Professional Documents
Culture Documents
8주차 수업 (1학기)
8주차 수업 (1학기)
3. 몰래 먹으면 안 돼요 .
5. 화장실에 가도 돼요 ?
(Định ngữ thì tương lai) —( 으 ) ㄹ
‘—( 으 ) ㄹ‘ được gắn vào một gốc động từ, bổ nghĩa cho danh từ đứng
sau nó và diễn đạt một hành động sẽ diễn ra trong tương lai.
- Thân động từ không có 받침 + ㄹ + N
- Thân đồng từ có 받침 + 을 + N
- Định ngữ tương lai của động từ dùng để diễn tả dự đoán về hành
động, trạng thái của N trong tương lai
• 냉장고에 먹을 게 없어요 .
Trong tủ lạnh không có gì ăn.
• 주말에 할 일이 많아요 .
Vào cuối tuần tôi có nhiều việc phải làm
• 우리 내일 갈 식당 이름이 뭐예요 ?
Ngày mai chúng ta đi tên nhà hàng là gì?
Có 받침 “ 을 “ không có 받침 “ ㄹ “
1. 먹다 먹을 2. 쉬다 쉴 3. 자다 잘 4. 운동하다 운동할
요즘 너무 바빠서 ( 잠 잘 ) 시간이 없어요 .
dạo này tôi rất bận nên thời gian ngủ không có.
• 목이 마르다 = khát
• 물을 마시다 = uống nước
2. A: 일을 많이 해서 피곤해요
Nhiều việc quá nên mệt
• 피곤하다 = mệt
• 쉬다 = nghỉ ngơi
1. A : 이 문법이 너무 어려워서 잘 모르겠어요 .
Ngữ pháp này khó quá nên tớ không biết
• 물어 보다 = Hỏi thử
B : 좋아요 .
Dược thôi
• 여행 가다 = đi du lịch