Professional Documents
Culture Documents
SUẤT VỐN ĐẦU TƯ
SUẤT VỐN ĐẦU TƯ
4
Suất vốn đầu tư xây dựng
HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH VÙNG KHI ÁP DỤNG SUẤT VỐN ĐẦU TƯ
XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
5
Suất vốn đầu tư xây dựng
HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH VÙNG KHI ÁP DỤNG SUẤT VỐN ĐẦU TƯ XÂY
DỰNG CÔNG TRÌNH
Bảng hệ số điều chỉnh vùng cho Suất chi phí xây dựng, giá bộ phận kết cấu
Hệ số điều chỉnh vùng cho Suất chi phí xây dựng, giá bộ phận k ết cấu
STT LOẠI CÔNG TRÌNH
Vùng 1 Vùng 2 Vùng 3 Vùng 4 Vùng 5 Vùng 6 Vùng 7 Vùng 8
Trong đó:
- SXD: suất chi phí xây dựng tính cho một đơn vị diện tích, thể tích, chiều dài
hoặc công suất hoặc năng lực phục vụ của dự án.
- P: quy mô, công suất hoặc năng lực phục vụ của dự án;
- kĐCXD: hệ số điều chỉnh suất chi phí xây dựng. Căn cứ vào thời điểm xây dựng, địa
điểm xây dựng công trình, tiêu chuẩn kỹ thuật, công năng sử dụng, điều kiện xây
dựng và các yếu tố khác có liên quan; hoặc sử dụng kinh nghiệm chuyên gia; hoặc
chỉ số giá xây dựng để xác định hệ số.
- CiCT-SXD: các khoản mục chi phí chưa được tính trong SiXD; CiCT-SXD đã bao gồm
thuế giá trị gia tăng theo quy định hiện hành.
7
Suất vốn đầu tư xây dựng
Suất vốn đầu tư tại thơi điểm tính tổng mức đầu tư
9
Suất vốn đầu tư xây dựng
Công bố Suất vốn đầu tư
1. CÔNG TRÌNH NHÀ Ở
1.1. Công trình nhà chung cư
Bảng 1. Suất vốn đầu tư xây dựng công trình nhà chung cư
Đơn vị tính: 1.000 đ/m2 sàn
Trong đó bao gồm
Suất vốn đầu tư Chi phí xây
Chi phí thiết bị
dựng
0 1 2
11110.01 Số tầng ≤ 5 không có tầng hầm 7.366 6.225 365
Có 1 tầng hầm 8.611 7.278 426
Có 2 tầng hầm 9.715 8.211 481
Có 3 tầng hầm 10.859 9.178 538
Có 4 tầng hầm 11.993 10.136 594
Có 5 tầng hầm 13.119 11.087 649
11110.02 5 < số tầng ≤ 7 không có tầng hầm 9.514 7.416 657
Có 1 tầng hầm 10.176 7.931 703
Có 2 tầng hầm 10.857 8.463 750
Có 3 tầng hầm 11.655 9.085 804
Có 4 tầng hầm 12.507 9.748 863
Có 5 tầng hầm 13.398 10.443 925
10
Suất vốn đầu tư xây dựng
Tính Ktg
CHỈ SỐ GIÁ CÁC QUÝ
Quý 4/2021 a1 Công bố giá 110.2
Quý 1/2022 a2 Công bố giá 111.56
Quý 2/2022 a3 Công bố giá 111.86
Quý 3/2022 a4 Công bố giá 110
CHỈ SỐ GIÁ LIÊN
HOÀN quý sau / quý
trước
Quý 1/2022/ Quý 4/2021 b1 a2/a1 1.012
Quý 2/2022/ Quý 1/2022 b2 a3/a2 0.986
Quý 3/2021/ Quý 2/2021 b3 a4/a3 0.983
Chỉ số trượt giá bình quân c (b1+b2+b3)/3 0.994
11