Professional Documents
Culture Documents
Lupus
Lupus
(Autoimmune Diseases)
Abul KA , Cellular and Molecular Immunology, 2012
Bệnh tự miễn
• Nữ > nam
• Tần suất 2-15/ 10.000
• Tuổi thường mắc 20-30
Dịch tễ
Nature Reviews Rheumatology 10, 23–34 (2014)
George C. Tsokos N Engl J Med 2011
Tiêu chuẩn chẩn đoán ACR 1997
1. Hồng ban cánh bướm
2. Hồng ban đĩa
3. Nhạy cảm ánh sáng
4. Loét miệng
5. Viêm khớp
6. Viêm thanh mạc
7. Tổn thương thận
8. Tổn thượng thần kinh
9. Rối loạn huyết học
10. ANA
11. Rối loạn miễn dịch (anti dsDNA, anti Sm, anti P)
Tiêu chuẩn SLICC 2012
1. Tổn thương da cấp : Hồng ban cánh
bướm, nhạy cảm ánh sáng
2. Tổn thương da mãn: hồng ban đĩa
3. Loét miệng
4. Rụng tóc
5. Viêm khớp
6. Viêm thanh mạc
Tiêu chuẩn SLICC 2012
7. Tổn thương thận
8. Tổn thương thần kinh
9. Thiếu máu tán huyết
10. Giảm bạch cầu
11. Giảm tiểu cầu
Tiêu chuẩn SLICC 2012
1. ANA
2. AntidsDNA
3. Anti Sm
4. Antiphospholipid antibody
5. ↓ C3 C4 CH50
6. Test coomb trực tiếp
Chẩn đoán xác định