Bài 1

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

第一课:你好

01
生词 - Từ mới
你好 nǐ hǎo chào bạn

好 hǎo 形 tốt, khỏe, hay, ngon...

你 nǐ 代 bạn, anh, chị,...

是 shì 动 là, thì...

老师 lǎoshī 名 giáo viên, thầy/cô giáo

吗 ma 助 ...không?...à?

不 bù 副 không (trợ từ phủ định)

我 wǒ 代 tôi, tớ, mình...

学生 xuéshēng 名 học sinh


她 tā 代 cô ấy, chị ấy,...(chỉ nữ giới)

他 tā 代 anh ấy, cậu ấy,...(chỉ nam


giới)

谢谢 xièxie 动 cảm ơn

不客气 bù kèqi đừng khách sáo

您 nín 代 ngài, ông, bà, cô, chú...


(xưng hô thể hiện sự trang
trọng)

留学生 liúxuéshēng 名 du học sinh

叫 jiào 动 gọi, kêu


什么 shénme 代 gì, cái gì?

名字 míngzi 名 tên, họ tên

1. 大卫 Dàwèi David
2. 李军 Lǐ Jūn Lý Quân
3. 王 Wáng Vương (họ của người TQ)
02
语法 – Ngữ pháp
2.1 Câu chữ “ 是”

(+) S+ 是 +n
(-) S+ 不 + 是 +n
( ? ) S + 是 + n + 吗?

如: ( + ) 我是学生。
( - ) 我不是学生。
( ? ) 你是学生吗?
2.2 Câu nghi vấn dùng “ 吗”

Câu trần thuật + 吗?

如: 你好。
-> 你好吗?
大卫是留学生。
-> 大卫是留学生吗?
2.3 Câu hỏi chính phản

S+V+ 不 +V+O?

如: 你好。
-> 你好不好?
大卫是留学生。
-> 大卫是不是留学生?
03
课文 – Bài khóa
回答问题:
1. 李军是老师吗?

- 李军不是老师。他是学
生。

2. 大卫是留学生吗?

You might also like