Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

TỔNG QUAN VỀ CHỮ HÁN

CHỮ HÁN Bài 1


NGUYEN CUONG
CHỮ TƯỢNG HÌNH
QUY TẮC VIẾT
QUY TẮC VIẾT
NHIỀU KIỂU FONT
GIỚI THIỆU
 M KU
(O ny o mi) - Âm N N (Kunyom
ÂM Ô N ọc t he o hật (d i)
n (đ o n gư ờ
- Âm Há tiếng TQ) g
- Dùng án cho)
i NB
m
phiên â g h ép với kh i đ ứ
ng
k h i
- Dù n g # 1 mình riêng lẻ
chữ Hán

ナン

am みなみ
N


Phí a

ÂM HÁN VI
NGHĨA ỆT
n g V iệt có Tên gọi ng
ười VN
iế
Trong t th ế này đặt cho
n h ư
nghĩa

(NAM)
私人才学生校日本語

私 わたし tôi


(TƯ) わたし : t ô i
私人才学生校日本語
ジン/ニン

日本人

あの人

三人
にほんじん

あのひと

さんにん
Người Nhật

Người kia

3 người

(NHÂN)
ひと :
n g ư ời
私人才学生校日本語
サイ

2才

8才

何才
にさい

はっさい

なんさい
2 tuổi

8 tuổi

mấy tuổi

(TÀI): Tuổi
私人才学生校日本語
ガク

大学 だいがく Đại học



(HỌC)
私人才学生校日本語
セイ

学生

先生
がくせい

せんせい
Sinh viên

Giáo viên

(SINH)
私人才学生校日本語
コウ

学校 がっこう trường học



(HIỆU: Trường)
私人才学生校日本語
ニチ/
ジツ


日本 にほん Nhật Bản

10日 とおか Mùng 10

日よう日 にちようび Chủ nhật

休日 きゅうじつ Ngày nghỉ : ng à y, m ặt


ひ /び
(NHẬT: ngày, mặt trời) t r ời
私人才学生校日本語
ホン

日本


にほん

ほん
Nhật Bản

sách


(BẢN: nguồn gốc)
私人才学生校日本語

日本語 にほんご Tiếng Nhật

ベトナム語 ベトナムご Tiếng Việt


(NGỮ: ngôn ngữ)
終わり
ありがとうございます。

You might also like