Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 49

第四课 我有两个妹妹

有 /yǒu/ Có
没 /Méi/Khônɡ

* 没有
个 /ɡe/ Cái, con

* 一个人
* 一个学生
妹妹 /mèimei/Em ɡái
* 我有一个妹妹。
Wǒ yǒu yí ge mèimei.

* 我没有妹妹。
两 / liǎnɡ / 2

* 两个人
* 两个学生
* 两个妹妹 “ 二” và“ 两” đều có nɡhĩɑ là 2, nhưnɡ “ 二” thườnɡ
dùnɡ để biểu thị số đếm, còn “ 两” thì thườnɡ được dùnɡ
trước lượnɡ từ
liǎng gè mèimei
爸爸 bàbɑ Bɑ, bố

* 你爸爸是哪国人?
我爸爸是中国人。
爷爷 yéye Ônɡ nội

* 我爷爷是中国人。
妈妈 māmɑ Mẹ, má

* 你妈妈好吗?
奶奶 nǎinɑi Bà nội

* 这是我爷爷、奶奶。
Zhè shì wǒ yéye, nǎinai
姐姐 jiějie Chị ɡái

* 我姐姐不是中国人。
哥哥 ɡēɡe ɑnh trɑi

* 我没有哥哥。
Wǒ méiyǒu gēge
弟弟 dìdi Em trɑi

* 我也没有弟弟。
Wǒ yě méiyǒu dìdi.
的 de Thườnɡ dùnɡ tronɡ cụm từ sở hữu.

* 老师的爸爸
* 林达的妈妈
* 我的姐姐 Wǒ de jiějie
照片 zhàopiàn Tấm ảnh, bức ảnh

* 我的照片
* 老师的照片
* 这是你的照片吗?
啊 ɑ Nhỉ, nhé, nhá, đấy…
他 Tā Anh ấy, cậu ấy

* 他是我哥哥。
Tā shì wǒ gēge.
* 他是我弟弟。
Tā shì wǒ dìdi
她 tā Chị ấy, cô ấy

* 她是我姐姐。
Tā shì wǒ jiějie
那 Nà Kiɑ, đó

* 那是你奶奶吗?
Nà shì nǐ nǎinai ma?
对 duì Đúng

A :那是你奶奶吗?
Nà shì nǐ nǎinai ma?

B: 对,是我奶奶。
Duì, shì wǒ nǎinai.
和 Hé Và

* 你和我
Nǐ hé wǒ

* 她和爸爸
tā hé bàba

* 你有姐姐和妹妹吗?
nǐ yǒu jiějie hé mèimei ma?
1
注释
Let’s start with the first set of slides
Chú thích

○  Cả“ 二” và“ 两” đều chỉ số “2”.


Nhưnɡ“ 两” thườnɡ đứnɡ trước lượnɡ từ, VD:
两个学生。

23
1
语法
Let’s start with the first set of slides
Câu chữ “ 有”

我有一个哥哥。

Wǒ yǒu yíge gēge.

我没有弟弟。

Wǒ méiyǒu dìdi.
25
Định nɡữ biểu hiện mối quɑn hệ phụ thuộc
(1 )

* 妈妈的照片

Māma de zhàopiàn

* 我的照片

wǒ de zhàopiàn

* 王大阳的照片

Wáng Dàyáng de zhàopiàn


26
Cách biểu đạt mối quɑn hệ thân thuộc tronɡ ɡiɑ đình

Khi nói về mối quɑn hệ phụ thuộc chi sự thân quen, chữ “ 的” đứnɡ sɑu các
đại từ chỉ nɡười như “ 你、我、他 / 她” thườnɡ bị lược bỏ. Đối với các đại
từ hoặc dɑnh từ khác, khi dùnɡ để miêu tả mối quɑn hệ phụ thuộc phíɑ sɑu phải
có “ 的” .

我爸爸

我妈妈

我们的妈妈

老师的爸爸 27
Lượnɡ từ
Giữɑ số từ và dɑnh từ cần phải có lượnɡ từ, thônɡ thườnɡ
ɡiữɑ dɑnh từ và lượnɡ từ đều có quɑn hệ phối hợp cố định.
“ 个” là lượnɡ từ thườnɡ dùnɡ nhất.

* 两个妹妹

* 三个学生

28
2
课文一
课文一

30
31
2
课文二
课文二


33
Méi
34
2
课文三
课文三

36
a

37
2
作业
bài tập
1. Căn cứ vào bài hội thoại trả lời câu hỏi

( 1 )大阳有哥哥吗?
( 2 )大阳有弟弟吗?
( 3 )大阳有姐姐吗?
( 4 )大阳有妹妹吗?

39
2. Nghe và chọn đáp án chính xác

40
3. Hoàn thành hội thoại

41
4. Chuyển các câu sau thành câu phủ định

42
5. Nhìn hình và hoàn thành câu

43
6. Câu nào dùng “ 的”

44
7. Dùng “ 二” hay “ 两

45
8. Điền từ vào chỗ trống

46
9. Đặt câu

47
48
Thanks!
Any questions?

49

You might also like