Anh Long B o

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ

BỘ MÔN HỌC
KN2: BẢO QUẢN SỬA CHỮA TỔNG QUÁT Ô TÔ
Giáo viên hướng dẫn: Võ Hồng Hải
Nhóm sinh viên thực hiện:
1. Nguyễn Huy Long Bảo MSSV: 203772
2. Lương Ngọc Đạt MSSV: 2010630
3. Trần Văn Phi MSSV: 203185
4. Nguyễn Chí Hào MSSV: 203262
5. Trần Văn Minh MSSV: 203449
6. Tạ Thành Lợi MSSV: 202794
7. Nguyễn Chí Nguyện MSSV: 203718
8. Trần Gia Bảo MSSV: 203345
9. Trần Vĩ Kiện MSSV: 201605
CHỦ ĐỀ: CÔNG NGHỆ BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA Ô TÔ
Bảo dưỡng kỹ thuật ô tô là những hoạt động hoặc những biện pháp kỹ thuật có xu hướng làm giảm
cường độ hao mòn chi tiết, phòng ngừa hỏng hóc và kịp thời phát hiện các hư hỏng nhằm duy trì tình
trạng kỹ thuật tốt của ô tô trong quá trình sử dụng.
Sửa chữa ô tô là những hoạt động hoặc những biện pháp kỹ thuật có xu hướng khắc phục hư hỏng
nhằm khôi phục khả năng làm việc của chi tiết, tổng thành.
Như vậy, bảo dưỡng là bắt buộc và có định kỳ (theo số km xe chạy hoặc thời gian sử dụng), còn sửa
chữa là các hư hỏng phát sinh trong quá trình sử dụng và được khắc phục ngay khi xảy ra không được
báo trước.
Mục đích của bảo dưỡng kỹ thuật là duy trì tình trạng kỹ thuật tốt của ô tô, ngăn ngừa các hư hỏng có
thể xảy ra, phát hiện trước các hư hỏng để kịp thời sửa chữa, đảm bảo cho ô tô vận hành với độ tin cậy
cao. Bảo dưỡng kỹ thuật mang tính chất bắt buộc, có kế hoạch.
Mục đích của sửa chữa là khôi phục khả năng làm việc của chi tiết, tổng thành đã hư hỏng. Sửa chữa
nhỏ được thực hiện theo yêu cầu của kết quả kiểm tra của bảo dưỡng các cấp hoặc hư hỏng đột xuất.
Sửa chữa lớn theo định ngạch km xe chạy.
I) Động cơ
* Quy trình chuẩn đoán động cơ bị quá nhiệt
- Kiểm tra mức nước làm mát và dung dịch làm mát
- Kiểm tra quạt làm mát
- Kiểm tra dầu máy
- Kiểm tra hệ thống làm mát
- Kiểm tra cảm biến nhiệt độ
- Kiểm tra hệ thống xả khí
- Kiểm tra van nhiên liệu
Kiểm tra mức nước làm mát và dung dịch làm mát: đầu tiên, kiểm tra mức nước làm mát
trong bình chứa. Nếu mức nước thấp, có thể hệ thống đang rò rỉ hoặc đang có vấn đề về bơm
nước.
2. Kiểm tra quạt làm mát: đảm bảo rằng quạt làm mát hoạt động đúng cách. Một số xe sử dụng
quạt cơ khí, trong khi các xe khác có quạt điện được kích hoạt bởi cảm biến nhiệt độ hoặc công
tắc.
Kiểm tra dầu máy: nếu dầu máy quá cũ hoặc bị ô nhiễm, độ nhớt có thể giảm, gây ra sự ma sát
và làm tăng nhiệt độ động cơ.
Kiểm tra hệ thống làm mát: xác định xem có bất kỳ rò rỉ hoặc bị tắc nghẽn nào trong hệ thống
làm mát hay không. Một bộ phận cần kiểm tra là bộ làm mát (radiator) để đảm bảo không bị tắc
nghẽn.
Kiểm tra cảm biến nhiệt độ: cảm biến nhiệt độ có thể gây ra thông tin sai lệch và khiến hệ thống
không điều chỉnh nhiệt độ đúng cách.
Kiểm tra hệ thống xả khí: hệ thống xả khí bị tắc nghẽn có thể gây quá nhiệt do không cho phép
khí thải thoát ra một cách hiệu quả.
Kiểm tra van nhiên liệu: van nhiên liệu không hoạt động đúng cách có thể dẫn đến việc động cơ
chạy quá nhiệt do thiếu nhiên liệu hoặc tỷ lệ không đúng.
Ngoài ra khi xe bạn chạy quá tải cũng dẫn đến việc động cơ bị quá nhiệt.
* Quy trình vệ sinh vòi phun và buồn đốt
1) Vòi phun
- Ngắt động cơ
- Định vị vòi phun
- Tẩy sạch bụi bẩn
- Rửa sạch
- Kiểm tra vòi phun
- Thử nghiệm vòi phun
- Lắp lại vòi phun
- Kết thúc
2) Buồn đốt
Chuẩn bị:
• Dung dịch làm sạch buồng đốt (thường dùng trong dịch vụ vệ sinh buồng đốt).
• Bàn chải hoặc cọ mềm.
• Dụng cụ để tháo lắp nếu cần thiết.
• Nước sạch và bình xịt (tùy chọn).
Quy trình vệ sinh buồng đốt
- Nguội động cơ hoàn toàn
- Xác định vị trí buồng đốt
- Tháo buồng đốt (nếu cần)
- Sử dụng dung dịch làm sạch
- Dùng bàn chải hoặc cọ mềm
- Rửa sạch
- Kiểm tra lại và lắp đặt
- Kết thúc
II) Điện
* Quy trình chuẩn đoán và kiểm tra ắc quy ( loại
nước )
Chuẩn đoán
1. Kiểm tra năng lượng khởi đầu: nếu bạn gặp
phải các vấn đề với khởi động xe, như tiếng kêu
yếu hoặc không khởi động, có thể cần kiểm tra ắc
quy.
2. Kiểm tra đèn báo hiệu ắc quy: nếu xe của bạn
có đèn báo hiệu ắc quy, kiểm tra xem nó có báo
hiệu gì không. Nếu nó sáng hoặc nhấp nháy, có thể
có vấn đề với ắc quy.
Kiểm tra ắc quy:
1. Kiểm tra mức nước: đôi khi, mức nước trong ắc quy loại nước có thể hạ thấp. Mở nắp ắc
quy và kiểm tra mức nước trong các ngăn. Nếu mức nước thấp, hãy thêm nước cất để đảm bảo
mức nước đủ.
2. Kiểm tra dây kết nối: đảm bảo rằng dây kết nối ắc quy không bị oxy hóa hoặc có dấu hiệu
của gỉ sét. Dùng bàn chải nhỏ để làm sạch nếu cần.
3. Đo điện áp: sử dụng multimeter hoặc thiết bị đo điện áp để kiểm tra điện áp của ắc quy. Đo
từng ô điện áp riêng lẻ nếu có thể, và sau đó đo điện áp tổng thể của ắc quy. Điện áp nên đạt
mức gần như xấp xỉ nhau trong các ô điện áp.
4. Kiểm tra dòng điện khởi động: sử dụng một thiết bị kiểm tra dòng điện khởi động để kiểm
tra xem ắc quy có còn đủ năng lượng để khởi động xe không.
5. Kiểm tra sức mạnh khởi động: nếu có thể, thực hiện việc kiểm tra sức mạnh khởi động để
xác định xem ắc quy có đủ sức mạnh để khởi động xe trong điều kiện thực tế không.
* Quy trình chuẩn đoán và kiểm tra máy phát
Chuẩn đoán :
- máy không khởi động
- Tiếng ồn/khói lạ
- Không có điện ra
- Dừng đột ngột
- Khó khởi động
- Nhiệt độ hoạt động cao
- Mất dầu hoặc dầu bẩn
1.Kiểm tra dây đai: kiểm tra dây đai của máy phát để xem chúng có bị trượt, hở hoặc hỏng không.
Dây đai hỏng có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của máy phát.
2.Kiểm tra dây nối: xác minh xem dây nối từ máy phát đến pin và hệ thống điện của ô tô có bị đứt
hoặc hỏng không. Đảm bảo các kết nối đều chặt chẽ và không có oxi hóa.
3.Kiểm tra đầu phát điện: sử dụng multimeter hoặc bộ đo điện để kiểm tra điện áp đầu ra từ máy
phát. Nếu điện áp không ổn định hoặc không đạt giá trị định mức, có thể máy phát bị hỏng.
4.Kiểm tra hệ thống điều chỉnh điện áp: nếu ô tô của bạn có hệ thống điều chỉnh điện áp tự động
(voltage regulator), hãy kiểm tra xem nó có hoạt động đúng cách không. Điều này có thể yêu cầu
kiểm tra từ kỹ thuật viên chuyên nghiệp hoặc cần được thay thế nếu cần.
5.Kiểm tra vòng tua máy: nếu máy phát không hoạt động, hãy kiểm tra xem vòng tua máy có đang
quay không khi bạn khởi động ô tô. Nếu vòng tua máy không quay, có thể có vấn đề với máy phát
hoặc hệ thống khởi động.
6.Kiểm tra dây kết nối: kiểm tra dây kết nối từ máy phát đến pin của ô tô để đảm bảo chúng không
bị oxy hóa hoặc đứt gãy. Dây kết nối hỏng có thể gây ra sự cố trong việc cung cấp điện cho hệ thống
của ô tô.
* Qui trình điều chỉnh hành trình tự do của bàn đạp phanh.
Bước 1: Kiểm tra và điều chỉnh chiều cao bàn đạp phanh
A. Kiểm tra chiều cao:
- Độ cao bàn đạp phanh từ tấm vách ngăn: 129.9 mm đến 139.9 mm
B. Điều chỉnh chiều cao:
- Tháo giắc nối ra khỏi công tắc đèn phanh.
- Tháo công tắc đèn phanh.
- Nới lỏng đai ốc hãm chạc chữ u của cần đẩy.
- Điều chỉnh độ cao bàn đạp bằng cách vặn cần đẩy.
- Siết chặt đai ốc hãm chạc chữ u.
- Lắp công tắc vào bộ điều chỉnh cho đến khi thân công tắc nó chạm vào bàn đạp.

- Quay công tắc 1/4 vòng theo chiều kim đồng hồ.

- Lắp giắc nối.


- Kiểm tra khe hở công tắc.
Bước 2: kiểm tra hành trình tự do của bàn đạp phanh
A. Tắt máy:
- Hãy nhấn bàn đạp phanh một vài lần cho đến khi không có
chân không trong bộ trợ lực.
- Nhả bàn đạp.
B. Đạp bàn đạp phanh cho đến khi cảm nhận được có lực
cản nhẹ.
- Hành trình tự do của bàn đạp: 1.0 đến 6.0 mm
- Nếu hành tự do bàn đạp không như tiêu chuẩn, hãy kiểm tra
khe hở công tắc trong bước tiếp theo. Nếu hành tự do bàn đạp đã
đạt tiêu chuẩn, hãy thực hiện quy trình “kiểm tra khoảng cách
dự trữ bàn đạp phanh”.
C. Kiểm tra khe hở công tắc
- Khe hở công tắc đèn phanh tiêu chuẩn:1.5 đến 2.5 mm.
- Nếu khe hở không như tiêu chuẩn, hãy lắp lại công tắc và kiểm tra
lại hành trình tự do của bàn đạp. Nếu khe hở đạt tiêu chuẩn, hãy
chẩn đoán hệ thống phanh và thực hiện theo quy trình ” kiểm tra
khoảng cách dự trữ bàn đạp phanh “.
Bước 3: kiểm tra khoảng dự trữ bàn đạp phanh
A. Nhả bàn đạp phanh đỗ hoặc cần phanh tay.
B. Với động cơ đang nổ máy, hãy đạp bàn đạp phanh và đo khoảng
cách dự trữ của bàn đạp phanh
- Khoảng cách dự trữ bàn đạp từ bảng vách ngăn ở lực nhấn 500 N:
61 mm
- Nếu khoảng cách không như tiêu chuẩn, hãy chẩn đoán hệ thống
phanh.
* Quy trình xả gió hệ thống phanh
thủy lực
Chuẩn bị:
- Dầu phanh
- Con đội thủy lực
- ộ xả gió (cờ lê, ống nhựa,).
- Khăn lau.
* Qui trình xả gió hệ thống phanh
- Đỗ xe trên nền bằng phẳng và kéo phanh tay.
- Mở nắp capo xe, xác định vị trí xi lanh chính và bình đựng dầu phanh.
- Hút tất cả dầu phanh cũ trong bình chứa dầu phanh. Sau đó đổ dầu phanh mới vào.
- Sử dụng con đội thủy lực nâng phần phía trước của xe lên. Sau đó dùng hai con đội chết 4 chân
để đỡ phần trước của xe. Rút con đội thủy lực ra và tiếp tục làm vậy với phần sau của xe.
- Xác định vị trí van xả gió của cụm phanh phía sau bên phải. Van xả gió thường được gắn vào
thân xi lanh trên cụm phanh.
- Gắn một ống nhựa lên van xả, đầu kia của ống nhựa nối với một bình chứa dầu phanh ngoài.
- Một người hỗ trợ sẽ giúp bạn nhồi bàn đạp phanh nhiều lần và sau đó giữ yên bàn đạp ở vị trí
thấp nhất.
- Từ từ mở van xả. Dầu cũ và bọt khí sẽ đi theo ống nhựa vào trong bình chứa. Đợi đến khi dầu
phanh ngừng chảy, đóng ốc xả gió lại, sau đó nhả bàn đạp ra.
- Chú ý: nhắc nhở người hỗ trợ không được nhả bàn đạp phanh ra trong suốt quá trình xả gió.
- Lặp lại quá trình này cho đến khi dầu phanh mới chảy ra khỏi van xả và không còn bọt khí nữa.
- Xiết chặt van xả sau đó rút ống nhựa ra khỏi van ( chú ý cẩn thận, tránh để dầu phanh trong ống
nhựa chảy ra ngoài)
- Lau sạch dầu phanh dính trên van xả và khu vực xung quanh.
- Kiểm tra bầu đựng dầu phanh. Không được để mức dầu trong bầu phanh quá thấp bởi vì nó có
thể làm cho không khí đi vào xi lanh chính khi xả gió các bánh xe khác.
- Lặp lại quá trình xả gió này với các bánh xe còn lại.
- Kiểm tra xem bình chứa dầu có còn dầu phanh không. Kiểm tra khoảng cách dự trữ và chiều
cao bàn đạp phanh. Sau đó hạ xe xuống và chạy thử để kiểm tra.
Cảm ơn thầy và các bạn đã lắng nghe nội
dung thuyết trình của nhóm em

You might also like