Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

Conditional sentences

Câu điều kiện


Câu điều kiện loại 0
<Zero conditional sentences>

• Dùng để đưa ra một giả định và kết quả về một sự thật hiển nhiên
• VD: If you don’t drink water, you will get thirsty. (nếu bạn không uống nước thì bạn sẽ
khát nước.)

• CẤU TRÚC:
• IF + S + V_(HTĐ), S + V_(HTĐ) …
(If/when/whenever)

VD: If/when/whenever you mix white and red, you get pink. (Nếu/khi/bất cứ khi
nào bạn trộn màu trắng với màu đỏ, bạn được màu hồng.)
Câu điều kiện thứ 1
<First conditional sentences>

• Dùng để đưa ra một giả định và kết quả có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương
lai
• VD: If it rains, I will stay at home. (nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

• CẤU TRÚC:
• IF + S + V_(HTĐ), I + WILL/CAN/SHOULD/SHALL + V_0
*có thể dùng can/may/might thay cho will để diễn tả sự chắc chắn tùy theo người nói
VD: If you give me money, I will use it to buy candies. (nếu anh cho em tiền thì em
sẽ dùng nó để mua kẹo.)
Câu điều kiện thứ 2
<Second conditional sentences>

• Diễn tả một giả thiết ít có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc không thể xảy ra ở hiện
tại
• VD: If it stopped raining, we could go for walk. (nếu trời ngừng mưa, chúng ta có thể đi dạo.)

• CẤU TRÚC:
• IF + S + V_(QKĐ), S + COULD/WOULD + V_0
*LƯU Ý: động từ to be ở câu điều kiện loại 2 luôn là “were”
VD: If I were you, I would propose to her a long time ago. (nếu tôi là bạn, tôi sẽ tỏ
tình với cô ấy lâu rồi.)
Câu điều kiện thứ 3
<Third conditional sentences>

• Diễn tả giả thiết không có khả năng xảy ra trong quá khứ. Hành động đó đã xảy ra rồi
và giả định rằng kết quả sẽ khác đi nếu hành động giả định đó xảy ra.
• VD: If the dog hadn’t run out, it wouldn’t have been caught by thieves. (nếu con chó không chạy ra
ngoài, nó đã không bị ăn trộm bắt).

• CẤU TRÚC:
• IF + S + HAD + V_3/ed, S + COULD/WOULD + HAVE + V_3/ed
Lưu ý

• Mệnh đề “IF” và mệnh đề chính có thể đổi vị trí cho nhau nhưng:
• If it rains, I will stay at home. (có dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề)
• I will stay at home if it rains. (không có dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề)
ĐẢO NGỮ TRONG CÂU ĐIỀU KIỆN

Là hình thức thay đổi vị trí của động từ và chủ ngữ của câu nhằm mục đích
nhấn mạnh ý nghĩa của câu.
Đảo ngữ ở câu điều kiện loại 0 & 1:
• CẤU TRÚC: IF + S1 + V_(HTĐ), S2 + WILL + V_(TLĐ)
• CẤU TRÚC ĐẢO NGỮ:
SHOULD + S1 + (NOT) + V_0, S2 + WILL + V_(TLĐ)
VD:
• If it rains, I will stay at home.
► Should it rain, I will stay at home.
• If I am late my breakfast, my mom will be upset.
► Should I be late my breakfast, my mom will be upset.
• If you don’t do your assignments, you will get bad marks.
►Should you not do your assignment, you will get bad marks.
• If you aren’t late this morning, you will get a gift from the teacher.
►Should you not be late this morning, you will get a gift from the teacher.

You might also like