Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 18

MS.

PHUONG LAM​

GET READY-UNIT 8
IN THE PLAYGROUND
Table of
contents

A.Vocabulary

B.Grammar

Get ready-Unit 8
A-Vocabulary & Pronunciation

New words Meaning of words New words Meaning of words

1.playground (n) : sân chơi 10.baseball (n) bóng chày

2.tennis (n) quần vợt 11.can ( modal verb) có thể

3.badminton (n) : cầu lông 12. play (v) chơi

4.hockey (n) : khúc côn cầu 13.catch (v) nắm lấy


5.table tennis(n) : bóng bàn 14.throw (v) ném
6.basketball (n) bóng rổ 15.bounce (v) tung lên,dội lên,nẩy lên
7.football (n) bóng đá 16.run (v) chạy
8.hit (v) đánh 17.walk (v) đi bộ
9.ride(v) cưỡi,lái

Get ready-Unit 8
B-Grammar

* CAN question :
Can + S ( chủ từ : you/she/he/they/we) + V (động từ nguyên mẫu) + O (tân ngữ )

EX : Can you play tennis ? Bạn có thể chơi quần vợt không ?

+ Chúng ta có thể thay thế các từ màu vàng để đặt câu theo ý mình.

S V O

Trả lời : Yes , I can.


Hoặc : No, I cannot ( Viết tắt là : No, I can’t)

Get ready-Unit 8
B-Grammar

* Optional activity :muốn nói 1 người nào đó có thể làm gì thì dùng cấu trúc câu :

S (chủ từ : I/You/He/She/We/They ) + Can + V ( động từ nguyên mẫu ) + O (tân ngữ)

EX : He can play football . Anh ấy có thể chơi bóng đá

+ Chúng ta có thể thay thế các từ màu vàng để đặt câu theo ý mình.

Get ready-Unit 8
B-Grammar

*Thì hiện tại tiếp diễn ( Present continuous)


-Thể khẳng định: S + am/is/are + V-ing

-Thể phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

-Thể nghi vấn (yes/no): Am/Is/Are + S + V-ing?

-Câu hỏi: Wh- + am/is/are + (not) + S + V-ing?

EX : The dog is sleeping on the sofa . (Con chó đang ngủ trên sofa)

They are not playing games (Họ không có đang chơi game)

Is he playing football? (Anh ấy đang chơi đá bóng phải không?)

What is she playing ? ( cô ấy đang chơi gì?)

Get ready-Unit 8
VOCABULARY(CONT)
New words Meaning of words

1.tail (n) cái đuôi

2.pear (n) quả lê

3.watch(n) đồng hồ

4.spider(n) con nhện

5.chicken(n) con gà

6.take(v) lấy

Get ready-Unit 8
What sport is this ?

Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
Get ready-Unit 8
CHALLENGE 1 :
Speaking : short introducion.
- Tên, tuồi,đang học lớp mấy,trường nào .
-Thích gì, không thích gì .
- Có thể chơi môn thể thao nào, không thể chơi môn thể thao nào ?

* Có chuẩn bị, xung phong lên nói trước lớp dù nói chưa tốt : 1 star
* Có chuẩn bị, xung phong lên nói trước lớp , nói khá tốt : 2 stars
* Có chuẩn bị, xung phong lên nói trước lớp ,nói rất tốt,to và rõ : 3 stars
-T

If you are not willing to learn, no one
can help you. If you are determined
to learn, no one can stop you.

Ms.Phuong Lam

Zalo:0918246500
Thank you dangphuonglam79@gmail.com
https://youtube.com/user/
dangphuonglam79

You might also like