Kì 2

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Wednesday, 10th January, 2023

Unit 7: ENVIROMENTAL PROTECTION


Getting Started

A. Vocabulary
- discusss - V: thảo luận, bàn luận /dɪˈskʌs/
- enviroment - N: môi trường /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
- enviromental - Adj: thuộc về môi trường
- enviromental problem: vấn đề về môi trường
- protect - V: /prəˈtekt/ bảo vệ
- protection - N: sự bảo vệ
- serious - Adj: /ˈsɪə.ri.əs/ nghiêm trọng
- pollute - V: làm ô nhiễm /pəˈluːt/
- pollution - N: sự ô nhiễm
- habitat loss: đánh mất môi trường sống
/ˈhæb.ɪ.tæt/
- agree - V: đồng ý
- disagree - V: không đồng ý
- quality - N: /ˈkwɒl.ə.ti/ chất lượng
- bad - worse - worst: tệ
- global warming: sự nóng lên của trái đất
- endangered spices loss: mất đi giống loài nguy
hiểm
- reduce - V: cắt giảm /rɪˈdʒuːs/
- carbon dioxide
- amount of: lượng...
- release - V: thải ra /rɪˈliːs/
- release into
- turn on >< turn off
- device- N: thiết bị /dɪˈvaɪs/
- practice - V: thực hành, luyện tập /ˈpræk.tɪs/
- avoid - V: tránh
- single use product: sản phẩn sử dụng 1 lần
- plastic bag: túi nhựa
- littering: xả rác
- volunteer: tình nguyện - /ˌvɒl.ənˈtɪər/
- throw away: vứt đi
- recycle: tái chế
- hope: hi vọng

CLOSER LOOK 1
- campfire: lửa trại
- rubbish: rác
- pick up rubbish: nhặt rác
- ecosystem - N: hệ sinh thái /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
- process - N: quá trình /ˈprəʊ.ses/
- soil: đất
- add - V: thêm vào
- harmful substance: chất độc hại
- hatbitat - N: môi trường sống
- living >< non living: sống >< không sống
- particular: riêng biệt, cụ thể - /pəˈtɪk.jə.lər/
- relate - V: liên quan
- face - V: đối mặt
- high risk of extinction: nguy cơ tuyệt chủng cao
- wild: hoang dã
- provide - V: cung cấp /prəˈvaɪd/
- marine life - N: cuộc sống dưới lòng đại dương
- harm: làm hại, có hại
- concern: mối quan tâm
- whole: toàn bộ
- forest: rừng
- pond: ao nước
Thursday, 11th January, 2023
Unit 7: ENVIROMENTAL PROTECTION
CLOSER LOOK 2

A. Vocabulary
- make sure: chắc chắn
- lock the door: khóa cửa
- get a permit: xin phép
- national park: vườn quốc gia
- have a shower: tắm vòi sen
- the forest guard unit: cơ quan bảo vệ rừng
- bush fire: bụi cây cháy
- go straight to...: đi thẳng đến...
- suitable: thích hợp
- show the ticket: xuất trình vé
- successful: thành công
- conical hat: nón lá
- tornado: bão, lốc xoáy
B. Grammar
Complex sentences with adverb clause of time.
Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

- Câu phức bao gồm 1 mệnh đề độc lập


(independent clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ
thuộc (dependent clause).

The roads were slippery when it rained.


Independent clause Dependent Clause

- Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ thuộc -


Dependent Clause.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường đi
chung các từ nối như:
+ before: trước khi/ after: sau khi
+ when: khi mà...
+ while: trong khi...
+ till/ until: mãi cho đến...
+ as soon as: ngay khi...

You might also like