2. đội thanh tra: inspection team 3. hạn chế: shortcoming 4. lòng lề đường: roadside 5. vệ sinh môi trường: environmental sanitation 6. xử lý: to handle 7. kịp thời: timely 8. vi phạm: violation 9. đủ trình độ chuyên môn: to be qualified 10. công trình: works 11. không phép: unauthorized