Download as ppt, pdf, or txt
Download as ppt, pdf, or txt
You are on page 1of 47

SINH LYÙ MAÙU

SINH LÝ MÁU
Các thông số đánh giá chức năng của hồng cầu thường
sử dụng trên lâm sàng:
•Số lượng hồng cầu: giá trị bình thường 3.5 -5.0 triệu

•Hb (Hemoglobin): 120 -160 g/L

•Hct (Hematocrit): 0.35 – 0.45 L/L

•MCV (Mean Cell Volume) 80 – 100 fl

•MCH (Mean Cell Hemoglobin) 26 – 34 pg

•MCHC (Mean Cell Hemoglobin Concentration) 310 – 350 g/L


SINH LÝ MÁU
Tỷ lệ tính theo phần trăm trọng lượng của Hb như sau:

Globin: 95%

Huyết cầu tố Sắt: 0,34%

4 heme

Protoporphyrine : 4,66%
SINH LYÙ MAÙU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LÝ MÁU
Trong tủy xương qúa trình sinh hồng cầu diễn ra nhiều giai đoạn

Tế bào gốc (stem cells)



Tiền nguyên hồng cầu

Nguyên hồng cầu ưa kiềm

Nguyên hồng cầu ưa acide

Hồng cầu lưới

Hồng cầu trưởng thành
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU

NH2-C __ axit folic Purin, Pyrimidin

Purin, Pyrimidin __ vitamim B12 Nucleozite

Nucleozite + phosphate Nucleotide

Axit Nucleic [ ADN,ARN ].


SINH LYÙ MAÙU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LYÙ MAÙU
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
Sự hình thành nút tiểu cầu

Có 3 giai đoạn
1 Kết dính tiểu cầu

2 Tiểu cầu giải phóng


các yếu tố hoạt động

3 Kết tụ tiểu cầu


Sự hình thành nút tiểu cầu

 Kết dính tiểu cầu

Von-Willebrand

Glycoprotein Ib
Kết dính tiểu cầu

Tiểu cầu

GP Ib

Von - Willebrand
Sự hình thành nút tiểu cầu

 Tiểu cầu giải phóng các yếu tố hoạt động


ADP

Serotonin

Thromboxan A2…
 Sự hình thành nút tiểu cầu

 Kết tụ tiểu cầu


 Cơ chế kết tụ

A2
an
AD b ox
P r om
Th
Giải phóng Ca2+ nội bào

Protein co rút

Tiểu cầu co rút

GP IIb - IIIa
ADP Thromboxan A2

Fibrinogen

IIb - IIIa

IIb - IIIa
Tiểu cầu
Fibronectin
GP Ib
Von - Willebrand
SINH LÝ MÁU
• Yếu tố I : Fibrinogen
• Yếu tố II : Prothrobin
• Yếu tố III : Thromboplastin
• Yếu tố IV : Ion Ca++
• Yếu tố V : Proaccelerin
• Yếu tố VII : Proconvertin
• Yếu tố VIII: Chống hemophilie A
• Yếu tố IX : Chống hemophilie B
• Yếu tố X : Yếu tố Stuart
• Yếu tố XI : Chống hemophilie C
• Yếu tố XII : Hageman, Chống hemophilie D
• Yếu tố XIII: Ổn định fibrin
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
SINH LÝ MÁU
BLOOD GROUP
BLOOD GROUP
SINH LÝ MÁU
BLOOD TRANSFUSION
BLOOD TRANSFUSION
Rh
Rh
Rh
Rh
SINH LÝ MÁU

You might also like