CAN GERMANY THROW GREECE A LIFELINE AND SAVE THE EURO?
Hard Evidence 1. lifeline: phao cứu sinh 2. eurozone: khu vực đồng euro 3. the lesser of the two evils: cái đỡ tệ hại hơn trong 2 cái 4. electorate: cử tri 5. platform: nền tảng 6. austerity: sự kham khổ 7. to ease: nới lỏng 8. row: cuộc tranh cãi 9. ephemera: mau chóng 10. to cloud: che giấu 11. scenario: kịch bản 12. portion: phần 13. to write off: xóa 14. to reiterate: nhắc lia lịa 15. to tame: thuần hóa 16. Greece’s sovereign: chính quyền Hy lạp 17. to skyrocket: tăng vọt 18. to retard: làm chậm 19. the risk of default: rủi ro phá sản 20. bond rate: lợi suất trái phiếu 21. bailout: sự cứu trợ tài chính 22. as a rule of thumb: theo nguyên tắc 23. to result in: dẫn đến 24. to tone down: hạ thấp 25. per se: bản thân 26. political uncertainty: sự bất ổn 27. high deficit: thâm hụt 28. to default: sụp đổ; không trả được nợ 29. to default: suy sụp 30. to assume: cho rằng 31. to overpower: áp đảo 32. rhetoric: lời nói khoa trương 33. status quo: giữ nguyên trạng 34. unilateral: đơn phương 35. to service its debt: trả lãi món nợ 36. implicit: ngầm 37. ratio: tỷ lệ 38. to imply: ngụ ý 39. to sanction: xử phạt 40. haircut: cắt giảm 41. detrimental: có hại 42. to be negotiated with: thương lượng 43. put simply: nói một cách đơn giản 44. to shatter: làm xáo trộn 45. It is up to: tùy... 46. plausible: hợp lý 47. common sense: ý thức 48. anachronistic: lỗi thời 49. protagonist: nhân vật chính 50. to bicker: cãi nhau