Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 29

PET A05

UNIT 3
READING 1
Teacher: Vincent
Part 1
PART 1 – P.28

- Crisp packet: tú i bim bim


- Dispoable cup: cố c dù ng 1 lầ n
=> plastic cup: ly nhựa
- Drinks can: lon nướ c
- Drinks carton: hộ p carton
- Glass jar: lọ thủ y tinh
- Plastic bag: tú i nhự a nylon
- Plastic bottle: chai nhựa
- Sweet wrapper: giấy gói đồ
ngọt
- yoghurt pot: hộp yogurt
=> yogurt pot: hộp yogurt
Crisp packet: túi bim bim
Crisp = chips ; packet: gó i
Sweet wrapper
Dispoable cup
Yoghurt pot
Yogurt pot
PART 1
•Recycle : tái chế
•CO2: carbon dioxide
•It takes (someone) (time) to (Vo)
=> It takes me 10 minutes to walk to school
- Threat (n): mối đe dọa
=> Threaten (v): đe dọa
- A local nature reserve: khu bảo tồn thiên nhiên địa phương
- endangered species: (loài) động vật quý hiếm
• One – Ones : cái đó – những cái đó, điều đó – những điều đó
• Sow: gieo
• Fiddle: cây vĩ cầm
• Carbon footprint: khí thải các-bon
=> the amount of carbon dioxide that is produced by the
ACTIVITIES OF A PERSON or COMPANY
fiddle
Carbon footprint

- Personnel
- Carbon Offsets: bù đắp
carbon (trả tiền về khí thải)
- Electricity
- Emission: khí thải
• Decompose (v): phân hủy => decomposable (adj)
• Contribute (v): đóng góp, góp phần, cống hiến
• End up: kết thúc, dẫn đến
• Biodegradable (adj): phân hủy sinh học
A sloth: con lười, con cù lần
Branch(es): cành, nhánh cây
Leaf – leaves: lá cây
Encourage (v): khuyến khích, động viên
A sloth: con lười, con cù lần
PART 2
PART 3
Part 4
notebook
PART 5 - notebook
Part
Part 7
• Climate
- tropical climate: khí hậu nhiệt đới
- dry climate: khí hậu khô
- mild climate = temperate climate: khí hậu ôn hòa
- continental climate: khí hậu lục địa
- polar climate: khí hậu vùng cực
Part 7
• Conservation: sự bảo tồn, conserve
(v)
=> Conversation: cuộc hội thoại
• Drought: khô hạn, hạn hán
• Ecosystem: hệ sinh thái
• Flood: lũ lụt
• Endangered species: loài đv quý hiếm
• Global warming: sự nóng lên toàn cầu
• Rainforest: rừng nhiệt đới
• Wildlife: cuộc sống hoang dã
• Solar energy: năng lượng mặt trời
Neutral: trung lập

You might also like