Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng và mẫu câu bài 1 - 8
Từ vựng và mẫu câu bài 1 - 8
8
Các mẫu câu hỏi
• Đi đâu: S + 去哪儿
• Học gì: S + 学 / 学习什么?
• Đây là cái gì/kia là cái gì: 这 / 那是什么?
• Họ gì: S+ 姓什么
• Tên gì: S+ 叫什么名字?
• Quốc tịch gì: S + 是哪国人?
• Thứ mấy: 今天 / 昨天 / 明天星期几?
• Ăn gì/uống gì: S + 吃什么 /S 喝什么
• Mua gì: S + 买什么
• Hỏi giá: S + 多少钱 / 怎么卖
Các mẫu câu cần nhớ
• Học ngôn ngữ nào: 学 + tên ngôn ngữ
• Đi/về đâu làm gì: 去 / 回 + nơi chốn + V + O
• Mời ai làm gì: 请 + người + V + O
• Họ gì: S + 姓 + Họ
• Tên gì: S + 叫 + Họ tên
• Quốc tịch gì: S + 是 + tên nước + 人
• Ăn gì: 吃 + O
• Uống gì: 喝 + O
• Mua gì: 买 + O
• Bán gì: 卖 + O
• Đưa/cho ai cái gì: 给 + người + vật
• Trả lại tiền thừa cho ai: 找 + người + số tiền
• Muốn, cần, phải làm gì: 要 + V + O
• ai/cái gì thế nào: S + Adj
• Lấy (cho) bao nhiêu (khi mua hàng): 来 + số lượng
• Còn cần cái khác không: 还要别的吗
Số đếm
• 一、二、三、四、五、六、七、八、九、十
• Riêng hai chiếc, hai cái, hai con, hai quyển… dùng 两