Professional Documents
Culture Documents
TNYT tài liệu luyện tập dịch
TNYT tài liệu luyện tập dịch
128
Trần Thị Hợp – 47.063
Nguyễn Lê Khánh Linh – 47.076
練習用数材
(ペーパーペイシェント設定)
眼科
Trang 271-272
01/30/2024 1
練習用数材(ペーパーペイシェント設定)
科目問診
患者設定4 ( 眼科 )
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
01/30/2024 3
生活状況 : 一人暮らし
職業 : 常勤雇用 ( 新聞記者 )
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
01/30/2024 5
今朝、起きたら、右目が痛く、まぶしい感じがして目を開けることがで
きない。涙と目やにが出ている。
アレルギー:あり。金属、そのほかのアレルギー(猫)
まぶしい chói
01/30/2024 6
現在飲んでいる薬:あり。1か月に2,3回頭痛があるため、薬局で購入した
鎮痛剤を服用している。(今日は持ってきていない)
01/30/2024 7
今までにかかって病気:甲状腺の病気(甲状腺機能亢進症と診断され、 20 歳の
時、半年問薬を飲んでいた。)
脾臓が破裂した(ひぞう bể lá lách
がはれつ)
輸血(ゆけつ) THÂU HUYẾT truyền máu
麻酔経験:あり。交通事故の時、全身麻酔で手術した。麻酔が効きにくい
と言われた。
飲酒の習慣:なし
Kinh nghiệm gây mê: Có. Lúc bị tai nạn giao thông đã được gây mê toàn để
thân phẫu thuật. Tôi được nói rằng thuốc gây mê khó có tác dụng.
Thói quen uống rượu: Không có
01/30/2024 17
母親 (80 歳 ) が 1 か月前に腰椎が圧迫骨折したため、
車いすの生活で介助が必要な状態である。
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
01/30/2024 18
母親 (80 歳 ) が 1 か月前に腰椎が圧迫骨折したため、
車いすの生活で介助が必要な状態である。
01/30/2024 19
職業 : 自営業 ( 飲食店経営 )
01/30/2024 21
3 日前から寝ているときも
歯が痛くて眠れなくなっ
てきた。
01/30/2024 22
アレルギー : あり。食べ物のアレルギー
( ピーナッツ ) 。
01/30/2024 23
現在飲んでいる薬 : あり。自分の国から
持ってきた糖尿病の薬 ( 今は持ってない )
01/30/2024 24
今までにかかった病気 : 35 歳の時に腎臓病
( 急性腎炎 ) にかかった。今は治っている。
01/30/2024 25
現在治療している病気 : 日本の病院には行ってな
いが、自国で糖尿病と言われたことがある。
01/30/2024 26
手術歴 : なし
輸血経験 : なし
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
手術歴 THỦ THUẬT LỊCH tiền sử phẫu thuật
しゅじゅつれき
輸血 THÂU HUYẾT truyền máu
ゆけつ
01/30/2024 27
麻酔経験 : あり。 抜歯後なかなか血が止まらなかったことがある。
飲酒の習慣 : あり。 スピリッツを 1 日 2 、 3 杯飲む。
喫煙の習慣 : あり。 1 日 10 本くらい。 喫煙歴 25 年。
Kinh nghiệm gây mê: Có. Đã có lúc máu vẫn không ngừng chảy sau khi nhổ răng.
Thói quen uống rượu: Có. Uống hai hoặc ba ly rượu mạnh mỗi ngày.
Thói quen hút thuốc: Có. Khoảng 10 điếu một ngày. Đã hút thuốc được 25 năm.
01/30/2024 28
現在妊娠の有無、 可能性 : 該当なし
授乳 : 該当なし
通訳者同行の可否 : 病院通訳者のため該当なし
Tình trạng/khả năng mang thai hiện tại: Không phù hợp
Cho con bú: Không phù hợp
Có thể có phiên dịch viên đi kèm: Không phù hợp
01/30/2024 29
抜歯の有無 : あり
治療に対する希望 : 保険の範囲内で、 今痛んでいる歯だけを治したい。
Đã từng nhổ răng: Có
Mong muốn được điều trị: chữa trị chiếc răng đang bị đau trong phạm vi bảo hiểm của
mình.
有無 ( うむ ) HỮU VÔ đã từng
01/30/2024
ご清聴ありがとうご
ざいました
01/30/2024 31
05
Closing
Thanks to your commitment and strong work
ethic, we know next year will be even better
than the last.
Ana
sales@contoso.com
01/30/2024 32