Professional Documents
Culture Documents
4第四课 你去哪儿
4第四课 你去哪儿
你去哪儿 ?
Bài 4 :
Bạn đi
đâu?
拼
1音
pīnyīn : phiên âm
杉杉老师: 0337923399
Thanh mẫu
z c s
Vận mẫu 00 : 13
-i (ư) er
ua uo uai ui(uei)
uan un (uen) un
jun qun xun
uan
juan quan xuan
z
Đặc điểm
uo
Vận mẫu kép,phát âm [uo] , giống
u-ô trong tiếng Việt
ua
Vận mẫu kép ,phát âm
[uΛ] (đọc gần giống ua
trong tiếng Việt)
Vận mẫu mũi, phát âm [uәn] , (đọc gần
giống “uân” trong tiếng Việt) un
成果
展示
a e -i ai ei ao ou an en ang eng ong
总回
顾
z za ze zi zai zei zao zou zan zen zang zeng zong
k
究
kua kuo kuai kui kuan kun kuang
Cuốn
lưỡi qù nǎr 去哪儿 : đi đâu? qù nàr 去那儿 : đi đó
huà huàr 画画儿 : vẽ tranh
yí xiàr 一下儿 : một chút hǎo wánr 好玩儿 : chơi vui
Phân biệt âm, thanh điệu
zá cā sā zé cè sè
zì cí sì zú cū sū
星期一 xīngqīyī 四 sì
星期四 xīngqīsì 我 wǒ 00 : 50
星期五 xīngqīwǔ 回 huí
二 èr(数) (nhị) : số 2
三 sān
(数) (tam) : số
3
四 sì (数) (tứ) : số 4
Thứ tiếng Trung = Thứ Tiếng Việt – 1
Vd: thứ 2 = 星期一 hoặc 周一
A: 今天星期几? A: 不去,我回学校。
Jīntiān xīngqī jǐ? Bù qù, wǒ huí xuéxiào.
B: 今天星期二。 B: 再见 !
Jīntiān xīngqī ‘èr Zàijiàn!
A: 你去哪儿? A: 再见 !
Nǐ qù nǎ'er? Zàijiàn!
B: 我去天安门,你去不
第 : thứ (thứ tự)
去?
对不起 : xin lỗi
A: 对不起!
Duìbùqǐ!
B: 没关系!
Méiguānxi!
语
4 法
Yǔfǎ : Ngữ pháp
Số từ + lượng từ + danh từ?
1. 几个人? Jǐ gèrén?
Mấy người?
2. 几本书? Jǐ běn shū?
Mấy quyển sách?
本 : běn : (bản): lượng từ của sách
Số từ + lượng từ + danh từ?
A: 你在哪儿学汉语?
Nǐ zài nǎr xué hànyǔ?
B: 我 在那儿学汉语。
Wǒ zài nàr xué hànyǔ.
Trật tự ngữ pháp trong câu tiếng Trung
A: 你学汉语吗?(学……吗?)
你学不学汉语? = 你学汉语吗?
Câu hỏi chính phản
你学不学汉语?
明天你去学校吗? 明天你去不去学校?
他回家吗? 他回不回家?
Câu hỏi chính phản
吗?
吗?
1. 我回家 ,你回不回?
Wǒ huí jiā, nǐ huí bù huí?
2. Thứ ba bạn có đi đến trường không?
练
5 习
Liànxí : Luyện tập
THANH ĐIỆU
ēr ér ěr èr – ér, èr 儿,二
sān sán sǎn sàn – sān 三
– sì 四
sī sí sǐ sì – nàr nǎr 那儿,哪儿
– huí 回
nā ná nǎ nà – xué 学
huī huí huǐ huì – xiào 校
xuē xué xuě xuè – zǐ , zì 子,字
xiāo xiáo xiǎo xiào – xì 系
zī zí zǐ zì
ER VÀ VẦN CUỐN LƯỠI
8. 今天星期三 .
9. 今天星期几?
10. 明天星期几?
11. 你去哪儿?