Professional Documents
Culture Documents
CH Íng + N TSS ¡P
CH Íng + N TSS ¡P
CH Íng + N TSS ¡P
NỘI DUNG
nvhoa102@gmail.com 1 Ôn tập
9/2/2014 Ôn tập nvhoa102@gmail.com
Chương 0 2
2
1. Bảng hệ thống tuần hoàn hóa học
nvhoa102@gmail.com 4 Ôn tập
1. Bảng hệ thống tuần hoàn hóa học
nvhoa102@gmail.com 5 Ôn tập
BÀI TẬP
a. Số lớp electron
b. Số phân lớp electron
c. Số electron lớp ngoài cùng
d. Số electron hóa trị
nvhoa102@gmail.com 6 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 7 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 8 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 9 Ôn tập
BÀI TẬP
b
nvhoa102@gmail.com 10 Ôn tập
BÀI TẬP
3)Tính kim loại tăng lên 4)Tính phi kim tăng dần
nvhoa102@gmail.com 11 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 12 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 13 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 14 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 15 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 16 Ôn tập
BÀI TẬP
nvhoa102@gmail.com 18 Ôn tập
2.CÁC LOẠI LIÊN KẾT HÓA HỌC
nvhoa102@gmail.com 19 Ôn tập
3.PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ
nvhoa102@gmail.com 20 Ôn tập
3.PHẢN ỨNG OXIHÓA - KHỬ
nvhoa102@gmail.com 21 Ôn tập
3.PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ
0
Zn 2 /Zn
0,763 V (Zn 2
2e Zn)
Cu
0
2
/Cu
0,337 V (Cu 2 2e Cu)
Cl0 2 (k) /2Cl
- 1,358 V (Cl 2 2e 2Cl )
I02(l) /2I
- 0,535 V (I 2 2e 2I )
càng lớn thì dạng oxi hóa có tính oxi hóa
càng mạnh, dạng khử có tính khử càng yếu.
nvhoa102@gmail.com 23 Ôn tập
Thế oxi hóa –
khử tiêu chuẩn
của các cặp oxi
hoá khử thông
dụng:
nvhoa102@gmail.com 24 Ôn tập
3.PHẢN ỨNG OXIHÓA - KHỬ
nvhoa102@gmail.com 25 Ôn tập
GIẢN ĐỒ THẾ KHỬ
Ứng dụng:
-Xác định được ion hay phân tử không bền: Ion có thế
khử trước nó bé hơn thế khử sau nó
không bền
-Tính thế khử của cặp chưa biết thế khử?
G0 = G01 + G02
a. MnO4- / MnO2 b. MnO2/Mn2+
G0 = -nFE0
nvhoa102@gmail.com 26 Ôn tập
BÀI TẬP
Các phản ứng nào sau đây có thể xảy ra trong dung dịch
nước. Viết phản ứng xảy ra (nếu có)
a.KMnO4 +KCl + H2SO4
b.KMnO4 + KCl (môi trường kiềm) K2MnO4 + …
c.K2CrO4 + Na2S + H2O
d.K2Cr2O7 + KCl + H2SO4
nvhoa102@gmail.com 27 Ôn tập
Viết các phản ứng oxi hóa khử:
Fe(OH)2 + HNO3(l) →
S + HNO3
KMnO4 + HCl
Fe2O3 + CO
H2O2 + H2SO4 + KI
KI + O3 + H2O
CaOCl2 + HCl
SO2 + CO
KMnO4 + NaNO2 + H
nvhoa102@gmail.com 282
SO4 Ôn tập