, có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ tín hiệu
trên nhiễu đối với các ion cụ thể và giảm nhiễu nền.
Việc kết hợp thông tin di động (cụ thể hơn là các giá trị K 0 hoặc CCS) làm bộ mô tả ion bổ
sung có thể làm giảm bớt một số thách thức trong việc nhận dạng đồng phân cụ thể và bổ sung
rằng phân tử được chú thích chính xác.
Những tiến bộ liên tục trong công nghệ IMS-MS đang thu hút các nhà khoa học mới đến
với cộng đồng hàng ngày và các ứng dụng tiềm năng của các chiến lược phân tích này vẫn đang
được khám phá.
1. Phương pháp PSA dựa trên sự chồng chất của nhiều hướng ion và nó tính gần đúng quỹ đạo
của ion bằng cách giả sử rằng ion di chuyển theo đường thẳng.
2. Phương pháp TM tính toán quỹ đạo của ion bằng cách mô phỏng tương tác của nó với các
phân tử khí mang.
3. Phương pháp EHSS tính toán quỹ đạo của ion bằng cách xem xét rõ ràng sự tương tác giữa
ion và các phân tử khí mang.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.