9. 第九课:你儿子在哪儿工作?

You might also like

Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

标准教程 HSK 1

讲师:黎成龙
2023 年
第九课:你儿子在哪儿工作?
给下面的词语选择对应的图片 Chọn hình tương ứng với các từ ngữ bên dưới
第九课:你儿子在哪儿工作?
1 小 Xiǎo tt Nhỏ, bé 小猫在哪儿?
第九课:你儿子在哪儿工作?
2 猫 Māo dt Mèo 小猫在那儿。
第九课:你儿子在哪儿工作?
3 在 Zài đgt Ở 小狗在哪儿?
第九课:你儿子在哪儿工作?
4 那儿 Nàr đt Chỗ đó 小狗在椅子下面。
第九课:你儿子在哪儿工作?
5 狗 Gǒu dt Chó 他的小狗叫京京。
第九课:你儿子在哪儿工作?
6 椅子 Yǐzi dt Ghế dựa 它在椅子下面。
第九课:你儿子在哪儿工作?
7 下面 Xiàmiàn dt Bên dưới, phía dưới 下面的椅子是什么东西?
第九课:你儿子在哪儿工作?
8 在 Zài Gt Ở, vào 你在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
9 哪儿 Nǎr đt Đâu 你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
10 工作 Gōngzuò đgt/dt Làm việc, công việc 我在学校工作。
第九课:你儿子在哪儿工作?
11 儿子 Érzi dt Con trai 我儿子在余元工作,他是医生。
第九课:你儿子在哪儿工作?
12 医院 Yīyuàn dt Bệnh viện 我去医院看病。
第九课:你儿子在哪儿工作?
13 医生 Yīshēng dt Bác sĩ 他是医生。
第九课:你儿子在哪儿工作?
14 爸爸 Bàba dt Ba, cha, bố 你爸爸在家吗?
第九课:你儿子在哪儿工作?
注释 Chú thích 动词“在” Động từ“ 在”
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
练习 Bài tập 分角色朗读课文 Đóng vai các nhân vật trong bài học
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
拼音 Ghép âm 双音节词语的声调搭配 Sự kết hợp thanh điệu của từ có hai âm tiết
第九课:你儿子在哪儿工作?
汉字 Chữ Hán 认识独体字 Làm quen với chữ đơn (chữ độc thể)
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
第九课:你儿子在哪儿工作?
运用 Vận dụng 双人活动 Hoạt động theo cặp
第九课:你儿子在哪儿工作?
谢谢大家
学学习再学习

You might also like