Professional Documents
Culture Documents
65 Achievements
65 Achievements
65 Achievements
aspirations (n)
Vocabulary
1. Đặt quyết tâm vào cái gì đó (v)
2. Đón nhận thử thách (v)
3. Lúc đầu có vẻ quá sức (v)
4. Dạy tôi những bài học quý về (v)
5. Đi theo những hướng đi sự nghiệp không như thông thường (v)
6. Vẫn tiếp tục dẫn trước (v)
7. Bắt kịp thế giới luôn thay đổi (v)
8. Đạt mục tiêu (v)
9. Phân thưởng phi vật chất vs. vật chất (n)
10. Sự cân bằng công việc cuộc sống (n)
11. Sự phát triển cá nhân (n)
12. Cho ai đó một cảm giác có hướng đi (v)
13. Thực hiện các bước để đạt đến đó (v)
14. Đặt mục tiêu (v)
15. Những hoài bão (n)
Part 1