Download as ppt, pdf, or txt
Download as ppt, pdf, or txt
You are on page 1of 24

客至

Khách chí
有客至,看我父。我
迎客,入室内。父見
客,問姓名。父坐右,
客坐左。
Hữu khách chí, khán ngã phụ. Ngã nghênh
khách, nhập thất nội. Phụ kiến khách, vấn
tính danh. Phụ tọa hữu, khách tọa tả.
有客至,看我父。我
迎客,入室内。父见
客,问姓名。父坐右,
客坐左。
Hữu khách chí, khán ngã phụ. Ngã nghênh
khách, nhập thất nội. Phụ kiến khách, vấn
tính danh. Phụ tọa hữu, khách tọa tả.
客 khách
khách (DT,
16 nét, bộ
miên 宀 )
宀各
miên các
夂口 tri khẩu
至 chí
Đến (Đgt,
6 nét, bộ
chí 至 )
一厶土
nhất khư thổ
看 khán
coi, xem,
thăm (Đgt,
9 nét, bộ
mục 目 )
手目
thủ mục
有客至,
看我父
Hữu khách chí, khán ngã phụ.

Có khách đến, thăm cha tôi.


迎 nghên
h
đón (Đgt, 8
nét, bộ xước
辵, 辶)
辵/ 辶卬
sước/sước ngang
内/內
Nội/nạp
Bên trong
(PVT, 4 nét,
bộ quynh
冂 /Nhập
入)
我迎客,
入室内
Ngã nghênh khách, nhập thất nội.

Tôi rước khách vào trong nhà.


見/见
kiến, hiện
thấy, trông
thấy (Đgt,
7/4nét, bộ
kiến 見 ,
见 ) 目儿
mục nhân
問 / 问 vấn
hỏi (Đgt,
11/6 nét, bộ
khẩu 口 /
門, 门
môn)
門口
môn khẩu
姓 tính
họ (DT, 8
nét, bộ nữ
女)
女生
nữ sanh
名 dan
h
tên (DT, 6
nét, bộ
khẩu 口 )
夕口
tịch khẩu
父見客,
問姓名
Phụ kiến khách, vấn tính danh.

Cha trông thấy khách, hỏi họ tên.


坐 tọa
ngồi (Đgt,
7 nét, bộ
thổ 土 )
人人土
nhân nhân thổ
右 hữu
bên phải
(PVT, 5
nét, bộ khẩu
口 ) 一丿口
nhất phiệt khẩu
左 tả
bên trái
(PVT, 5
nét, bộ
công 工 )
一丿工
nhất phiệt công
父坐右,
客坐左
Phụ tọa hữu, khách tọa tả.

Cha ngồi bên phải, khách ngồi bên trái.


有客至,
看我父
Hữu khách chí, khán ngã phụ.

Có khách đến, thăm cha tôi.


我迎客,
入室内
Ngã nghênh khách, nhập thất
nội.
Tôi rước khách vào trong nhà.
父見客,
問姓名
Phụ kiến khách, vấn tính danh.

Cha trông thấy khách, hỏi họ tên.


父坐右,
客坐左
Phụ tọa hữu, khách tọa tả.

Cha ngồi bên phải, khách ngồi bên trái.

You might also like