4-Mang May Tinh - 2023

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 101

Chương 4

MẠNG MÁY TÍNH VÀ INTERNET


NỘI DUNG

 Tổng quan về mạng máy tính


 Internet
 Một số dịch vụ cơ bản của Internet

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 2


I. Tổng quan về mạng máy tính

1.1. Khái niệm

1.2. Các thành phần cơ bản của mạng máy tính

1.3. Các thiết bị cơ bản của mạng máy tính

1.4. Các phương tiện truyền dẫn

1.5. Các giao thức mạng

1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

1.7. Phân loại mạng máy tính


Chương 4: Mạng máy tính và Internet 3
1.1 Khái niệm

 Mạng máy tính về cơ bản là mạng viễn thông số, gồm nhiều máy tính và
các thiết bị khác (máy in, máy fax, bộ định tuyến, bộ chuyển mạch, …)
được kết nối với nhau bởi đường truyền vật lý (có dây như cáp đồng, cáp
quang hoặc không dây như WiFi), theo một kiến trúc mạng nhất định (dạng
hình sao, Bus, Ring, …) nhằm thu thập, trao đổi dữ liệu và chia sẻ tài
nguyên cho nhiều người sử dụng.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 4


1.1 Khái niệm

 Sự kết hợp của máy tính với hệ thống truyền thông (communication) đặc
biệt là viễn thông (telecommunication) đã tạo ra các môi trường trao đổi
thông tin tập trung hoặc phân tán, cho phép đồng thời nhiều người cùng
trao đổi thông tin với nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả từ những vị
trí địa lý khác nhau. Các hệ thống như thế được gọi là mạng máy tính
(computer networks).

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 5


1.1 Khái niệm

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 6


1.2 Các thành phần cơ bản của mạng máy tính

Năm thành phần cơ bản của mạng máy tính gồm:

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 7


1.3 Các thành phần cơ bản của mạng máy tính

Năm thành phần cơ bản của mạng máy tính gồm:


 Thông điệp (Message): là dữ liệu hoặc thông tin cần được truyền từ một thiết bị này đến
một thiết bị khác thông qua mạng máy tính.
 Bên gửi (Sender): là thiết bị đang gửi thông điệp đến thiết bị khác.
 Bên nhận (Receiver): là thiết bị mà thông điệp đang được gửi đến.
 Phương tiện truyền dẫn (Transmission media): để có thể truyền tín hiệu từ thiết bị này
đến thiết bị khác, chúng ta cần một phương tiện truyền dẫn như dây cáp, sóng không
dây,…
 Giao thức (Protocol): là một tập các luật hay các quy tắc điều khiển truyền dữ liệu giữa
bên gửi và bên nhận. Ví dụ: http và https là hai giao thức được sử dụng bởi các trình
duyệt web để nhận hay gửi dữ liệu lên Internet.
Chương 4: Mạng máy tính và Internet 8
1.3. Các thiết bị cơ bản của mạng máy tính

Các máy tính (Computer):


 Được dùng để xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin
 Thường gọi mỗi máy tính trong mạng máy tính là một nút của mạng

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 9


1.3. Các thiết bị cơ bản của mạng máy tính

 Cạc mạng (Network Interface Card, NIC): là một


bản mạch cung cấp khả năng truyền thông mạng cho
một máy tính.

Chương 1: Giới thiệu chung 10


1.3. Các thiết bị cơ bản của mạng máy tính

 Các thiết bị kết nối trung gian: Để liên kết các máy tính và các mạng với nhau
như HUB, SWITCH, ROUTER, …

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 11


1.3. Các thiết bị cơ bản của mạng máy tính

 Các thiết bị đầu cuối (terminal): Máy photo, máy in, máy scan, camera máy tính,

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 12


1.4. Các phương tiện truyền dẫn

 Phương tiện truyền dẫn gồm các vật liệu chuyên dụng có khả năng truyền một
hoặc nhiều tín hiệu liên lạc cùng một lúc. Tín hiệu đó có thể là xung điện, sóng ánh
sáng, hay sóng điện từ. Các tín hiệu đó thể hiện các bit dữ liệu.

 Do đặc điểm vật lý của vật liệu, mỗi loại phương tiện truyền dẫn có đặc điểm riêng
về tốc độ truyền, khoảng cách truyền, độ ổn định...

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 13


1.4. Các phương tiện truyền dẫn

 Các phương tiện truyền dẫn được chia thành 2 nhóm: có dây (có định
hướng, hữu tuyến) và không dây (không định hướng, vô tuyến).

 Truyền dẫn có dây có tính ổn định hơn so với truyền dẫn không dây.

 Một số phương tiện truyền dẫn có dây phổ biến gồm: cáp xoắn đôi
(Twisted Pair), cáp đồng trục (Coaxial), cáp quang (Optical Fiber).

 Phương tiện truyền dẫn không dây bao gồm: sóng vô tuyến (Radio
wave), vi sóng (Microwave), sóng hồng ngoại (Infrared)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 14


1.5. Các giao thức mạng

 Việc truyền tín hiệu trên mạng cần phải có những quy tắc, quy ước về
nhiều mặt, từ khuôn dạng của dữ liệu cho tới cả thủ tục gửi, nhận dữ liệu,
kiểm soát hiệu quả, chất lượng truyền tin và xử lý các lỗi.
 Tập hợp tất các quy tắc, quy ước đó được gọi là bộ giao thức (protocol)
của mạng.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 15


1.5. Các giao thức mạng

Các thành phần chính của một giao thức bao gồm:
 Cú pháp: Định dạng dữ liệu, phương thức mã hóa và các mức tín hiệu.
 Ngữ nghĩa: Thông tin điều khiển, điều khiển lưu lượng và xử lý lỗi,…

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 16


1.5. Các giao thức mạng

Bộ giao thức mà mạng Internet sử dụng được gọi là TCP/IP, trong đó có một
số giao thức phổ biến là:
 Giao thức cho một số ứng dụng mạng: HTTP, FTP, SMTP, POP, DNS.
 Giao thức giao vận giữa bên gửi và bên nhận: TCP, UDP.
 Giao thức IP và một số giao thức định tuyến: RIP, OSPF, BGP.
 Giao thức điều khiển đa truy cập kênh truyền: FDMA, TDMA, CSMA/CD,
CSMA/CA.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 17


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

 Cấu trúc liên kết mạng (Network Topology) là cấu trúc hình học không gian mà
thực chất là cách bố trí phần tử của mạng cũng như cách nối giữa chúng với nhau.
 Thông thường mạng có 3 dạng cấu trúc được sử dụng trong mạng cục bộ (LAN)
là: Mạng dạng hình sao (Star Topology), mạng dạng vòng (Ring Topology) và
mạng dạng tuyến (Bus Topology).
 Ngoài 3 dạng cấu hình kể trên còn có một số dạng khác biến đổi từ 3 dạng này
như mạng dạng cây (Tree), mạng dạng hình sao - vòng, mạng hỗn hợp (Mesh), ... .

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 18


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 19


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng dạng hình sao (Star topology)


 Mạng dạng hình sao bao gồm một trung tâm và các nút thông tin. Các nút
thông tin là các trạm đầu cuối, các máy tính và các thiết bị khác của mạng.
Trung tâm của mạng là thiết bị Hub hoặc Switch, điều phối mọi hoạt động
trong mạng với các chức năng cơ bản là:
 Xác định cặp địa chỉ gửi và nhận được phép chiếm tuyến thông tin và
liên lạc với nhau.
 Cho phép theo dõi và xử lý sai trong quá trình trao đổi thông tin.
 Thông báo các trạng thái của mạng...

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 20


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng dạng hình sao (Star topology)


 Ưu điểm:
 Khi cáp mạng bị đứt thì thường chỉ làm mất kết nối của một máy, còn
những máy khác vẫn hoạt động bình thường.
 Khi có lỗi xảy ra, có thể dễ dàng kiểm tra và sửa chữa.
 Mạng có thể được mở rộng tuỳ theo nhu cầu sử dụng của người dùng.
 Khi dùng thiết bị trung tâm là Switch (bộ chuyển mạch), thông tin
chuyển giữa các máy chỉ đi ra cổng đến đúng máy

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 21


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng dạng hình sao (Star topology)


 Nhược điểm:
 Khả năng mở rộng mạng đều phụ thuộc vào khả năng của trung tâm. Khi trung
tâm gặp sự cố thì toàn mạng đều ngưng hoạt động.
 Mạng yêu cầu nối độc lập riêng rẽ từng thiết bị ở các nút thông tin đến trung
tâm.
 Chi phí dây mạng và thiết bị trung gian tốn kém nhiều.
 Khi dùng thiết bị trung tâm là Hub thì dữ liệu gửi đi được đưa ra tất cả các
cổng đến các máy, gây lãng phí và dễ xung đột đường truyền khi có từ 2 máy
cùng gửi.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 22


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng dạng vòng (Ring topology)


 Mạng dạng này thì đường dây cáp được thiết kế làm thành một vòng khép kín, tín hiệu
chạy quanh theo một chiều nào đó. Các nút truyền tín hiệu cho nhau mỗi thời điểm chỉ
được một nút mà thôi. Dữ liệu truyền đi phải có kèm theo địa chỉ cụ thể của mỗi trạm
tiếp nhận.
 Ưu điểm:
 Mạng dạng vòng có thuận lợi là có thể nới rộng ra xa, tổng đường dây cần thiết ít hơn
nên tiết kiệm được dây cáp, tốc độ nhanh hơn dạng tuyến (Bus).
 Nhược điểm:
 Khi trên đường cáp có sự cố thì toàn bộ mạng sẽ ngưng hoạt động, khó kiểm tra phát
hiện lỗi.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 23


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng dạng tuyến (Bus topology)


 Máy chủ (host) cũng như tất cả các máy tính khác (workstation) đều được nối về với nhau trên một
trục đường dây cáp chính để chuyển tín hiệu. Tất cả các nút đều sử dụng chung đường dây cáp
chính này. Phía hai đầu dây cáp được bịt bởi một thiết bị gọi là terminator.
 Ưu điểm:
 Loại hình mạng này dùng dây cáp ít nhất, dễ lắp đặt nên tiết kiệm được chi phí lắp đặt.
 Nhược điểm:
 Có sự ùn tắc giao thông khi chuyển dữ liệu với lưu lượng lớn vì sử dụng chung đường trục.
 Khi có sự hỏng hóc ở đoạn nào đó thì rất khó phát hiện, một sự ngừng trên đường dây để sửa
chữa sẽ ngừng toàn bộ hệ thống.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 24


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng dạng lưới (Mesh topology)


 Cấu hình mạng dạng này kết hợp các mạng hình sao lại với
nhau bằng cách kết nối các HUB hay Switch. Lợi điểm của
cấu hình mạng dạng này là có thể mở rộng được khoảng
cách cũng như độ lớn của mạng hình sao.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 25


1.6. Các cấu trúc liên kết mạng

Mạng có cấu trúc phân cấp (Hierachical topology)


 Mạng dạng này tương tự như mạng hình sao mở rộng nhưng thay vì liên kết các
switch/hub lại với nhau thì hệ thống kết nối với một máy tính làm nhiệm vụ kiểm
tra lưu thông trên mạng.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 26


1.7. Phân loại mạng máy tính

1.7.1 Phân loại mạng theo khoảng cách địa lý


 Mạng cục bộ (LAN: Local Area Network)
 Mạng đô thị (MAN: Metropolitan Area)
 Mạng diện rộng (WAN: Wide Area Network)
 Mạng toàn cầu (VAN: Vast Area Network)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 27


1.7.1. Phân loại mạng theo khoảng cách địa lý

 Mạng cục bộ (LAN:Local Area Network): là mạng được cài đặt trong một phạm vi
tương đối nhỏ (trong một cơ quan, công ty, trường học ...).

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 28


1.7.1. Phân loại mạng theo khoảng cách địa lý

 Mạng đô thị (MAN:Metropolitan Area Network): mạng được cài đặt trong phạm
vi một thành phố, một trung tâm kinh tế,…phạm vi địa lý là hàng trăm Km.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 29


1.7.1. Phân loại mạng theo khoảng cách địa lý

 Mạng diện rộng (WAN: Wide Area Network): phạm vi hoạt động của mạng có
thể vượt qua biên giới một quốc gia, có thể cả một khu vực.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 30


1.7.1. Phân loại mạng theo khoảng cách địa lý

 Mạng toàn cầu (VAN: Vast Area Network): phạm vi của mạng trải rộng toàn lục
địa của trái đất.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 31


1.7.1. Phân loại mạng theo khoảng cách địa lý

 Khoảng cách địa lý có tính chất tương đối, đặc biệt trong thời đại ngày nay những tiến
bộ và phát triển của công nghệ truyền dẫn và quản lý mạng nên ranh giới khoảng cách
địa lý giữa các mạng là mờ nhạt.
 Về sau người ta thường quan niệm chung bằng cách đồng nhất 4 loại thành 2 loại sau:
 WAN là mạng lớn trên diện rộng, hệ mạng này có thể truyền thông và trao đổi dữ
liệu với một phạm vi lớn có khoảng cách xa như trong một quốc gia hay quốc tế.
 LAN là mạng cục bộ được bố trí trong phạm vi hẹp như một cơ quan, một bộ,
ngành... Một số mạng LAN có thể nối lại với nhau để tạo thành một mạng LAN lớn
hơn.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 32


1.7 Phân loại mạng máy tính

1.7.2. Phân loại mạng theo mối quan hệ giữa các máy trong mạng
 Mạng bình đẳng (mạng ngang hàng, peer-to-peer)
 Mạng khách/chủ (client/server)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 33


1.7.2 Phân loại mạng theo mối quan hệ giữa các máy trong mạng

 Mạng bình đẳng (peer-to-peer): Các máy có quan hệ ngang hàng, được gọi là
peer. Một máy có thể yêu cầu máy khác phục vụ mình, và ngược lại nó phục vụ
máy khác. Các cặp máy truyền thông trực tiếp với nhau..

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 34


1.7.2 Phân loại mạng theo mối quan hệ giữa các máy trong mạng

 Mạng khách/chủ (client/server): Một số máy là server (máy chủ) chuyên phục
vụ các máy khác gọi là máy khách (client) hay máy trạm (workstation) khi có
yêu cầu. Các dịch vụ có thể là cung cấp thông tin, tính toán hay các dịch vụ
Internet. Các máy client không truyền thông trực tiếp với nhau mà truyền thông
với máy chủ.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 35


1.7.3 Phân loại mạng theo kỹ thuật truyền dữ liệu

Dựa theo kỹ thuật truyền dữ liệu, người ta có thể chia mạng thành hai kiểu nối
mạng chủ yếu là:
 điểm - điểm (point to point network)
 quảng bá (broadcast hay point-to-multipoint network)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 36


1.7.3 Phân loại mạng theo kỹ thuật truyền dữ liệu

Kiểu kết nối điểm - điểm


 Trong hệ thống mạng này, các đường truyền nối các nút thành từng cặp và mỗi nút đều có trách
nhiệm lưu trữ dữ liệu tạm thời sau đó chuyển tiếp dữ liệu đến nút lân cận nó (nút được nối trực
tiếp với nó). Nút lân cận sẽ chuyển tiếp dữ liệu như vậy cho đến khi dữ liệu đến đích.
 Do cách thức làm việc như thế nên mạng kiểu này còn được gọi là mạng “Lưu và chuyển tiếp”
(Store and Forward).
 Kiểu nối mạng điểm - điểm có ba dạng chính là:
 Hình sao (star),
 Chu trình (loop)
 Hình cây (tree).

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 37


1.7.3 Phân loại mạng theo kỹ thuật truyền dữ liệu

Kiểu kết nối điểm - điểm

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 38


1.7.3 Phân loại mạng theo kỹ thuật truyền dữ liệu

Kiểu kết nối quảng bá


 Trong hệ thống mạng quảng bá chỉ tồn tại một kênh truyền vật lý, tất cả các nút trong mạng
cùng truy cập chung trên kênh truyền vật lý này.
 Dữ liệu được gửi đi từ một nút nào đó sẽ được tất cả các nút còn lại tiếp nhận, do đó cần chỉ
ra địa chỉ đích của dữ liệu để mỗi nút căn cứ vào đó kiểm tra dữ liệu xem có phải là gửi đến
mình hay không.
 Kiểu kết nối quảng bá có một số dạng chính:
 Đường trục (bus)
 Vòng tròn (ring)
 Vệ tinh (satellite)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 39


1.7.3 Phân loại mạng theo kỹ thuật truyền dữ liệu

 Kiểu kết nối quảng bá

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 40


2. Internet

2.1 Một số khái niệm


 Internet
 Máy chủ và máy khách
 Địa chỉ IP và tên miền
 Trang web và website

2.2 Kết nối Internet

 Truy cập và quay số

 Kết nôi DSL và cáp

 Dịch vụ vệ tinh

 Phương thức di động

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 41


2.1 Một số khái niệm - Internet

 Nguồn gốc của Internet là mạng ARPANET, một dự án do Bộ Quốc phòng Mỹ


khởi đầu năm 1969 thực hiện kết nối mạng giữa Bộ Quốc phòng Mỹ với một số
cơ sở nghiên cứu khoa học lớn ở Mỹ.

 Giao thức truyền thông lúc đó được dùng là NCP (Network Control Protocol).
Đến giữa những năm 70 họ giao thức TCP/IP được Vincerf (đại học Stanford) và
Robert Kahn phát triển, đến năm 1983 thì họ giao thức này hoàn toàn thay thế
NCP trong ARPANET

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 42


2.1 Một số khái niệm - Internet

 Năm 1986, Hội đồng Khoa học Quốc gia Hoa kỳ (National Science Foundation -
NSF) đã xây dựng mạng NSFNET, một mạng riêng và hoạt động nhanh hơn nhiều
để nối với các trung tâm siêu tính toán (tốc độ đường truyền là 1,5 Mb/s thay vì
560 Kb/s trong ARPANET). Sự xuất hiện của mạng NSFNET đã thúc đẩy sự tăng
trưởng của Internet.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 43


2.1 Một số khái niệm - Internet

 Sau đó nhiều trường đại học, viện nghiên cứu đã tham gia vào cộng đồng
Internet. Tiếp đến các tổ chức chính phủ và giới kinh doanh cũng vào cuộc và
ngày càng chiếm tỷ trọng đáng kể trong thế giới Internet.

 Về mặt địa lý Internet cũng đã nhanh chóng vượt ra khỏi nước Mỹ và trở
thành mạng toàn cầu với hàng tỷ người dùng như hiện nay. Đến năm 1990
thì quá trình chuyển đổi sang Internet hoàn tất và ARPANET ngừng hoạt
động.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 44


2.1 Một số khái niệm - Internet

 Về kiến trúc, Internet cũng đã có những thay đổi. Trước đây mạng chỉ sử dụng
giao thức IP thì ngày nay nhiều mạng với kiến trúc khác (không dùng IP) nhờ có
cầu kết nối đa giao thức (multiprotocol gateway) vẫn có thể kết nối được vào
Internet và sử dụng đầy đủ các dịch vụ thông tin trên Internet.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 45


2.1 Một số khái niệm – Máy chủ và máy khách

 Máy chủ (server): là máy tính/ hệ thống máy tính cung cấp các tài nguyên và dịch
vụ cho cả hệ thống mạng sử dụng:
- File Server: phục vụ các yêu cầu hệ thống tệp tin trong mạng.
- Print Server: phục vụ các yêu cầu in ấn trong mạng.
- Application Server: cho phép các ứng dụng chạy trên các server và trả về kết quả cho client.
- Mail Server: cung cấp các dịch vụ về gửi nhận e-mail.
- Web Server: cung cấp các dịch vụ về web.
- Database Server: cung cấp các dịch vụ về lƣu trữ, tìm kiếm thông tin.
- Communication Server: quản lý các kết nối từ xa.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 46


2.1 Một số khái niệm – Máy chủ và máy khách

 Máy khách (client): là máy tính/hệ thống máy tính sử dụng các tài
nguyên và các dịch vụ được cung cấp bởi máy chủ.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 47


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP:

 Để tham gia Internet, các máy tính và bộ định tuyến (gọi chung là host) cần có một
địa chỉ gọi là địa chỉ IP.

 Nói một cách đơn giản: IP là địa chỉ của một máy tính khi tham gia vào mạng nhằm
giúp cho các máy tính có thể chuyển thông tin cho nhau một cách chính xác.

 Địa chỉ IP v4: sử dụng 32 bit để lưu trữ một địa chỉ

 Địa chỉ IP v6: sự thiếu hụt dịa chỉ của Ip v4 -> sử dụng IPv6 với 128 bit để đánh địa
chỉ
Chương 4: Mạng máy tính và Internet 48
2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v4
 Một địa chỉ IPv4 bao gồm 3 thành phần chính như sau:

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 49


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v4
 Một địa chỉ IPv4 bao gồm 3 thành phần chính như sau:
 Class bit: Bit nhận dạng lớp để phân biệt địa chỉ ở lớp A, B, C, D, hay E. Tùy lớp
địa chỉ mà phần này gồm 1-4 bit đầu tiên.
 NetID: Địa chỉ của mạng, phần này có thể coi là bao gồm luôn các Class bit.
Tổng số bit phần này ở lớp A là 8, ở lớp B là 16, và ở lớp C là 24.
 HostID: Địa chỉ của các máy trạm trên mạng. Số bit dành cho phần này chính là
số bit còn lại (bằng 32 trừ đi phần địa chỉ mạng).

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 50


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v4
Địa chỉ IPv4 được chia ra thành 5 lớp A, B, C, D, E.
Sự khác nhau cơ bản giữa các lớp địa chỉ này là ở khả năng tổ chức các cấu trúc con của nó.
Các lớp A, B và C được dùng để cấp địa chỉ cho các tổ chức, cá nhân; còn các lớp D và E được tổ
chức Internet để dành cho mục đích khác nên không cấp địa chỉ.
Ở đây, chúng ta chỉ nghiên cứu 3 lớp địa chỉ đầu.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 51


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v4

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 52


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v4
 Bit nhận dạng lớp là những bit đầu tiên: của lớp A là 0, lớp B là 10, lớp C là 110
 Lớp A có 127 địa chỉ mạng, mỗi mạng cho phép đánh địa chỉ cho 224 máy
 Lớp B có 214 địa chỉ mạng, mỗi mạng cho phép đánh địa chỉ cho 216 máy
 Lớp C có 221 địa chỉ mạng, mỗi mạng cho phép đánh địa chỉ cho 28 máy

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 53


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v6

 IPv6 sử dụng 128 bit để đánh địa chỉ, có thể tạo ra hơn 3,4*1038 tổ hợp địa chỉ IP.

 Thường được biểu diễn ở hệ hexadecimal (hệ 16).

 Chia 128 bit ra thành 8 nhóm, mỗi nhóm chiếm 2 bytes, gồm 4 số được viết dưới
hệ số 16, và mỗi nhóm được ngăn cách nhau bằng dấu hai chấm. Ví dụ:
FEDL:8435:7356:EADC:BA98:2010:3280:ABCD

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 54


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Địa chỉ IP v6
 Trường hợp có nhiều số 0 ở các bit đầu trong một nhóm, chúng ta có thể lược bỏ
các số 0 này đi. Ví dụ với địa chỉ 1088:0000:0000:0000:0008:0800:200C:463A, ta
có thể viết 0 thay vì phải viết là 0000, viết 8 thay vì phải viết 0008, viết 800 thay
vì phải viết là 0800. Kết quả của địa chỉ sau khi thu gọn:
1088:0:0:0:8:800:200C:463A
 Trường hợp có nhiều nhóm 0 liên tiếp, chúng ta có thể nhóm các số 0 lại thành 2
dấu hai chấm "::" (chỉ thực hiện một lần), địa chỉ ở trên, ta có thể viết lại như sau:
1088::8:800:200C:463A

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 55


2.1 Một số khái niệm – Địa chỉ IP và tên miền

Tên miền (DNS – Domain Name System):

 Cho phép người sử dụng có thể truy nhập tới một máy tính bằng tên của nó thay vì bằng địa chỉ IP.

 Mỗi tên miền có thể gồm nhiều trường phân cách nhau bởi một dấu chấm. Theo quy ước tên miền
được đặt theo một cây phân lớp mà:
 Trường đầu tiên là trường địa lý (vd: vn, th, jp….) Các tên miền không có lớp địa lý được ngầm
hiểu là Mỹ.
 Trường thứ hai thường là lớp lĩnh vực hoạt động (ví dụ: .com, .org, .net, .edu, .gov, .mil….)
 Từ trường thứ 3 trở đi do các tổ chức tự đặt tên, miễn là không trùng nhau và được các tổ chức
quản lý tên miền chấp nhận.

Ví dụ: www.vnua.edu.vn, có địa chỉ IP là 220.231.107.134

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 56


2.1 Một số khái niệm – Trang web và website

 Trang web (web page): là một tài liệu HTML, trong đó lưu trữ các nội dung và
định dạng văn bản, hình ảnh, âm thanh … theo định dạng HTML.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 57


2.1 Một số khái niệm – Trang web và website

 Website: là một tập hợp các trang web liên kết với nhau.
 Về kích thước: một website có thể có kích thước rất lớn, gồm hàng trăm trang trên
đó.
 Website được tổ chức tốt thường có sitemap là bản đồ website, là hệ thống các
đường link dẫn đến trang chính, trang con được thể hiện một cách rõ ràng, rành
mạch.
 Về nội dung: một website có thể chứa nhiều thông tin dành cho nhiều người,
cho nhiều mục đích và nhu cầu khác nhau. Tuy nhiên một trang web chỉ phục vụ
cho một mục đích hoặc một nhu cầu cụ thể.
Chương 4: Mạng máy tính và Internet 58
2.1 Một số khái niệm – Trang web và website

 Ví dụ sitemap

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 59


2.2. Kết nối Internet

Truy cập Quay số


 Để thực hiện kết nối Internet qua đường dây điện thoại, chúng ta kết nối máy tính với modem và
modem với đường dây điện thoại.
 Modem (viết tắt từ modulator and demodulator) hay bộ điều giải, là một thiết bị điều chế sóng tín
hiệu tương tự để mã hóa dữ liệu số, và giải điều chế tín hiệu mang để giải mã tín hiệu số.
 Không giống như các kết nối trực tuyến khác, truy cập quay số chạy trên cơ sở khi cần thiết và chỉ khi
chúng ta kích hoạt modem để quay số truy cập và thiết lập dịch vụ trực tuyến.
 Phương thức kết nối Internet này thường được coi là rẻ nhất, nhưng nó cũng cung cấp cho người
dùng tốc độ kết nối tổng thể chậm nhất. Tuy nhiên, nó có thể phù hợp với mục đích của người dùng
Internet không thường xuyên mà không cần kết nối nhanh hoặc nhất quán.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 60


2.2. Kết nối Internet

Kết nối DSL và cáp


 Kết nối Đường dây thuê bao Kỹ thuật số (Digital Subscriber Line, hay DSL) có nhiều dạng khác nhau
tùy thuộc vào tốc độ tương đối của hai phần kết nối. Hầu hết các kết nối DSL dân dụng cấu thành dịch
vụ ADSL (DSL không đồng bộ), trong đó tốc độ tải xuống cao hơn tốc độ tải lên thông tin.
 Dịch vụ DSL chạy trên các đường dây điện thoại có dây cứng truyền thống, cùng với hoặc thay vì liên
lạc bằng giọng nói, và chỉ khả dụng ở các địa điểm đủ gần với các thiết bị điện thoại của công ty viễn
thông cung cấp dịch vụ Internet.
 Với dịch vụ Internet kết nối cáp, băng thông rộng của cáp chạy trên cùng một hệ thống dây đồng trục
mang tín hiệu TV. Dịch vụ này chạy nhanh hơn DSL và hiện tại đang rất phổ biến cung cấp kết nối cho
các khu dân cư, các doanh nghiệp.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 61


2.2. Kết nối Internet

Dịch vụ vệ tinh
 Các dịch vụ vệ tinh có thể cung cấp truy cập Internet băng thông rộng ở các vùng nông thôn hoặc
vùng xa xôi hẻo lánh không có đường dây điện thoại hữu tuyến hoặc kết nối cáp.
 Tương tự như dịch vụ truyền hình vệ tinh nhưng chạy trên các ăng-ten và thiết bị thu khác nhau, tùy
chọn băng thông rộng này yêu cầu một đường ngắm không bị cản trở giữa một ăng-ten và vệ tinh
quay quanh quỹ đạo.
 Hệ thống dây kết nối ăng-ten với thiết bị modem sau đó kết nối với máy tính. Băng thông và thời gian
hoạt động có thể chịu ảnh hưởng của các hình thức gián đoạn dịch vụ làm suy giảm tín hiệu truyền
hình vệ tinh, bao gồm mưa, tuyết và gió lớn.
 Ngoài ra, các gói dịch vụ thường bao gồm giới hạn băng thông hàng tháng có thể khiến các tùy chọn
này khó triển khai cho mục đích kinh doanh.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 62


2.2. Kết nối Internet

Phương thức di động


 Với sự ra đời của điện thoại thông minh và thiết bị máy tính bảng đầy đủ tính năng, nhiều người tiến
hành các hoạt động trực tuyến của họ thông qua truy cập không dây.
 Các dịch vụ này có thể đạt tốc độ ngang bằng với băng thông rộng có dây truyền thống, bao gồm cả
kết nối DSL và cáp. Để có được quyền truy cập vào các mạng này yêu cầu một vị trí đủ gần với tháp
dịch vụ di động để cung cấp đủ tín hiệu để thực hiện kết nối.
 Từ máy tính xách tay hoặc điện thoại di động cũng có thể chia sẻ kết nối Internet không dây cho các
thiết bị khác. Từ máy tính xách tay thì thiết lập nó thành một mobile hotspot, còn từ điện thoại di
động thì thiết lập bật chia sẻ dữ liệu di động (3G/4G/5G).

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 63


3. Một số dịch vụ cơ bản của Internet

3.1. WWW (World Wide Web)

3.2. Tìm kiếm

3.3. Thư điện tử

3.4. Lưu trữ dữ liệu đám mây

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 64


3.1 WWW (World Wide Web-Web)

 Web là dịch vụ của Internet, chứa thông tin bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh,
video,… được kết hợp với nhau

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 65


3.1 WWW (World Wide Web-Web)

 Phần mềm sử dụng để định hướng Web gọi là trình duyệt Web (Web browser):
Microsoft Edge, Mozilla Firefox, Google Chrome, Cốc Cốc, …

 Người dùng sử dụng một phần mềm Web browser để xem thông tin trên các máy
chủ WWW.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 66


3.1 WWW (World Wide Web-Web)

 Tại máy chủ có một phần mềm Web server (Apache, IIS, nginx), phần mềm này
thực hiện nhận các yêu cầu từ Web browser gửi lên và thực hiện yêu cầu đó.

 Dịch vụ Web sử dụng giao thức HTTP hoặc HTTPS để gửi các yêu cầu hay hồi đáp
cho nhau.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 67


3.1 WWW (World Wide Web-Web)

 Web browsers

https://youtu.be/Zc9Oy_zdEwc

Chapter 4: Computer networking and Internet 68


3.2 Tìm kiếm

 Tìm kiếm thông tin là hoạt động phổ biến đối với người sử dụng Internet
Thông tin lưu trữ trên Internet được tìm kiếm và truy cập dễ dàng hơn
 Ngoài ra, kết quả tìm kiếm đạt được nhiều hơn so với việc tìm kiếm thông tin
được lưu trữ trên các phương tiện khác. Đây là điểm mạnh nhưng đôi khi cũng là
điểm yếu của Internet vì khi tìm được quá nhiều thông tin liên quan, ta phải tốn
thời gian để lọc lại những thông tin phù hợp.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 69


3.2 Tìm kiếm

 Một số trang web tìm kiếm nổi tiếng:


https://www.google.com/
https://www.bing.com/
https://us.yahoo.com/
https://yandex.com/
https://duckduckgo.com/
https://www.msn.com/
Chương 4: Mạng máy tính và Internet 70
3.2 Search

https://youtu.be/yMpj33Y95ZU

Chapter 4: Computer networking and Internet 71


3.2 Tìm kiếm - Google

 Truy cập http://www.google.com.vn


 Phổ biến, nhiều tính năng tìm kiếm tốt, và hỗ nhiều ngôn ngữ…

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 72


3.2 Tìm kiếm - Google

Các phép toán trong điều kiện tìm kiếm:

 Không nên tìm kiếm theo một từ đơn

 Sử dụng dấu + và “” để thu hẹp phạm vi tìm kiếm

 Ghép thêm toán tử dấu trừ (-) để loại bỏ từ khóa trong kết quả tìm kiếm

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 73


3.2 Tìm kiếm - Google

Tìm kiếm nâng cao: https://www.google.com.vn/advanced_search

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 74


3.2 Tìm kiếm - Google

Tìm kiếm nâng cao: https://www.google.com.vn/advanced_search

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 75


3.2 Tìm kiếm - Google

 Kết quả tìm kiếm không chỉ ở dạng văn bản mà còn là hình ảnh, video …

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 76


3.2 Tìm kiếm - Google

Tìm kiếm hình ảnh


 Tại trang chủ của Google, nhấn chọn mục Hình ảnh (Images) và gõ từ khóa tìm kiếm vào ô nhập.
 Các hình ảnh sau khi tìm thấy có thể lưu vào trong máy tính.
 Google còn hỗ trợ tính năng tìm hình ảnh tương tự với một ảnh có trên mạng hoặc do người dùng tải
lên.
 Để sử dụng tính năng này, ta bấm vào biểu tượng máy ảnh ở cuối ô nhập.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 77


3.2 Tìm kiếm - Google

Tìm kiếm hình ảnh

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 78


3.3 Thư điện tử (Email)

 Thư điện tử (Email) là phương tiện liên lạc vô cùng tiện lợi trong thời đại công
nghệ thông tin ngày nay.
 Cấu trúc một địa chỉ Email: <Tên tài khoản>@<Tên miền>
 Tên miền: tên của máy tính làm Server lưu và quản lý địa chỉ Email này.
 Tên tài khoản: tên được đăng ký, để phân biệt với các địa chỉ Email khác có cùng
tên miền.
 Ví dụ:
mayxaydung@yahoo.com;
khmt@hua.edu.vn;
webmaster@gmail.com; …

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 79


3.3 Thư điện tử (Email)

 Thư điện tử (Email) là phương tiện liên lạc vô cùng tiện lợi trong thời đại công nghệ
thông tin ngày nay.
 Muốn sử dụng thư điện tử thì người dùng phải có máy tính (gọi chung cho máy tính để
bàn, máy tính xách tay, điện thoại thông minh) kết nối Internet, sử dụng phần mềm Mail
Client hoặc webmail kết nối vào máy chủ cung cấp dịch vụ Email (Mail Server).
 Ngoài ra, để gửi hoặc nhận Email thì người dùng phải có tài khoản Email và danh sách địa
chỉ Email của người nhận.
 Các máy tính và máy chủ mail sử dụng giao thức SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) để
gửi thư đi. Các máy tính dùng giao thức POP (Post Office Protocol) để kéo thư về hoặc
giao thức IMAP (Internet Mail Access Protocol) để truy cập thư trên mail server.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 80


3.3 Thư điện tử (Email)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 81


3.3 Thư điện tử (Email)

 Mail Client là một phần mềm máy tính được dùng để truy cập và quản lý email của
người dùng.
 Một số Mail Client phổ biến trên thế giới như Microsoft Outlook, IBM Lotus
Notes, Mozilla Thunderbird, Windows Live Mail, Evolution, Apple Inc.'s Mail,...
 Mỗi cán bộ, học viên của Học viện Nông nghiệp Việt Nam có một tài khoản Office
365 của Microsoft, trong đó bao gồm email (dạng hoten@vnua.edu.vn hoặc
MaSV@sv.vnua.edu.vn) và có thể dùng Microsoft Outlook để quản lý.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 82


3.3 Thư điện tử (Email)

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 83


3.3 Thư điện tử (Email)

 Webmail là hệ thống cung cấp các dịch vụ Email (nhận, gửi, lọc Email) thông qua
một website nào đó trên mạng Internet.
 Để gửi và nhận Email, người sử dụng Internet dùng trình duyệt Web truy cập vào
địa chỉ Website của nhà cung cấp dịch vụ, sử dụng Account đã được cung cấp để
kiểm tra Email và sử dụng các dịch vụ Email thông thường khác.
 Ví dụ về các nhà cung cấp dịch vụ Email: mail.vnua.edu.vn, mail.google.com,
www.hotmail.com, …

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 84


3.3 Thư điện tử (Email)

Cấu trúc một địa chỉ Email


 Địa chỉ Email (Email Address) là một định danh trên Internet cho phép người sử dụng
Internet nhận biết được chính xác người cần liên hệ, giao dịch, trao đổi thông tin và ra
lệnh gửi các thông điệp, tài liệu, hình ảnh (Email message) tới định danh này.
 Cấu trúc một địa chỉ Email: <Tên tài khoản>@<Tên miền>
 Tên miền: Tên của máy tính làm Server lưu và quản lý địa chỉ Email này.
 Tên tài khoản: Tên được đăng ký, để phân biệt với các địa chỉ Email khác có cùng tên
miền.
 Ví dụ: mayxaydung@gmail.com; ptthong@vnua.edu.vn; webmaster@vnua.edu.vn; …

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 85


3.3 Thư điện tử (Email)

Cấu trúc một Email

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 86


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây

 Lưu trữ dữ liệu đám mây là một dịch vụ lưu trữ (hay sao lưu - backup) dữ liệu trực
tuyến ở các thiết bị mà người dùng không biết được địa chỉ thực.

 Về bản chất đó chính là những dịch vụ trực tuyến cung cấp giải pháp giúp người
dùng cất giữ các loại dữ liệu của họ lên “đám mây”, tức hệ thống máy chủ của nhà
cung cấp dịch vụ.

 Người dùng có thể truy cập (explore), tải lên (upload), tải xuống (download),
đồng bộ hóa (sync) dữ liệu của họ từ bất cứ đâu có Internet, thông qua nhiều thiết
bị có khả năng kết nối Internet.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 87


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây

Ưu điểm của lưu trữ đám mây:


 Không còn lệ thuộc vào các thiết bị lưu trữ vật lý như đĩa nhớ, CD…
 Có thể truy cập ở mọi nơi có Internet.
 Giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng dữ liệu đôi khi xảy ra nếu sử dụng các biện pháp
lưu trữ truyền thống, như ổ cứng, ổ cứng di động USB, hay đĩa DVD, CD.
 Một ưu điểm nổi bật nữa là việc lưu trữ trực tuyến này còn dễ dàng chia sẻ tệp, thư
mục hay các tài liệu trực tuyến với người dùng khác.
Nhược điểm:
 Phụ thuộc vào Internet và nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 88


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây

Có hai đặc điểm rất quan trọng tạo nên sự khác biệt của lưu trữ dữ liệu đám mây với
các loại lưu trữ khác:
 Với các loại lưu trữ khác, người dùng hoàn toàn biết chính xác nơi lưu trữ dữ
liệu như trong USB hay ổ cứng, đĩa DVD,…. Còn với lưu trữ dữ liệu đám mây
người dùng không thể biết chính xác được địa chỉ thực của các dịch vụ.
 Người dùng dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây có thể đồng bộ hóa (sync) tất cả
các dữ liệu giữa server và các máy tính ở bất kỳ nơi đâu có Internet, có thể tạo
hoặc upload tệp, thư mục từ máy tính lên server hoặc download theo chiều
ngược lại, và có thể chia sẻ các tệp, thư mục với người khác.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 89


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây

 Hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây với các chính
sách về giá cả và chế độ bảo mật khác nhau.
 Về giá, phần lớn cung cấp các gói miễn phí bên cạnh các dịch vụ có phí đi kèm
như tăng dung lượng lưu trữ, chương trình truy cập dữ liệu trên máy tính hay thiết
bị cầm tay…
 Về bảo mật, có rất nhiều dịch vụ không đảm bảo (hoặc không qui định rõ) chế độ
bảo mật thông tin cho người dùng miễn phí.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 90


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây

Một số tiêu chí được gợi ý sau đây giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc ra quyết
định lựa chọn của mình:
 Dung lượng cho phép lưu trữ miễn phí (Free Space);
 Dung lượng tối đa cho phép đối với mỗi tệp tin được tải lên (Max file size);
 Băng thông giới hạn tải lên và tải về trong mỗi tháng/ngày (Bandwidth
limit/month/day);
 Cho phép mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính an toàn (Encrypt); …

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 91


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - OneDrive

 OneDrive là dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến của Microsoft. Dịch vụ này có sẵn
cho hệ điều hành Windows, Mac OS, Android, iOS.
 Người dùng đăng ký tài khoản với Microsoft hoặc được đơn vị do Microsoft ủy
quyền cấp tài khoản thì có thể đăng nhập trên trang https://onedrive.live.com/,
hoặc cài phần mềm OneDrive trên máy tính của mình để sử dụng.
 OneDrive cũng là một trong những ứng dụng trong bộ Office 365, và mỗi cán bộ,
sinh viên của Học viện Nông nghiệp Việt Nam được cấp một tài khoản này, với
dung lượng lưu trữ đám mây lên tới 1 TB.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 92


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - OneDrive

OneDrive cho phép :


 Lưu trữ miễn phí 5 GB nội dung. Với tài khoản có bản quyền (mua hoặc được cơ
quan ủy quyền cấp cho) thì dung lượng này là 1 TB hoặc hơn.
 Dung lượng tối đa cho phép đối với mỗi tập tin được tải lên là 2 GB.
 Tạo ra một thư mục riêng của nó trong máy tính của người dùng.
 Đồng bộ hóa ngay lập tức và hoàn toàn tự động tất cả các tập tin và thư mục
được lưu trong OneDrive.
 Lưu mọi tập tin có trong OneDrive của người dùng trong thư mục OneDrive trên
máy tính cũng như được lưu trên server.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 93


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - OneDrive

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 94


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây – Google Drive

 Google Drive là dịch vụ lưu trữ trực tuyến được Google ra mắt vào đầu tháng 5 năm 2012,
cho phép người dùng dễ dàng tải lên, chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu lên dịch vụ này.
 Người dùng có thể sử dụng Google Drive để lưu trữ tất cả các loại tệp, bao gồm tài liệu,
bản trình bày, nhạc, ảnh và video. Người dùng có thể mở nhiều loại tệp ngay trong trình
duyệt, bao gồm tệp PDF, tệp Microsoft Office, video có độ phân giải cao và nhiều loại tệp
hình ảnh.
 Google Drive tự động cập nhật mọi nội dung, do đó người dùng có thể thực hiện các chỉnh
sửa và truy cập phiên bản mới nhất từ bất kỳ nơi nào.
 Google Drive cung cấp nhiều cách để xem, tìm và sắp xếp các tệp; có các tùy chọn tìm
kiếm mạnh mẽ, thậm chí là khả năng tìm kiếm văn bản trong hình ảnh, giúp người dùng
nhanh chóng tìm thấy nội dung đang tìm kiếm.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 95


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây – Google Drive

Google Drive cho phép:


 Lưu trữ miễn phí 15 GB nội dung thư, tài liệu, hình ảnh, video.
 Dung lượng tối đa cho phép đối với mỗi tập tin được tải lên là 1 GB.
 Truy cập mọi thứ trong Google Drive từ nhiều thiết bị khác nhau như: máy tính,
điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
 Đồng bộ hóa các tệp. Khả năng đồng bộ hóa cài sẵn của Google Drive đảm bảo các
tệp, thư mục và tài liệu Google giống nhau trên tất cả thiết bị, chỉ cần kết nối web.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 96


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - Dropbox

 Là dịch vụ sao lưu, lưu trữ dữ liệu trực tuyến với khả năng đồng bộ theo thời gian
thực và tự động thực hiện sao lưu.
 Phần mềm này chạy tốt trên Windows, Mac, Linux, đồng thời có thể sử dụng
DropBox trên điện thoại thông minh.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 97


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - Dropbox

Dropbox cho phép


 Lưu trữ miễn phí 2 GB dữ liệu.
 Dung lượng tối đa cho phép đối với mỗi tập tin được tải lên là 300 MB.
 Không giới hạn băng thông tải về, và khả năng làm việc trên nhiều nền tảng từ
máy tính đến di động.
 Tự động đồng bộ hóa các tập tin (tất cả các tập tin khi được lưu trữ vào thư mục
My Dropbox trên máy tính cá nhân sẽ được tự động đồng bộ hóa với các máy tính
khác có cài đặt sẵn Dropbox).

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 98


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - Dropbox

Dropbox cho phép


 Chia sẻ tập tin một cách dễ dàng. Người dùng đặt các tập tin/thư mục muốn chia
sẻ vào trong Dropbox rồi sau đó, gửi e-mail mời những người muốn chia sẻ thư
mục đó.
 Sao lưu trực tuyến là tự động. Bất kì các tập tin mà người dùng đặt vào trong thư
mục Dropbox sẽ được tự động sao lưu vào các máy chủ.
 Dropbox cho phép người dùng quay trở lại quá khứ để khôi phục những dữ liệu
bị xóa hoặc bị thay đổi. Dropbox giữ 30 ngày lịch sử của những lần thay đổi do
người dùng thực hiện để người dùng có thể hoàn tác lại bất kỳ sai lầm và thậm chí
lấy lại được các tập tin đã bị xóa.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 99


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - iCloud

 iCloud là dịch vụ lưu trữ trực tuyến của Apple để sao lưu, đồng bộ hình ảnh, video, danh bạ,... giữa
các thiết bị như iPhone, iPad, Macbook hoặc máy tính Windows.
 Ngoài ra, iCloud còn giúp định vị iPhone, iPad, khóa thiết bị khi bị mất cắp, xóa dữ liệu trên thiết bị
từ xa.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 100


3.4 Lưu trữ dữ liệu đám mây - iCloud

 iCloud được tích hợp vào mọi thiết bị của Apple và mọi người sẽ nhận được 5 GB
dung lượng để bắt đầu.
 Người dùng có thể nâng cấp lên iCloud+ để có thêm dung lượng và các tính năng
cao cấp, bao gồm hỗ trợ Chuyển tiếp bảo mật iCloud (beta), Ẩn địa chỉ email và
Video bảo mật HomeKit.

Chương 4: Mạng máy tính và Internet 101

You might also like