Professional Documents
Culture Documents
第二十八课 语法
第二十八课 语法
• Ex: 他会说汉语
• 他会打太极拳
想 : muốn
-> biểu thị mong muốn, dự định, yêu cầu
Ex: 他想吃饭。
要 : phải
-> biểu thị yêu cầu làm một việc nào đó.
Phủ định: 不想 / 不愿意 không nói 不要
Ex :我要去看病。
我不想 / 不愿意去看病。
你想不想去看病?
能 / 可以
• ->biểu thị năng lực hoặc có điều kiện làm 1 việc nào đó.
Ex: 他今天不能上课。
他可以去。
他不可以去。
他可不可以去?
2.Hỏi nguyên nhân
•怎么 + 没 + động từ
Ex: 你怎么今天没上课?
他怎么没去?