Professional Documents
Culture Documents
Bai26 KhachChi
Bai26 KhachChi
Khách chí
有客至,看我父。我
迎客,入室内。父見
客,問姓名。父坐右,
客坐左。
Hữu khách chí, khán ngã phụ. Ngã nghênh
khách, nhập thất nội. Phụ kiến khách, vấn
tính danh. Phụ tọa hữu, khách tọa tả.
有客至,看我父。我
迎客,入室内。父见
客,问姓名。父坐右,
客坐左。
Hữu khách chí, khán ngã phụ. Ngã nghênh
khách, nhập thất nội. Phụ kiến khách, vấn
tính danh. Phụ tọa hữu, khách tọa tả.
客 khách
khách (DT,
16 nét, bộ
miên 宀 )
宀各
miên các
夂口 tri khẩu
至 chí
Đến (Đgt,
6 nét, bộ
chí 至 )
一厶土
nhất khư thổ
看 khán
coi, xem,
thăm (Đgt,
9 nét, bộ
mục 目 )
手目
thủ mục
有客至,
看我父
Hữu khách chí, khán ngã phụ.