Professional Documents
Culture Documents
(701024) - Quản lý Doanh nghiệp - Tổng hợp bài tập
(701024) - Quản lý Doanh nghiệp - Tổng hợp bài tập
(701024) - Quản lý Doanh nghiệp - Tổng hợp bài tập
C=Const + v ∗ Q
y =a ∗ x +b
y
EMV =∑ xi ∗Pi
▶ Xi: Giá trị tiền quan tâm
▶ Pi: Khả năng xảy ra tình huống i
▶ EMV: Giá trị tiền kỳ vọng
%
$
1$ %
$
%
$
2$
$ %
$
%
$
3$ %
$
4: 4/10 = 40%
3: 2/10 = 20%
2: 2/10 = 20%
1: 2/10 = 20%
ROP = d x L + ss
ROP = 50 đv CP thiếu
hụt hàng = $40 /đv
SL đơn hàng/năm = 6 CPSố
lưu kho = $5
sản phẩm
đv/năm SL đơn vị Xác suất
thiếu
30 .2 NA
40 .2 NA
ROP
.3 NA
50
60 .2 10
70 .1 20
1.0
Lượng
TK an CP lưu kho gia Tổng
toàn tăng Chi phí thiếu hụt hàng CP
(20)
$0
20 ($5) = $100 $100
(10)
(10)(.1)($40)(6) = $240
10 ($5) = $ 50 $290
(10)(.2)($40)(6) + (20)(.1)($40)(6) =
$ 0
0 $960 $960
1 B(2) C(3)
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross 35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on 35 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hand
Net
0 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Planned order 30 40 10 40 30 30 55
receipts
Planned order 30 40 10 40 30 30 55
releases
CP lưu kho= $1/tuần; CP thiết lập đơn hàng = $100; TG chờ= 1 tuần
Có 7 lần
Gross đặt hàng
requirements
35 trong
30 suốt
40 0quá10trình
40 30 0 30 55
Tổng CP đặt hàng= 7 x $100 = $700
Scheduled
receipts
Projected on 35 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0
hand
Net
0 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Planned order 30 40 10 40 30 30 55
receipts
Planned order 30 40 10 40 30 30 55
releases
CP lưu kho= $1/tuần; CP thiết lập đơn hàng = $100; TG chờ= 1 tuần
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross 35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on 35 35 0 43 3 3 66 26 69 69 39
hand
Net
0 30 0 0 7 0 4 0 0 16
requirements
Planned order 73 73 73 73
receipts
Planned order 73 73 73 73
releases
CP lưu kho= $1/tuần; CP thiết lập đơn hàng = $100; TG chờ= 1 tuần
Nhu cầu gộp trung bình tuần = 27; EOQ = 73 đơn vị
13/06/2019 701024_Ch05: HĐ NC NVL và HĐ NL DN 5 - 19
VD kích thước lô theo EOQ
tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gross 35 30 40 0 10 40 30 0 30 55
requirements
Scheduled
receipts
Projected on 35 35 0 40 0 0 70 30 0 0 55
hand
Net
0 30 0 0 10 0 0 55 0
requirements
Planned order 70 80 0 85 0
receipts
Planned order 70 80 85
releases
EOQ = 73 đv; Nhu cầu gộp trung bình theo tuần= 27;
Khoảng POQ = 73/27 ≅ 3 tuần
13/06/2019 701024_Ch05: HĐ NC NVL và HĐ NL DN 5 - 22
Bài tập Phân công
Cho 03 loại VD
Chi phí
TL đơn hàng Tồn trữ Tổng
Lot-for-lot $700 $0 $700
EOQ $400 $375 $775
POQ $300 $195 $495
Thiết bị
CV A B C
R-34 $11 $14 $ 6
S-66 $ 8 $10 $11
T-50 $ 9 $12 $ 7
Typesetter
A B C
Job
R-34 $11 $14 $ 6
S-66 $ 8 $10 $11
T-50 $ 9 $12 $ 7
Typesetter Typesetter
A B C A B C
Job Job
R-34 $ 5 $ 8 $ 0 R-34 $ 5 $ 6 $ 0
S-66 $ 0 $ 2 $ 3 S-66 $ 0 $ 0 $ 3
T-50 $ 2 $ 5 $ 0 T-50 $ 2 $ 3 $ 0
701024_Chap06: Lập lịch trình ngắn
13/06/2019 hạn 5 - 26
Phương pháp phân công
Typesetter
SỐ nhỏ nhất không bị cắt ngang A B C
Bởi vì chỉ có hai đường thằng để Job
cắt tất cả các số 0, giải pháp R-34 $ 3 $ 4 $ 0
chưa được tối ưu
S-66 $ 0 $ 0 $ 5
T-50 $ 0 $ 1 $ 0
Typesetter
Bởi vì cần 03 đường thẳng để có
thể phân công một cách tối ưu A B C
Job
R-34 $ 3 $ 4 $ 0
S-66 $ 0 $ 0 $ 5
T-50 $ 0 $ 1 $ 0
13/06/2019 701024_Chap06: Lập lịch trình ngắn hạn 5 - 28
Phương pháp phân công
Typesetter Typesetter
A B C A B C
Job Job
R-34 $11 $14 $ 6 R-34 $ 3 $ 4 $ 0
S-66 $ 8 $10 $11 S-66 $ 0 $ 0 $ 5
T-50 $ 9 $12 $ 7 T-50 $ 0 $ 1 $ 0
TG SX
và chờ Ngày đến Thời gian
Thứ tự CV Thời gian xử ly đợi hạn trễ
A 6 6 8 0
B 2 8 6 2
C 8 16 18 0
D 3 19 15 4
E 9 28 23 5
28 77 11
TG SX
và chờ Ngày đến Thời gian
Thứ tự CV Thời gian xử ly đợi hạn trễ
B 2 2 6 0
D 3 5 15 0
A 6 11 8 3
C 8 19 18 1
E 9 28 23 5
28 65 9
TG SX
và chờ Ngày đến Thời gian
Thứ tự CV Thời gian xử ly đợi hạn trễ
B 2 2 6 0
A 6 8 8 0
D 3 11 15 0
C 8 19 18 1
E 9 28 23 5
28 68 6
TG SX
và chờ Ngày đến Thời gian
Thứ tự CV Thời gian xử ly đợi hạn trễ
E 9 9 23 0
C 8 17 18 0
A 6 23 8 15
D 3 26 15 11
B 2 28 6 22
28 103 48
Time 0 3 10 20 28 33
WC
1 B E D C A
Idle
WC
2 B E D C A
Job
Time 0 1 3 5 7 9 10 11 12 13 17 19 21 22 2325 27 29 31 33 completed
35
B E D C A
F
A C
E
Start H
B D G
C
2 4
(Construct
Stack)
F
Co (Ins
nt al
ne ern
s)
nt tal
om d A
(Build Burner)
ro l
po Int
ls)
C uil
H
(B
Dummy 7
E
1 6
Activity (Inspect/
Test)
Ro (M B G ll
of odi ta on
/F fy s i
lo
or (In llut ce)
i
)
3
D Po ev
5 D
(Pour Figure 3.8
Concrete/
Install Frame)
701024_Ch 07: Quản trị dự án
13/06/2019 7 - 46
Xác định lịch trình dự án
A TG kết
TG bắt ES EF
đầu sớm thúc sớm
nhất nhất
TG bắt LS LF TG kết
đầu trễ 2 thúc trễ
nhất nhất
A C F
0 2 2 4 4 7
0 2 2 4 10 13
2 2 3
Start E H
0 0 4 8 13 15
0 0 4 8 13 15
0 4 2
B D G
0 3 3 7 8 13
1 4 4 8 8 13
3 4 5
s2 = pPhương sai dự án
= (Phương sai các công việc
nằm trên đường găng)
TG Ngày kỳ vọng
Z = đáo hạn – hoàn thành /sp
.5
due expected date
Z.69146
= date.69497 .71566 .71904
− of completion /sp
.6 .72575 .72907 .74857 .75175