Professional Documents
Culture Documents
Ôn Thực Hành x. Đầu Mặt Cổ
Ôn Thực Hành x. Đầu Mặt Cổ
ĐẦU – MẶT – CỔ
8
8 = 4 + 2.(2) 15 = 3 + (2).6
15
Xương đỉnh
Xương trán
Xương bướm
Xương lệ
Xương mũi
Xương sàng
(mảnh thẳng)
Xương gò má
Xương xoăn
mũi dưới
Xương hàm trên
Xương hàm dưới
Xương
sàng Xương trán
Xương đỉnh
Xương mũi
Xương
Xương lệ bướm
Xương thái
Xương gó má dương
Khớp dọc
Xương đỉnh
Khớp vành
Xương trán
Xương đỉnh Xương trán
X. sàng
Xương chẩm
X. Thái dương
X. bướm
Các đường khớp ở sọ
F
P
F F
S
T
O
P
P
Đường lambda
Đường khớp đỉnh-chũm
Đường khớp bướm-trai
Đường khớp bướm-trán Đường khớp dọc
Xương trán (mặt ngoài trai trán)
Ụ trán
Trai trán
Khuyết trên
ổ mắt Khuyết trán Cung mày
Glabella
(diện trên
gốc mũi)
Gai mũi
Phần ổ mắt Phần mũi
Xương bướm
Cánh bướm nhỏ
Cánh lớn
Ụ chẩm ngoài
Hố lồi cầu
Phần nền
Ống lồi cầu
Mỏm TM. cảnh
Lồi cầu chẩm
Phần bên Ống TK. hạ thiệt
Tam giác trên ống tai Bờ đỉnh
(Macewen’s triangle) Gai trên ống tai
(Spine of Henle)
Khuyết đỉnh
Hang chũm Bờ bướm
Mỏm gò má
Mỏm trán
Mỏm gò má
Mỏm trán
Mặt ổ mắt
Khuyết mũi
Mỏm gò má
Gai mũi
trước
Lỗ dưới ổ mắt
Hố nanh
Thân xương
Mỏm trán
Xoang Mỏm gò má
hàm
Mỏm huyệt răng
Mỏm trán
Mào gà
Xương xoăn mũi trên
Mảnh sàng
Xương bướm
Xương mũi
Xoang trán
Các sụn Xương mũi
Mảnh sàng
mũi Mảnh thẳng Xoang bướm
xương sàng
Hạnh nhân
Sụn vách mũi
hầu
Xương
lá Xương
Xương hàm trên
mía khẩu
cái
Xương hàm dưới
Hố hàm
Ngành
Thân
Góc hàm
Xương hàm dưới
Lỗ hàm dưới
Lưỡi hàm
Mỏm vẹt
Đường hàm-móng
Khuyết hàm
Ngành hàm
Thân hàm
Lồi cằm
Đường chéo
Lỗ cằm
Góc hàm
Xương hàm dưới
Mỏm lồi cầu
Mỏm vẹt
Góc hàm
Đường chéo
Lỗ cằm
Lồi cằm
Xương hàm dưới
(mặt trong)
Mỏm vẹt
Hõm dưới lưỡi
Lưỡi hàm
Là mốc để gây tê
Gai cằm thần kinh
huyệt răng dưới
Sừng bé
Thân
Sừng lớn