Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 32

Nguyễn Bảo Vy - 47.

128
Trần Thị Hợp – 47.063
Nguyễn Lê Khánh Linh – 47.076
練習用数材
(ペーパーペイシェント設定)

眼科
Trang 271-272

01/30/2024 1
練習用数材(ペーパーペイシェント設定)
科目問診
患者設定4 ( 眼科 )
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

練習用数材(れんしゅ LUYỆN TẬP DỤNG SỐ tài liệu luyện tập


TÀI
うようすうざ )
ペーパーペイシェント THIẾT ĐỊNH tình trạng bệnh của
bệnh nhân trên giấy
設定(せってい)
科目問診(かもくもん KHOA MỤC VẤN các câu hỏi kiểm tra
CHẨN bệnh tình theo mục
しん)
患者設定(かんじゃ HOẠN GIẢ THIẾT tình trạng bệnh nhân
ĐỊNH
せってい)
性別 : 女性 生年月日 :9 月 4 日 現在 30 歲
身長・体重 : 168cm 60kg

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

眼科問診票 ( がんかも NHÃN KHOA VẤN phiếu điều tra tiền sử


CHẨN PHIẾU bệnh khoa mắt
んしんひょう )
性別(せいべつ) TÍNH BIỆT giới tính

生年月日(せいねん SINH NIÊN NGUYỆT ngày tháng năm sinh


NHẬT
がっぴ)

身長(しんちょう) THÂN TRƯỜNG chiều cao

01/30/2024 3
生活状況 : 一人暮らし
職業 : 常勤雇用 ( 新聞記者 )
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

一人暮らし(ひとりぐ NHẤT NHÂN MỘ sống 1 mình


らし)
職業(しょくぎょう) CHỨC NGHIỆP nghề nghiệp

常勤雇用(じょうきん THƯỜNG CẦN CỐ nhân viên chính thức


DỤNG
こよう)
新聞記者(しんぶんき TÂN VĂN KÝ GIẢ nhà báo
しゃ)
01/30/2024 4
経過:昨日から左目がかゆく、いつもはコンタクトレンズを使っているが、
昨日からは、眼鏡をかけて生活していた。
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

経過(けいか) KINH QUÁ quá trình

痒い(かゆい) DƯƠNG ngứa

コンタクトレンズ kính áp tròng

眼鏡(めがね) NHÃN KÍNH kính

01/30/2024 5
今朝、起きたら、右目が痛く、まぶしい感じがして目を開けることがで
きない。涙と目やにが出ている。
アレルギー:あり。金属、そのほかのアレルギー(猫)

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

まぶしい chói

涙 ( なみだ) LỆ nước mắt

目やに MỤC ghèn

金属(きんぞく) KIM CHÚC kim loại

01/30/2024 6
現在飲んでいる薬:あり。1か月に2,3回頭痛があるため、薬局で購入した
鎮痛剤を服用している。(今日は持ってきていない)

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

購入(こうにゅう) CẤU NHẬP mua

鎮痛剤(ちんつうざい) TRẤN THỐNG TỄ thuốc giảm đau

服用(ふくよう) PHỤC DỤNG uống thuốc

01/30/2024 7
今までにかかって病気:甲状腺の病気(甲状腺機能亢進症と診断され、 20 歳の
時、半年問薬を飲んでいた。)

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

甲状腺(こうじょうせ GIÁP TRẠNG bướu cổ, bệnh tuyến


TUYẾN giáp
ん)
甲状腺機能亢進症(こう GIÁP TRẠNG bệnh cường tuyến
TUYẾN KI NĂNG giáp (bệnh do sự
じょうせんきのうこうし
KHÁNG TIẾN hoạt động quá mức
んしょう) CHỨNG của tuyến giáp)
診断(しんだん) CHẨN ĐOẠN chẩn đoán

半年問薬を飲んでいた BÁN NIÊN VẤN uống thuốc được


DƯỢC nửa năm
(はんとしといくすり)
現在治療している病気 : なし
手術歴 : あり。 18 歳の時に自国で交通事故にあった。右足右手を骨折し
て、脾臓が破裂した。
輸血経験 : あり。輸血時の問題はなかった。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

脾臓(ひぞう) TÌ TẠNG lá lách

破裂(はれつ) PHÁ LIỆT vỡ, đổ bể

脾臓が破裂した(ひぞう bể lá lách
がはれつ)
輸血(ゆけつ) THÂU HUYẾT truyền máu
麻酔経験:あり。交通事故の時、全身麻酔で手術した。麻酔が効きにくい
と言われた。
飲酒の習慣:なし
Kinh nghiệm gây mê: Có. Lúc bị tai nạn giao thông đã được gây mê toàn để
thân phẫu thuật. Tôi được nói rằng thuốc gây mê khó có tác dụng.
Thói quen uống rượu: Không có

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

麻酔(ますい) MA TÚY gây mê

効きにくい(きく) HIỆU khó có tác dụng

飲酒(いんしゅ) ẨM TỬU uống rượu


喫煙の習慣 : 1 日 2 箱程度。 喫煙歴 5 年。
現在妊娠の有無、 可能性 : なし
授乳 : なし
Thói quen hút thuốc: Khoảng 2 hộp mỗi ngày. Đã hút thuốc được 5 năm.
Tình trạng/khả năng mang thai hiện tại: Không có
Cho con bú: Không có
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

喫煙(きつえん) KHIẾT YÊN hút thuốc

1 日 2 箱程度 NHẬT TƯƠNG khoảng 2 hộp mỗi ngày


TRÌNH ĐỘ
喫煙歴(きつえんれき) KHIẾT YÊN LỊCH thời gian hút thuốc

妊娠 ( にんしん ) NHÂM THẦN mang thai

有無(うむ) HỮU VÔ có hay không

授乳(じゅにゅう) THỤ NHŨ đang cho con bú


通訳者同行の可否 : 病院通訳者のため該当なし
家族の病歴 ( 目の病気 ) 父親が 70 歳のとき、糖尿病で目が見
えなくなった。
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

同行 ( どうこう ) ĐỒNG HÀNH đi cùng

該当(がいとう) CAI ĐƯƠNG tương ứng, đáp ứng, áp


dụng, liên quan
可否(かひ) KHẢ HẠNH khả năng, tính thích hợp

糖尿病(とうにょう ĐƯỜNG NIỆU BỆNH bệnh tiểu đường


びょう)
病例 (びょうれき) BỆNH LỊCH tiền sử
通訳者同行の可否 : 病院通訳者のため該当なし
家族の病歴 ( 目の病気 ) 父親が 70 歳のとき、糖尿病で目
が見えなくなった。

Phiên dịch viên đi cùng: Không phù hợp.


Tiền sử bệnh trong gia đình (Bệnh về mắt): Khi bố tôi 70
tuổi, mắt đã không còn nhìn thấy do bệnh tiểu đường
練習用数材(ペーパーペイシェント設定)
科目問診
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
練習用数材 LUYỆN TẬP tài liệu luyện tập
DỤNG SỐ TÀI
れんしゅうようすうざい
ペーパーペイシェント設定 THIẾT ĐỊNH tình trạng bệnh của bệnh
nhân trên giấy
ペーパーペイシェントせってい
問診 VẤN CHẨN các câu hỏi kiểm tra
khám bệnh, chẩn đoán
もんしん
bệnh, lấy tiểu sử bệnh án
科目問診 KHOA MỤC VẤN khám bằng cách đặt câu
CHẨN hỏi theo hạng mục
かもくもんしん
01/30/2024 14
患者設定⑤ ( 歯科 )
利用教材 : 「歯科問診票」
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
患者設定 HOẠN GIẢ THIẾT tình trạng bệnh nhân
ĐỊNH
かんじゃせってい
歯科 XỈ KHOA nha khoa
しか
利用教材 LỢI DỤNG GIÁO tài liệu sử dụng
TÀI
りようきょうざい

歯科問診票 XỈ KHOA VẤN phiếu điều tra tiền sử


CHẨN PHIẾU bệnh nha khoa
しかもんしんひょう
01/30/2024 15
性別 : 男性 生年月日 :11 月 27 日 現在 50 歲
身長・体重 :186cm 109kg
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
性別 TÍNH BIỆT giới tính
せいべつ
生年月日 SINH NIÊN ngày tháng năm sinh
NGUYỆT NHẬT
せいねんがっぴ
身長 THÂN TRƯỜNG chiều cao
しんちょう

体重 THỂ TRỌNG cân nặng


たいじゅう
01/30/2024 16
生活状況 : 母親と妻と 3 人で暮らしている。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


生活状況 SINH HOẠT gia cảnh
TRẠNG HUỐNG
せいかつじょうきょう
母親 MẪU THÂN mẹ tôi, người mẹ
ははおや

01/30/2024 17
母親 (80 歳 ) が 1 か月前に腰椎が圧迫骨折したため、
車いすの生活で介助が必要な状態である。
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

腰椎 YÊU CHUY đốt sống thắt


lưng, cột sống
ようつい
thắt lưng

腰椎が圧迫骨折する YÊU CHUY gãy nén đốt


ÁP BÁCH sống
ようついがあっぱく
CỐT CHIẾT
こっせつする

01/30/2024 18
母親 (80 歳 ) が 1 か月前に腰椎が圧迫骨折したため、
車いすの生活で介助が必要な状態である。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


車いす XA xe lăn
くるまいす
介助 GIỚI TRỢ sự hỗ trợ, giúp đỡ
かいじょ
状態 TRẠNG THÁI tình trạng, trạng thái
じょうたい

01/30/2024 19
職業 : 自営業 ( 飲食店経営 )

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


職業 CHỨC NGHIỆP nghề nghiệp
しょくぎょう
自営業 TỰ DOANH tự kinh doanh, doanh
NGHIỆP nghiệp tư nhân
じえいぎょう
飲食店 ẨM THỰC ĐIẾM nhà hàng, quán ăn
いんしょくてん

経営 KINH DOANH quản lý, điều hành


けいえい
01/30/2024 20
経過 :1 か月前から右の奥歯が痛いときがあり、冷
たいものを飲むと刺激を感じていた。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

経過 KINH quá trình


QUA/QUÁ
けいか

奥歯が痛い ÁO XỈ răng hàm bị


THỐNG đau
おくばがいたい

刺激 THÍCH kích thích


KÍCH
しげき

01/30/2024 21
3 日前から寝ているときも
歯が痛くて眠れなくなっ
てきた。

01/30/2024 22
アレルギー : あり。食べ物のアレルギー
( ピーナッツ ) 。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


アレルギー dị ứng

ピーナッツ đậu phộng

01/30/2024 23
現在飲んでいる薬 : あり。自分の国から
持ってきた糖尿病の薬 ( 今は持ってない )

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


糖尿病 ĐƯỜNG NIỆU bệnh tiểu đường
BỆNH
とうにょうびょう

01/30/2024 24
今までにかかった病気 : 35 歳の時に腎臓病
( 急性腎炎 ) にかかった。今は治っている。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


腎臓病 THẬN TẠNG bệnh thận
BỆNH
じんぞうびょう
急性腎炎 CẤP TÍNH THẬN viêm thận cấp tính
VIÊM
きゅうせいじんえん
治る TRỊ chữa khỏi, khôi phục
なおる

01/30/2024 25
現在治療している病気 : 日本の病院には行ってな
いが、自国で糖尿病と言われたことがある。

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


治療 TRỊ LIỆU điều trị
ちりょう
自国 TỰ QUỐC quốc gia của bản thân
じこく

01/30/2024 26
手術歴 : なし
輸血経験 : なし
TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA
手術歴 THỦ THUẬT LỊCH tiền sử phẫu thuật
しゅじゅつれき
輸血 THÂU HUYẾT truyền máu
ゆけつ

01/30/2024 27
麻酔経験 : あり。 抜歯後なかなか血が止まらなかったことがある。
飲酒の習慣 : あり。 スピリッツを 1 日 2 、 3 杯飲む。
喫煙の習慣 : あり。 1 日 10 本くらい。 喫煙歴 25 年。
Kinh nghiệm gây mê: Có. Đã có lúc máu vẫn không ngừng chảy sau khi nhổ răng.
Thói quen uống rượu: Có. Uống hai hoặc ba ly rượu mạnh mỗi ngày.
Thói quen hút thuốc: Có. Khoảng 10 điếu một ngày. Đã hút thuốc được 25 năm.

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


麻酔(ますい) MA TÚY gây mê

抜歯 ( ばっし ) BẠT XỈ nhổ răng

飲酒(いんしゅ) ẨM TỬU uống rượu

スピリッツ rượu mạnh

喫煙 (きつえん) KHIẾT YÊN hút thuốc

喫煙歴(きつえんれき) KHIẾT YÊN LỊCH thời gian hút thuốc

01/30/2024 28
現在妊娠の有無、 可能性 : 該当なし
授乳 : 該当なし
通訳者同行の可否 : 病院通訳者のため該当なし
Tình trạng/khả năng mang thai hiện tại: Không phù hợp
Cho con bú: Không phù hợp
Có thể có phiên dịch viên đi kèm: Không phù hợp

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA

妊娠 ( にんしん ) NHÂM THẦN mang thai


授乳(じゅにゅう) THỤ NHŨ đang cho con bú
同行 ( どうこう ) ĐỒNG HÀNH đồng hành
該当(がいとう) CAI ĐƯƠNG tương ứng, đáp
ứng, áp dụng, liên quan

01/30/2024 29
抜歯の有無 : あり
治療に対する希望 : 保険の範囲内で、 今痛んでいる歯だけを治したい。
Đã từng nhổ răng: Có
Mong muốn được điều trị: chữa trị chiếc răng đang bị đau trong phạm vi bảo hiểm của
mình.

TỪ VỰNG HÁN TỰ Ý NGHĨA


抜歯 ( ばっし ) BẠT XỈ nhổ răng

有無 ( うむ ) HỮU VÔ đã từng

希望 ( きぼう ) HI VỌNG mong muốn

範囲内(はんいない) PHẠM VI NỘI trong phạm vi

治す(なおす) TRÌ chữa trị

01/30/2024
ご清聴ありがとうご
ざいました

01/30/2024 31
05
Closing
Thanks to your commitment and strong work
ethic, we know next year will be even better
than the last.

We look forward to working together.

Ana

sales@contoso.com

01/30/2024 32

You might also like