Download as pptx, pdf, or txt
Download as pptx, pdf, or txt
You are on page 1of 26

ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM

KHOA NGOẠI NGỮ-TỔ TIẾNG TRUNG

BÀI GIẢNG HOA VĂN 1


Giảng viên
Th.s Nguyễn Thị Dung

08/03/2022
第四课 BÀI 4 :
她是我的汉语老师
Tā shì wǒ de Hànyǔ lǎoshī
Cô ấy là cô giáo tiếng Trung của tôi

05/03/2024
拼音: Pīnyīn

05/03/2024
05/03/2024
zhīshi chúshī shēngrì shàng chē

rènshi chángshí shìshí chāorén

ránshāo rènao chūchāi Chángchéng

shǒushù shāngchǎng chāoshì chōngzhí

05/03/2024
an  ang
ian  iang
uan  uang
en  eng
in  ing
uen  ueng

05/03/2024
“ 一”的变调
biến điệu của chữ “yī”
?khi sau “yī” là âm tiết chứa thanh 1, thanh 2, hoặc thanh 3 thì đọc
thành thanh 4: yì zhāng yì tiáo yì zhǒng

?khi sau “yī” là âm tiết chứa thanh 4 thì đọc thành thanh 2:
yídìng yí kuài

?khi “yī” đứng cuối thì giữ nguyên dấu:


dì yī yī èr sān xīngqī yī shíyī bǎifēnzhī yī

05/03/2024
yóu yǒng yǒuyì yīnyuè yuányīn

Qīngwā yǐngxīng yīngxióng wēixiǎn

guó wài yīntiān yǔyán wǎngwǎng

wǎnyàn yéye yíngyǎng wǒmen

05/03/2024
课文: Kèwén

05/03/2024
生词 TỪ MỚI

她 他

她 / 他是老师。
Tā shì lǎoshī.
Cô/ anh ấy là giáo viên.
05/03/2024
生词 TỪ MỚI


shuí 、 shéi ( ai )
讠 Bộ ngôn ( lời nói )
李月是谁?
Lǐyuè shì shuí ?
Lý Nguyệt là ai?
05/03/2024
生词 TỪ MỚI
的 de (trợ từ) : dùng sau định ngữ
白 bộ bạch (trắng)

05/03/2024
生词 TỪ MỚI

汉语 Hànyǔ (N) tiếng trung quốc


氵 = 水 bộ thuỷ
( nước )
讠 bộ ngôn (lời nói)

这是我的汉语书。
zhè shì wǒ de Hànyǔ shū
Đây là sách tiếng Trung của tôi. 汉语书
05/03/2024
A: 她是谁?

B: 她是我的汉语老师,她叫李月。

05/03/2024
复习 Fùxí
回答下列句子 trả lời những câu sau:
1. 他是谁?
2. 她是你的汉语老师吗?
3. 我是越南人。你呢?
4. 你叫什么名字?
05/03/2024
生词 TỪ MỚI

哪 nǎ : nào
口 bộ khẩu

你是哪国人?
Bạn là người nước nào?

05/03/2024
生词 TỪ MỚI

呢 ne ( trợ từ )
口 bộ khẩu
我是越南人, 你呢?
Wǒ shì Yuènán rén, nǐ ne?
Tôi là người Việt Nam, còn anh thì sao?

05/03/2024
A: 你是哪国人?

B: 我是美国人。你呢?

A: 我是中国人。

05/03/2024
生词 TỪ MỚI

同学 tóngxué 她是我同学。
口 bộ khẩu (miệng) tā shì wǒ tóngxué.
子 bộ tử (con)
谁是你同学?
Shéi shì nǐ tóngxué?
05/03/2024
生词 TỪ MỚI

朋友 péngyou 她是我朋友
月 bộ nguyệt (trăng) Tā shì wǒ péngyou
又 bộ hựu (lại nữa)
他不是你朋友
Tā bùshì nǐ péngyou
05/03/2024
A: 他是谁?
Tā shì shéi?
B: 他是我同学。
Tā shì wǒ tóngxué.
A: 她呢?她是你同学吗?
Tā ne? Tā shì nǐ tóngxué ma?
B: 她不是我同学,她是我朋友。
Tā bú shì wǒ tóngxué, tā shì wǒ péngyou.

05/03/2024
语法注释 CHÚ THÍCH NGỮ
PHÁP

1. 疑问代词“谁”、“哪” Đại từ nghi vấn


A. “ 谁” Dùng trong câu hỏi để yêu cầu cho biết thông tin
về người nào đó.
Vd: 他 / 她是谁?
Tā shì shuí?
cô/ anh ấy là ai?

05/03/2024
语法注释 CHÚ THÍCH NGỮ PHÁP

B. “ 哪” Dùng trong câu hỏi


哪 + A/N + N
Vd: 你是哪国人?
Nǐ shì nǎ guó rén?

05/03/2024
语法注释 CHÚ THÍCH NGỮ PHÁP

2. 结构组词“的”
Dùng để chỉ quan hệ sở hữu.

định ngữ + de 的 + trung tâm ngữ (danh từ)


? 她(的)老师 我(的)同学
Tā (de) lǎoshī Wǒ (de) tóngxué
nếu chỉ quan hệ huyết thống, tổ chức, đoàn thể, quốc gia thì có thể bỏ
“de”
05/03/2024
语法注释 CHÚ THÍCH NGỮ
PHÁP

3. 疑问助词“呢” Trợ từ ghi vấn


Dùng sau N hay Pro để đặt câu hỏi nhằm yêu cầu cho biết thông
tin về một đối tượng --- thông tin này đã được đề cập trong câu trước
đó.
A………… 。 B 呢?
Vd: 我是美国人。你呢?
wǒ shì Měiguó rén, nǐ ne?
05/03/2024
05/03/2024

You might also like