Checking Vocab 11-15 Meaning

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

1.

Society Xã hội
2. Create Tạo ra
3. Outfit Bộ đồ, trang phục
4. Appearance Vẻ bề ngoài
5. Sneakers Giày thể thao
6. Lack of Thiếu
7. Plastic bag Túi nhựa, túi nilon
8. Cancer Ung thư
9. Profit Lợi nhuận
10. Contain Chứa
1. Tackle (v) Xử trí, giải quyết
2. Relaxation Thư giãn
3. Climate Khí hậu
4. Season Mùa
5. Tropical Nhiệt đới
6. Last (v) Kéo dài
7. Geography Đia lí
8. Subway Tàu điện ngầm
9. Mention Đề cập
10. audience Khán giả
1.Fluently 1 cách lưu loát, trôi chảy
2.Complicated Phức tạp
3.Pronunciation Phát âm
4.Brain Não
5.Method Phương pháp
6.Quality chất lượng
7.Poverty Nghèo
8.Unemployed Thất nghiệp
9.Accumulate Tích lũy
10.Compare to So sánh với
1. Influence ảnh hưởng, tác động
2. Position Vị trí
3. Organization Tổ chức
4. Strategy Chiến lược, chiến thuật
5. Accept Chấp nhận
6. Patient (adj) Kiên nhẫn
7. Glorious Rực rỡ
8. Costume Trang phục
9. Peer Bạn, người ngang hàng
10. Passive Thụ động, bị động
1. Mature Trưởng thành, chín ch
2. Characteristic Tính cách
3. Issue Vấn đề
4. Public (n) Công chúng
5. Celebrity Người nổi tiếng
6. Make a progress Tiến bộ
7. Reflect Phản xạ
8. Consequence Hậu quả
9. Population Dân số
10. prevent Ngăn chặn
1. Available Có sẵn
2. Stimulate Kích thích
3. Assessment Sự đánh giá
4. Emission Khí thải
5. Achievement Thành tích, thành tự
6. Maintenance Sự bảo trì, bảo vệ
7. Consumption Sự tiêu thụ
8. Uniform Đồng phục
9. Propagandize Tuyên truyền
10. Ethnic group Dân tộc
1. Diversity Sự đa dạng
2. Custom Phong tục
3. Standard Tiêu chuẩn
4. Eye-catching Bắt mắt
5. Motivation Động lực, sự thúc đẩy
6. Divide Chia
7. Randomly 1 cách ngẫu nhiên
8. Bully Bắt nạt
9. Pursue Theo đuổi
10. emergency Tình trạng khẩn cấp
1. Appointment Cuộc hẹn, bổ nhiệm
2. Property Tài sản
3. Warranty Bảo hành
4. Wealth Sự giàu có
5. Conversation Đoạn hội thoại
6. Postpone/ delay Trì hoãn
7. Allow/permit Cho phép
8. Martial art Võ thuật
9. Interpreter Phiên dịch viên
10. Advertisement Quảng cáo
1. Religion Tôn giáo
2. disaster Thảm họa
3. Region Vùng, miền
4. Deforestation Phá rừng
5. Preservation Sự bảo tồn
6. Base on Dựa trên
7. Government Chính phủ
8. Factor Yếu tố
9. Competition Cuộc thi, sự cạnh tranh
10. department Khoa, bộ phận

You might also like