Professional Documents
Culture Documents
4第四课 你去哪儿
4第四课 你去哪儿
4第四课 你去哪儿
你去哪儿 ?
Bạn đi đâu
đấy?
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
一,生词( shēngcí ) Từ mới
今天 jīntiān 星期天 xīngqītiān
再见 xiànzài
天 tiān 几 jǐ
对不起 duìbuqǐ
昨天 zuótiān 二 èr
没关系 méi guānxi
星期 xīngqī 三 sān
星期一 xīngqīyī 四 sì
星期四 xīngqīsì 我 wǒ
日 = 天 = 号 : nhật,
ngày
生日 shēngrì: sinh
nhật
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
zuótiān qua
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
星期
xīngqī
几 jǐ (代)( kỷ ) : mấy ,
vài
几天 ?
星期几?
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
哪儿 nǎr 那儿 nàr
(代) : ở đâu , (代) : ở đó, ở
nào kia.
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
duìbùqǐ
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
biểu đạt thời gian: từ lớn đến bé (năm, tháng, ngày, thứ)
哪儿: ở đâu?
哪: nǎ : đâu , nào
哪儿 = 哪里 (nǎlǐ) : ở đâu?
A: 你去哪儿取钱?
Nǐ qù nǎr qǔ qián?
B: 我 去银行取钱。
Wǒ qù yínháng qǔ qián.
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
Từ mới bổ
生日,号,家,月,上班,下班,上课,下课,玩
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
A: 你在哪儿学汉语?
Nǐ zài nǎr xué hànyǔ?
B: 我 在那儿学汉语。
Wǒ zài nàr xué hànyǔ.
在 zài : + địa điểm + động từ = ở đâu làm gì…
在 zài + động từ : đang làm gì…..
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
吗?
1. 我回家 ,你回不回? = 我回家 ,你回家吗?
Wǒ huí jiā, nǐ huí bù huí?= wǒ huí jiā, nǐ huí jiā ma?
A: 今天星期几? A: 不去,我回学校。
Jīntiān xīngqí jǐ? Bù qù, wǒ huí xuéxiào.
B: 今天星期二。 B: 再见 !
Jīntiān xīngqí'èr Zàijiàn!
A: 你去哪儿? A: 再见 !
Nǐ qù nǎ'er? Zàijiàn!
B: 我去天安门,你去不
去?
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
A: 对不起!
Duìbùqǐ!
B: 没关系!
Méiguānxi!
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
1. 今天 明天 昨天
再见
去哪儿 去那儿 去银行
去邮局
去 去天安门 对不起
没关系
星期一 星期二 星期三
星期四
星期五 星期六 星期天
星期几
2. A: 你去哪儿? 3.
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
1. 今天我学汉语。
Đọc và dịch các 2. 今天我学英语。
câu sau
3. 今天你学汉语吗?
4. 今天你学英语吗?
5. 今天我不学汉语。
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
6. 今天我不学英语。
Đọc và dịch các 7. 昨天你学汉语吗?
câu sau
8. 今天星期三 .
9. 今天星期几?
10. 明天星期几?
第四课 你去哪儿 (nǐ qù nǎr) Bạn đi đâu đấy
11. 你去哪儿?