Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

dì 10 kè wènlù

第 10 课 问路
生词 1
1.邮局 yóujú bưu điện
2.公园 gōngyuán công viên
3.超市 chāoshì siêu thị
4.城市 chéngshì thành phố
邮局 yóujú 公园 gōngyuán
A :请问,邮局怎么走?
B :你一直走,然后 ránhòu 向左拐,公园
右边是邮局的。
超市 chāoshì 城市 chéngshì

1. 我喜欢在大城市工作。
2. 昨天我跟妈妈去超市买东西。
生词 1
1.中心 zhōngxīn trung tâm
2.号线 hào xiàn tuyến xe
3.红绿灯 hónglǜdēng đèn giao thông
4.火车 huǒchē tàu lửa
5.
jīngjì
汉语中心 城市中心 经济中心
中心

zhōngxīn 1. 胡志明市是越南最重要经济 zhòngyào


jīngjì 中心。
2. 这里里城市中心多远?
trung tâm 3. 我想去这个汉语中心学习汉语。
火车 huǒchē 红绿灯 hónglǜdēng

1. 火车到站了,请下车。
2. 你坐过 guò 火车了吗?
3. 一直走,看到红绿灯,就向右拐。
号线 hào xiàn
A: 请问,到超市要 yào 坐几号线的
车?
B: 5 号线的车。
生词 1

1. 东边 dōngbian đông
2. 西边 xībian tây
3. 南边 nánbian nam
4. 北边 běibian bắc
Dōngbian xībian

东 西
ĐÔNG TÂY

NAM
边 BẮC

南 北
Nánbian běibian
后面 hòu
miàn
Phía sau

前面 qián
miàn
Phía trước
N+ TỪ CHỈ PHƯƠNG HƯỚNG

Chú mèo ở trên là của tôi.


-- 》上边的小猫是我的。
N+ TỪ CHỈ PHƯƠNG HƯỚNG

Mèo con ở phía trước chị gái.


-- 》小猫在姐姐前边。
N+ TỪ CHỈ PHƯƠNG HƯỚNG

Phía tây trường học có trạm xe.


-- 》学校东边有车站。

ĐẶT CÂU TƯƠNG ỨNG VỚI HÌNH

1. Lĭ Míng 李 明 坐 在我 3 。 -------------------------------- 。 4.----------------------------------


---------- 。

2. Lĭ Méi 李 梅 坐 在 我
------------- 。
LT: 条 tiáo
路  这条路
 一号路
那条路
 过马路 guò mǎlù

 丁字路口 dīngzì lùkǒu: ngã ba


 十字路口

1. 我家在那条路。
2. Bây giờ tôi vẫn đang ở trên đường.
 现在我还在路上。
Đường, lối đi Xiànzài wǒ hái zài lùshàng.
步行街 阮惠步行街 Ruǎnhuì Bùxíngjiē

jiē
这是什么街?

phố

You might also like