Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 83

WÈN HǎO

chào hỏi
Lǎoshī chī le ma?
cô ăn chưa?
Chī le
ăn rồi
Chī shénme?
ăn cái gì?
Máng guǒ
xoài
zhàn
chấm
zhàn
chấm
lèi ma?
mệt không?
bú lèi
không mệt
Nǐ zhēn niú
trâu bò
FÙ XÍ
你朋友 _____ ?
Nǐ péngyǒu _____? (mấy tuổi)

几岁
jǐ suì
老师,您 _____ ?
Lǎoshī, nín _____? (bao nhiêu tuổi)

多大
duōdà
我爸爸 _____ ,我妈妈也 _____ 。
Wǒ bàba _____, wǒ māmā yě _____. (bốn mươi tuổi)

四十岁
sìshí suì
不,我 _____ 岁
Bù , wǒ _____suì. (mười một)

十一
shíyī
我爸爸四十岁, _____ 四十岁。
Wǒ bàba sìshí suì, _____ sìshí suì. (mẹ mình cũng)

我妈妈也
wǒ māmā yě
我爸爸 _____ ,我妈妈也 _____ 。
Wǒ bàba _____, wǒ māmā yě _____. (bốn mươi tuổi)

四十岁
sìshí suì
我 _____ ,我朋友也 _____ 。
Wǒ _____, wǒ péngyǒu yě _____. (chín tuổi)

九岁
jiǔ suì
_____ 三岁。
_____ sān suì. (em gái mình)

我妹妹
Wǒ mèimei
你 _____ ?
Nǐ _____? (mấy tuổi)

几岁
jǐ suì
你十岁 _____ ?
Nǐ shí suì_____? (hả )


ma
我 _____ 八岁。
Wǒ _____ bā suì. (cũng)



_____ 秘密。
_____ mìmì. (là)


Shì
你妈妈 _____ ?
nǐ māmā _____? (bao nhiêu tuổi)

多大
duōdà
你十 _____ 吗?
Nǐ shí _____ma? (tuổi)


suì
是 _____ 。
Shì _____. (bí mật)

秘密
mìmì
我九岁, _____ 九岁。
Wǒ jiǔ suì, _____ jiǔ suì. (bạn mình cũng)

我朋友也
wǒ péngyǒu
我妹妹 _____ 。
Wǒ mèimei _____. (ba tuổi)

三岁
sān suì
_____ 几岁?
_____ jǐ suì? (em gái của bạn)

你妹妹
Nǐ mèimei
你 _____ 岁吗?
Nǐ _____ suì ma? (mười)


shí
_____ ,我十一岁
_____, wǒ shíyī suì. (không)



_____ 个是你哥哥?
_____ ge shì nǐ gēgē? (nào)

người nào là anh trai bạn?



你是 ____ 国人?
Nǐ shì ____ guó rén? (Bạn là người nước nào?)



FÙ XÍ
我是越南 ____
Wǒ shì yuènán ____ (Tôi là người Việt Nam)


rén
你是哪 _____ 人?
Nǐ shì nǎ _____ rén? (nước)


guó
我 _____ 中国人。
Wǒ _____ zhōngguó rén. (không phải)

不是
búshì
你是 _____ 吗?
Nǐ shì _____ ma? (người Trung Quốc )

中国人
zhōngguó rén
你是哪国 _____ ?
Nǐ shì nǎ guó _____? (người)


rén
你 _____ 中国人吗?
Nǐ _____ zhōngguó rén ma? (là )


shì
我 ____ 好。
Wǒ ____ hǎo. (rất)


hěn
你 ____ 什么名字 ?
nǐ ____ shénme míngzi (gọi)


jiào
我 _____ 妹妹。
Wǒ _____ mèimei. (Tôi không có em gái. )

没有
méiyǒu
我 _____ 有四口人。
Wǒ _____ yǒu sì kǒu rén. (nhà tôi có bốn người. )


jiā
我 _____ 爱。
Wǒ _____ ài. (đều)


dōu
我爱我 _____ 妹妹。
Wǒ ài wǒ _____ mèimei. (của)


de
我爱 _____ 。
Wǒ ài _____ (gia đình của mình)

我的家
wǒ de jiā
_____ 个是你哥哥?
_____ ge shì nǐ gēgē? (nào)

người nào là anh trai bạn?



我 ____ 高兴
wǒ ____ gāoxìng (tôi rất không vui)

很不
hěn bù
我很 ____
wǒ hěn ____ (tôi rất vui)

高兴
gāoxìng
你 ____ 高兴吗?
Nǐ ____ gāoxìng ma? (không)



____ 你很高兴
____ nǐ hěn gāoxìng (rất vui được quen bạn)

认识
rènshi
我 ____ 小明
wǒ ____ Xiǎomíng (Tôi tên Tiểu Minh)


jiào
我不 ____
wǒ bù ____ (tôi không vui)

高兴
gāoxìng
我爱我 _____ 妈妈。
Wǒ ài wǒ _____ māmā. (của)


de
你叫什么 ____?
nǐ jiào shénme ____ (Bạn tên là gì?)

名字
míngzì
你 ____ 什么名字 ?
nǐ ____ shénme míngzi (gọi)


jiào
我 ____ 高兴
wǒ ____ gāoxìng (tôi không vui)



____ 你很高兴
____ nǐ hěn gāoxìng (rất vui được quen bạn)

认识
rènshi
我 ____ 小明
wǒ ____ Xiǎomíng (Tôi tên Tiểu Minh)


jiào
你叫什么 ____?
nǐ jiào shénme ____ (Bạn tên là gì?)

名字
míngzì
你 _____ 爸爸不?
Nǐ ______ bàba bù? (Con có yêu bố không?)


ài
爸爸 , 妈妈 _____ 爱我。
Bàba māmā _____ ài wǒ. (Bố mẹ cũng yêu con. )



我 _____ 爸爸妈妈。
Wǒ _____ bàba māmā. (Tôi yêu bố mẹ. )


ài
我们 _____ 有哥哥。
Wǒmen _____ yǒu gēge. (Tụi mình đều có anh trai. )


dōu
我们都 _____ 姐姐。
Wǒmen dōu _____ jiějie. (Tụi mình đều không có chị gái. )

没有
méiyǒu
你家 _____ 几口人?
Nǐ jiā _____ jǐ kǒu rén? (gia đình bạn có mấy người ? )


yǒu
我 _____ 。
Wǒ _____. (đều yêu)

都爱
dōu ài
我 _____ 我的爸爸。
Wǒ _____ wǒ de bàba. (cũng yêu)

也爱
yě ài
我家小 _____ 叫多多。
Wǒjiā xiǎo _____ jiào duōduō. (Con mèo con của tôi tên là Duoduo. )


māo
我家小 _____ 叫豆豆。
Wǒ jiā xiǎo _____ jiào dòu dou. (Con chó con của tôi tên là Doudou. )


gǒu
我有 _____ 小狗和 _____ 小猫。
Wǒ yǒu _____xiǎo gǒu hé _____xiǎo māo. (Tôi có một con chó con và một con
mèo con. )

一只
yì zhī
我 _____ 妹妹。
Wǒ _____ mèimei. (Tôi không có em gái. )

没有
méiyǒu
我 _____ 有四口人。
Wǒ _____ yǒu sì kǒu rén. (nhà tôi có bốn người. )


jiā
你家 _____ ?
Nǐ jiā _____? (gia đình bạn có mấy người ? )

有 几口人
yǒu jǐ kǒu rén
…/22

You might also like