Professional Documents
Culture Documents
Pet U3 Reading 1
Pet U3 Reading 1
UNIT 3
READING 1
Teacher: Vincent
Part 1
PART 1 – P.28
- Personnel
- Carbon Offsets: bù đắp
carbon (trả tiền về khí thải)
- Electricity
- Emission: khí thải
• Decompose (v): phân hủy => decomposable (adj)
• Contribute (v): đóng góp, góp phần, cống hiến
• End up: kết thúc, dẫn đến
• Biodegradable (adj): phân hủy sinh học
A sloth: con lười, con cù lần
Branch(es): cành, nhánh cây
Leaf – leaves: lá cây
Encourage (v): khuyến khích, động viên
A sloth: con lười, con cù lần
PART 2
PART 3
Part 4
notebook
PART 5 - notebook
Part
Part 7
• Climate
- tropical climate: khí hậu nhiệt đới
- dry climate: khí hậu khô
- mild climate = temperate climate: khí hậu ôn hòa
- continental climate: khí hậu lục địa
- polar climate: khí hậu vùng cực
Part 7
• Conservation: sự bảo tồn, conserve
(v)
=> Conversation: cuộc hội thoại
• Drought: khô hạn, hạn hán
• Ecosystem: hệ sinh thái
• Flood: lũ lụt
• Endangered species: loài đv quý hiếm
• Global warming: sự nóng lên toàn cầu
• Rainforest: rừng nhiệt đới
• Wildlife: cuộc sống hoang dã
• Solar energy: năng lượng mặt trời
Neutral: trung lập