Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

CÁC THÌ CĂN BẢN

TIENGANH MCB
X X X X X X

HIỆN TẠI ĐƠN


Quá khứ Hiện tại Tương lai
+ S + V(s/es)
- S + don't/doesn 't + V
? Do/Does + S + V? Nói về hành động lặp đi lặp lại

I always stay up late


Tôi thường xuyên thức đêm muộn

Nói về sự việc luôn đúng quy luật tự nhiên

The sun rises in the East


Mặt trời mọc ở hướng Đông
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
+ S + am/is/are + V-ing
- S + am/is/are + not + V-ing ?
? Am/is/are + S + V-ing ?
X
Nói về hành động xảy ra tại thời điểm nói
I am watching TV at the moment
Tôi đang xem TV vào lúc này.
Quá khứ Hiện tại Tương lai
Nói về sự việc xảy ra xung quanh thời điểm nói
l am looking for a job.
Tôi đang tìm kiếm công việc
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
+ S + have/has + Pll
- S + haven't/hasn't + Pll
? Have/has + S + Pll?
Nói về hành động xảy ra ở khoảng thời gian không xác định
(gần hiện tại) .
I have seen her recently
Tôi đã nhìn thấy cô ấy gần dây. Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về sự việc xảy ra trong quá khứ (gần hiện tại), nhấn mạnh
thời gian xảy ra
I have slept for two hours
Tôi đã ngủ trong 2 tiếng đồng hồ.
Quá khứ Hiện tại Tương lai
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
+ S + have/has + been + V-ing
- S + haven't/hasn't + been + V-ing ?
Have/has + S + been + Ving?

Nói về sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện
tại, nhấn mạnh thời gian.
Quá khứ Hiện tại Tương lai
They have been sleeping for 2 hours.

Họ đã ngủ được 2 tiếng rồi.


HIỆN TẠI
TỔNG HIỆN TẠI ĐƠN
+ S + V(s/es)
- S + don't/doesn't + V

HỢP
? Do/Does + S + V?

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN


+ S + am/is/are + Ving

THÌ - S + am/is/are + not + Ving ?


? Am/is/are + S + Ving?

HIỆN
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
+ S + have/has + Pll
- S + haven't/hasn't + Pll
? Have/has + S + Pll?

TẠI HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DlỄN


- S + have/has + been + Ving
- S + haven't/hasn't + been + Ving
? Have/has + S + been + Ving?
QUÁ KHỨ
TỔNG QUÁ KHỨ ĐƠN
+ S + V-ed
- S + didn't+ V

HỢP
? Did + S + V?

QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN

THÌ
+ S + was/were + V_ing
- S + was/were + not + VIng
? Was/were + S + VIng?

QUÁ
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
+ S + had + PII
- S + hadn't + Pll ?
- Had + S + PII?

KHỨ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP


DlỄN
+ S + had + been + VIng
- S + hadn't + been + VIng
? Had + S + been + VIng?
TƯƠNG LAI
TỔNG TƯƠNG LAI ĐƠN
+ S + will + V
- S + will/ will not + V

HỢP
? Will + S + V

TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN


+ S + will be + Ving

THÌ - S + will not/won’t be + Ving


? Will + S + be + Ving?

TƯƠNG
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
+ S + will have + PII
- S + will not/ won’t have + Pll ?
- Will + S + have + PII?

LAI TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DlỄN


+ S +will have + been + Ving
- S + will not/won’t have + been + Ving
? Will not + have + been + Ving?
QUÁ KHỨ ĐƠN
+ S + V-ed
- S + didn't + V
? Did + S + V? X
Nói về hành động hoàn thành quá khứ hiện tại tương lai
trong quá khứ.
Quá khứ Hiện tại Tương lai
I went to Boston.
Tôi đã tới Boston.

Nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ, nhấn mạnh
cách hiện tại bao lâu

I first met her 2 years ago. Quá khứ Hiện tại Tương lai
Tôi gặp cô ấy lần đầu 2 năm trước.
QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
+ S + was/were + Ving X

- S + was/were + not + Ving


? Was/were + S + Ving? Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ

I was watching TV at 8 p.m last night


Tôi đang xem TV vào 8h tối qua.

I was watching TV when you came.


Tôi đang xem TV khi bạn đến.
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH
+ S + had + Pll X
- S + hadn't + Pll
? Had + S + Pll? Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ

I had finished my homework before she arrived


Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi cô ấy đến.
QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
+ S + had + been + Ving
- S + hadn't + been + Ving
- Had + S + been + Ving?
Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động xảy ra trước 1 sự kiện trong quá khứ (nhấn mạnh tính
tiếp diễn của hành động)

I had been thinking about that before you mentioned it.


Tôi đã và đang nghĩ về nó từ trước khi bạn nhắc đến.
TƯƠNG LAI ĐƠN
+ S + will + V
- S + will not/won't + V
- Will + S + V?
X
Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động sẽ xảy ra trong tương lai

I will go Boston on Friday.


Tôi sẽ tới Boston vào thứ sáu.
TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN
+ S + will be + V-ing
- S + will not/won't + be + Ving
? Will + S + be + Ving? X

Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động sẽ xảy ra trong 1 thời điểm xác định trong tương lai

. be playing tennis at 10 a.m next Tuesday.


I will
Tôi sẽ chơi tennis vào lúc sáng thứ Ba tuần tới.
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH
+ S + will have + PII
- S + will not/won't + have + PII
- ? Will + S + have + PII? . X

Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động xảy ra trước 1 thời điểm khác trong tương lai
. have worked in this company for 10 years by the end of next month.
I will
Tính đến cuối tháng sau, tôi sẽ làm việc ở công ty này 10 năm.
TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP
DIỄN
+ S + will have + been + V-ing
- S + will not/won't have + been + Ving
? Will + S + have been + Ving?

X
Quá khứ Hiện tại Tương lai

Nói về hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến 1 thời điểm nào đó trong tương lai

I .will have been studying English for six months by the end of this month.
Quá khứ

Tính đến cuối tháng, tôi sẽ học tiếng Anh được 6 tháng rồi.

You might also like